Từ “Giải” (解) có nghĩa là giải quyết, tháo gỡ, hóa giải những trở ngại. Quẻ này xuất hiện sau quẻ Thủy Sơn Kiển (蹇), tượng trưng cho việc thoát khỏi những khó khăn, rắc rối của giai đoạn trước và bước vào thời kỳ thuận lợi hơn.

Từ “Giải” (解) có nghĩa là giải quyết, tháo gỡ, hóa giải những trở ngại. Quẻ này xuất hiện sau quẻ Thủy Sơn Kiển (蹇), tượng trưng cho việc thoát khỏi những khó khăn, rắc rối của giai đoạn trước và bước vào thời kỳ thuận lợi hơn.
Từ “Kiển” (蹇) có nghĩa là bước đi khó khăn, vấp ngã, trắc trở, tượng trưng cho những chướng ngại vật mà con người phải đối diện trong cuộc sống. Đây là quẻ báo hiệu sự cản trở trên con đường tiến lên, nhưng đồng thời cũng nhấn mạnh rằng thử thách chính là cơ hội để rèn luyện bản thân, kiên trì và tìm cách vượt qua.
Cụm từ “Khuê” (睽) có nghĩa là ly tán, bất đồng quan điểm, thiếu sự thống nhất. Đây là một quẻ khó khăn, cảnh báo con người về những xung đột trong các mối quan hệ, dù là trong gia đình, công việc hay xã hội. Tuy nhiên, nếu biết cách xử lý khéo léo, con người có thể biến sự khác biệt thành động lực để phát triển.
Cụm từ “Gia Nhân” (家人) có nghĩa là người trong nhà, tượng trưng cho gia đình, tổ chức và sự gắn kết. Đây là một quẻ tốt, nhấn mạnh vai trò của sự ổn định, tôn ti trật tự và đạo lý trong gia đình cũng như xã hội.
Cụm từ “Minh Di” (明夷) có nghĩa là “ánh sáng bị che lấp”, tượng trưng cho hoàn cảnh khi người tài giỏi gặp khó khăn, chính nghĩa bị che đậy, và thời thế không thuận lợi. Đây là giai đoạn tăm tối, bất ổn, khi kẻ tiểu nhân lộng hành, còn người quân tử phải ẩn nhẫn để chờ thời cơ thích hợp.
“Tấn” (晉) trong Hán tự có nghĩa là tiến lên, tiến bộ và mở rộng, thể hiện sự phát triển không ngừng. Quẻ này mang đến hình ảnh mặt trời mọc lên từ mặt đất, ánh sáng dần lan tỏa và chiếu sáng khắp nơi, tượng trưng cho sự thăng tiến, danh vọng, cơ hội rộng mở và thành công đến gần.
“Đại Tráng” (大壯) có nghĩa là sự cường thịnh, mạnh mẽ, đầy uy lực. Quẻ này tượng trưng cho thời kỳ thịnh vượng, khi sức mạnh đã đạt đến mức cao và có thể đạt được thành công lớn. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với lời nhắc nhở rằng sức mạnh cần được kiểm soát hợp lý để tránh sự ngạo mạn, lạm dụng quyền lực hoặc quá mức dẫn đến tổn thất.
“Độn” (遯) có nghĩa là rút lui, ẩn mình, tránh né. Quẻ Thiên Sơn Độn dạy con người cách biết thời thế, khi nào nên tiến lên và khi nào cần rút lui để bảo toàn bản thân, tránh tổn thất không đáng có.
“Hằng” (恆) có nghĩa là bền vững, trường tồn, không thay đổi theo thời gian. Quẻ Lôi Phong Hằng nhấn mạnh tính kiên trì trong hành động, sự chung thủy trong tình cảm, sự ổn định trong sự nghiệp và lối sống có đạo đức.
“Hàm” (咸) có nghĩa là cảm ứng, rung động, hòa hợp. Quẻ Trạch Sơn Hàm dạy con người cách ứng xử khéo léo, biết lắng nghe và tạo ra sự đồng cảm để xây dựng mối quan hệ bền vững trong xã hội. Quẻ này cũng nhấn mạnh rằng mỗi hành động, lời nói của con người đều có sức ảnh hưởng và tạo ra phản ứng từ người khác.
“Ly” (離) có nghĩa là lửa, ánh sáng, sự sáng suốt và ràng buộc. Quẻ Thuần Ly tượng trưng cho trí tuệ, sự hiểu biết, văn minh, danh vọng và những điều cao đẹp trong cuộc sống. Tuy nhiên, nó cũng mang một đặc tính quan trọng là sự phụ thuộc, vì lửa không thể tự cháy mà cần có nhiên liệu để duy trì. Do đó, quẻ này khuyên con người phải biết dựa vào nguồn lực phù hợp để phát triển bền vững, đồng thời duy trì sự minh bạch trong hành động.
