Quẻ này đối lập với quẻThủy Hỏa Ký Tế (63)– quẻ tượng trưng cho sự hoàn thành.Hỏa Thủy Vị Tế mang ý nghĩa của một trạng thái chưa ổn định, công việc chưa hoàn tất, nhưng cũng chứa đựng nhiều cơ hội để cải thiện và tiến bộ.

Quẻ này đối lập với quẻThủy Hỏa Ký Tế (63)– quẻ tượng trưng cho sự hoàn thành.Hỏa Thủy Vị Tế mang ý nghĩa của một trạng thái chưa ổn định, công việc chưa hoàn tất, nhưng cũng chứa đựng nhiều cơ hội để cải thiện và tiến bộ.
Quẻ này biểu trưng cho trạng thái cân bằng, trật tự đã được thiết lập, mọi việc đang vận hành một cách hài hòa. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là con người có thể lơ là hoặc tự mãn, vì sau khi thành công, nếu không duy trì cẩn thận, sự suy thoái có thể xảy ra.
Hình tượng của quẻ này là sấm (Lôi) trên núi (Sơn), thể hiện một sự xung động mạnh mẽ nhưng bị giới hạn trong một không gian nhất định. Điều này hàm ý rằng có những tình huống mà sự thay đổi là cần thiết, nhưng phải được kiểm soát để tránh hậu quả tiêu cực.
“Trung” (中) nghĩa là bên trong, nội tâm.
“Phu” (孚) nghĩa là chân thành, tin tưởng.
Quẻ này nhấn mạnh rằng niềm tin và sự chân thành là nền tảng quan trọng để đạt được thành công và hạnh phúc.
“Tiết” (節) nghĩa là giới hạn, kiểm soát, điều hòa.
Quẻ này thể hiện nguyên tắccần có sự tiết chế để đạt được sự cân bằng, không quá mức nhưng cũng không quá ít.
Hình tượng của quẻ lànước (Thủy) nằm trên đầm (Trạch), nước trong đầm không tràn ra ngoài, thể hiện sự kiểm soát và điều hòa hợp lý.
“Hoán” (渙) có nghĩa là phân tán, ly tán hoặc sự thay đổi lớn lao.
Hình tượng của quẻ là gió thổi trên mặt nước, tượng trưng cho sự tan rã của những điều cũ để tạo ra cơ hội mới.
Quẻ này nhấn mạnh rằng trong cuộc sống, có những lúc cần buông bỏ, thay đổi và làm mới để phát triển.
“Đoài” (兌) có nghĩa là hồ nước, biểu tượng của niềm vui, sự mềm mỏng và cởi mở.
Hình tượng của quẻ là hai hồ nước chồng lên nhau, tượng trưng cho sự tương tác, giao lưu, niềm vui và sự tận hưởng cuộc sống.
Quẻ này nhấn mạnh rằng hạnh phúc đến từ sự chân thành, cởi mở và biết cách chia sẻ với người khác.
“Tốn” (巽) nghĩa là gió, sự thấm nhuần, khiêm tốn và nhún nhường.
Hình tượng của quẻ là gió thổi liên tục, biểu thị cho sự thấm sâu, nhẹ nhàng nhưng bền bỉ.
Quẻ này nhấn mạnh rằng sự mềm mỏng và kiên trì sẽ dẫn đến thành công, thay vì dùng sức mạnh cứng rắn.
“Lữ” (旅) nghĩa là lữ khách, cuộc hành trình, sự di chuyển.
Hình tượng của quẻ là lửa trên núi, biểu thị cho sự không bền vững, tạm thời và cần linh hoạt thích nghi.
Quẻ này nhấn mạnh rằng cuộc sống giống như một hành trình, con người phải biết thích ứng và cẩn trọng để vượt qua khó khăn.
“Phong” (豐) nghĩa là phong phú, dồi dào, viên mãn, thể hiện sự phát triển lớn mạnh trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
Hình tượng của quẻ là sấm (Lôi) và lửa (Hỏa), tượng trưng cho sự bừng sáng mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng và sức sống.
Quẻ này nhấn mạnh đến giai đoạn cực thịnh nhưng cũng cảnh báo rằng không có gì tồn tại mãi mãi, cần chuẩn bị cho sự thay đổi.
“Quy Muội” nghĩa là “Em gái đi lấy chồng”, ám chỉ việc gả con gái nhưng tình thế không thuận lợi, không phải sự kết hợp lý tưởng.
Hình tượng của quẻ là sấm (Lôi) trên đầm (Trạch), tượng trưng cho sự xung động, hấp tấp và thiếu bền vững trong một mối quan hệ hoặc quyết định nào đó.
Quẻ này nhấn mạnh đến sự gượng ép, vội vàng trong các mối quan hệ hoặc tình huống trong cuộc sống, từ đó dẫn đến kết quả không như mong muốn.
“Tiệm” có nghĩa là tiến dần, từng bước, không vội vã nhưng chắc chắn.
Hình tượng của quẻ là gió (Phong) thổi trên núi (Sơn), tượng trưng cho sự thâm nhập dần dần, sự phát triển kiên nhẫn và có kế hoạch.
Quẻ này nhấn mạnh đến sự tiến bộ ổn định, tránh nóng vội, và phát triển theo quy luật tự nhiên.
Cấn có nghĩa là dừng lại, ổn định, tĩnh lặng, thể hiện sự kiên định, không dao động trước hoàn cảnh bên ngoài.
Hình tượng của quẻ này là núi, biểu thị sự vững chãi, kiên nhẫn và khả năng giữ vững lập trường.
Đây là quẻ của sự tự chủ, kiểm soát cảm xúc và tìm kiếm sự an tĩnh trong tâm hồn.
Chấn có nghĩa là sấm sét, rung chuyển, thể hiện sự biến động lớn, có thể gây hoảng loạn nhưng cũng mang lại sự thức tỉnh.
Hình tượng của quẻ này là sấm chớp vang dội, tượng trưng cho sự đột phá, sự tái sinh sau một cơn chấn động.
Đây là quẻ của sự thức tỉnh, hành động và bắt đầu một giai đoạn mới.
“Đỉnh” (鼎) có nghĩa là cái vạc ba chân, tượng trưng cho sự vững chắc, sự phối hợp hài hòa giữa các yếu tố để tạo ra thành tựu lớn.
Quẻ này thể hiện sự chuyển đổi từ cũ sang mới, nhưng không phải là một sự thay đổi hỗn loạn mà là sự cải cách có tổ chức, dẫn đến thành công và ổn định.
Hỏa (lửa) bốc lên, Phong (gió) thổi mạnh, tạo nên một hình tượng vận động mạnh mẽ nhưng có trật tự, giống như một quá trình nấu chín thức ăn trong chiếc vạc để tạo ra kết quả tốt đẹp.
“Cách” (革) có nghĩa là cách mạng, đổi mới, cải cách mạnh mẽ để phù hợp với thời thế.
Quẻ này thể hiện một giai đoạn chuyển biến quan trọng, cần sự quyết đoán, táo bạo và kiên trì.
Quẻ khuyên rằng khi thay đổi, cần có kế hoạch rõ ràng, không hành động mù quáng, nhưng cũng không chần chừ quá lâu.
“Tỉnh” (井) có nghĩa là giếng nước, tượng trưng cho nguồn nước cung cấp sự sống cho con người, dù thời gian trôi qua vẫn không thay đổi.
Quẻ này mang ý nghĩa giữ vững giá trị cốt lõi, kiên trì với những điều tốt đẹp và không ngừng cải thiện bản thân để phục vụ người khác.
Từ “Khốn” (困) có nghĩa là khốn khó, túng quẫn, gặp thử thách lớn. Quẻ này tượng trưng cho giai đoạn khó khăn trong cuộc sống, khi con người bị dồn ép vào thế bí, không có nhiều lựa chọn.
Tuy nhiên, quẻ này cũng nhắc nhở rằng khó khăn không phải là dấu chấm hết, mà là cơ hội để con người tìm ra sức mạnh nội tại, vượt qua nghịch cảnh để đạt được thành công.
Từ “Thăng” (升) có nghĩa là tăng lên, phát triển, tiến bộ, leo cao. Quẻ này biểu thị một sự phát triển bền vững, đi từ thấp lên cao, từng bước tiến bộ để đạt được thành công.
Quẻ Địa Phong Thăng đứng sau quẻ Trạch Địa Tụy (泽地萃), cho thấy rằng sau khi hội tụ đủ điều kiện cần thiết, con người có thể từng bước vươn lên.
Từ “Tụy” (萃) có nghĩa là tích tụ, hội tụ, tập hợp đông người. Quẻ này biểu thị sự tập trung sức mạnh, sự cố kết trong xã hội, gia đình hoặc tổ chức để đạt được mục tiêu chung.
Quẻ Trạch Địa Tụy đứng sau quẻ Thiên Phong Cấu (天风姤), phản ánh rằng sau khi gặp gỡ và nhận diện các yếu tố mới, bước tiếp theo là tập hợp sức mạnh để đạt được thành công.
Từ “Cấu” (姤) có nghĩa là gặp gỡ, tiếp xúc, bất ngờ xuất hiện. Quẻ này báo hiệu một sự kiện quan trọng, có thể tốt hoặc xấu tùy vào cách ứng xử.
Quẻ Thiên Phong Cấu đứng sau quẻ Trạch Thiên Quải (泽天夬), mang ý nghĩa rằng sau khi quyết đoán loại bỏ cái xấu, sẽ có những yếu tố mới xuất hiện, cần tỉnh táo để nhận diện và xử lý.