Khảm (坎) có nghĩa là hố sâu, vực thẳm, tượng trưng cho nguy hiểm và thử thách liên tiếp. Tuy nhiên, thay vì chỉ mang nghĩa tiêu cực, quẻ này cũng nhắc nhở rằng khó khăn là một phần tự nhiên của cuộc sống, và người có bản lĩnh, biết cách thích nghi sẽ có thể tìm ra lối thoát.
Từ “Đại Quá” (大過) có nghĩa là vượt quá mức, ám chỉ trạng thái mà một sự việc, tình huống hoặc con người đang bị quá tải, mất cân bằng và cần điều chỉnh để tránh hậu quả nghiêm trọng. Quẻ này nhấn mạnh rằng khi gặp tình huống quá mức, cần có chiến lược phù hợp để thích nghi và chuyển hóa khó khăn thành cơ hội.
Từ “Di” (頤) có nghĩa là nuôi dưỡng, thể hiện tầm quan trọng của việc chăm sóc bản thân và người khác, không chỉ về lương thực mà còn về trí tuệ, đạo đức và tinh thần. Quẻ này nhắc nhở con người rằng để có được sự phát triển bền vững, cần chú trọng đến việc bồi dưỡng cả thể chất lẫn trí tuệ, không chỉ cho bản thân mà còn cho cộng đồng.
Từ “Đại Súc” (大畜) có nghĩa là sự tích lũy lớn, ám chỉ việc tích lũy cả về trí tuệ, tài nguyên, kinh nghiệm và sức mạnh để chờ đợi thời cơ thích hợp. Quẻ này nhấn mạnh rằng trước khi hành động lớn, cần chuẩn bị đầy đủ. Nếu biết tích lũy đúng cách, con người sẽ có đủ khả năng để đạt được thành công lớn lao.
Tên của quẻ, “Vô Vọng” (无妄), có nghĩa là “không có sự vọng tưởng”, tức là không hành động một cách bất chính, không chạy theo những thứ viển vông mà phải sống chân thành, thuận theo lẽ trời. Quẻ này khuyên con người nên tránh những tham vọng quá mức, sống ngay thẳng và hành động đúng đắn thì mới có thể đạt được thành công bền vững.
Quẻ này nhấn mạnh quy luật tự nhiên của sự tuần hoàn: không có gì mất đi mãi mãi, mọi thứ đều có chu kỳ, sau suy vong sẽ là hưng thịnh, sau khó khăn sẽ là cơ hội. Đây là quẻ mang đến hy vọng, báo hiệu sự phục hồi sau những thử thách, giúp con người tin tưởng vào tương lai.
Quẻ này mang đến một thông điệp quan trọng: khi sự suy thoái đến đỉnh điểm, cần chuẩn bị tinh thần để đối diện với sự thay đổi, đồng thời tìm kiếm cơ hội tái sinh. Mặc dù quẻ Bác thể hiện sự khó khăn và suy tàn, nhưng cũng nhắc nhở con người rằng sau đêm tối sẽ là bình minh, sau sự sụp đổ sẽ có cơ hội tái thiết.
Quẻ này nhấn mạnh tầm quan trọng của hình thức, nhưng không chỉ dừng lại ở vẻ ngoài mà còn bao hàm cả ý nghĩa sâu sắc bên trong. Trong đời sống, quẻ Bí khuyên con người biết cách làm đẹp, thể hiện sự văn minh, lịch sự nhưng vẫn giữ được giá trị cốt lõi của bản thân.
“Phệ Hạp” nghĩa là “cắn và hợp”, tượng trưng cho quá trình loại bỏ những trở ngại để đạt được sự thông suốt. Quẻ này nhấn mạnh rằng khi gặp khó khăn, thay vì né tránh, chúng ta cần đối diện và giải quyết dứt khoát. Trong cuộc sống, đây là bài học về sự xử lý những mâu thuẫn, phá vỡ những rào cản để đạt được sự hài hòa và tiến bộ.
Kinh Dịch, một hệ thống triết lý cổ đại của phương Đông, bao gồm 64 quẻ tượng trưng cho các quy luật vận hành của vũ trụ và xã hội. Trong đó, Quẻ Phong Địa Quan (風地觀) là quẻ số 20, mang ý nghĩa của sự quan sát, chiêm nghiệm và học hỏi. Quẻ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhìn nhận thế giới một cách sâu sắc, thấu hiểu bản chất của sự vật để đưa ra những quyết định đúng đắn.