Bài 12: Không từ biệt – không lỗi đạo: Cách nhìn đúng về hành trạng bậc chân tu

Bậc chân tu ra đi lặng lẽ, không từ biệt, không ràng buộc, giống như đóa sen vươn nở giữa bùn lầy mà chẳng nhuốm mùi bùn. Còn chúng ta, những người còn đang học đạo, hãy tự hỏi: “Tâm ta có đủ tự tại, đủ rộng lớn để không buồn giận vì những hình thức không như ý không?”. Chính trong câu hỏi ấy, câu trả lời cho hành trạng đúng đắn sẽ được tìm thấy.

Bài 11: Đất Phật không xa: Nếu lòng người đã tới

Thời đại này có quá nhiều tiếng nói, quá nhiều ngôn từ, quá nhiều lý lẽ. Nhưng giữa những ồn ào ấy, lại vang vọng tiếng im lặng của một đoàn người đang đi bộ, không vì danh, không vì quyền, không vì ai cả, chỉ để sống đúng với lời Phật dạy. Và như vậy, họ không đến Ấn Độ để tìm Phật, mà để trở về chính mình – nơi Phật đang trú ngụ.

Bài 10: Chân lý và sự phỉ báng

Nếu một ngày nào đó, người ta dựng tháp cho Minh Tuệ như người ta từng dựng cho Phật, cho Jesus, cho Gandhi – thì hãy nhớ: chính chúng ta là nhân chứng cho thời đại đã từng phỉ báng điều thánh thiện bằng giọng điệu rất thế gian.

Bài 6: Tĩnh lặng giữa thị phi: Thiền luận từ lời nói của Sư Minh Tuệ

“Ai, con cũng đều mong cho họ được tốt đẹp và hạnh phúc. Nếu họ tố cáo con mà khiến cho họ được vui vẻ, hạnh phúc, thì họ cứ làm, con không có ý kiến gì cả”- Sư Minh Tuệ. Giữa một xã hội ồn ào bởi tiếng nói tranh biện, nơi ai cũng muốn phân định đúng sai, lời nói của Sư Minh Tuệ vang lên như một làn gió mát thổi qua tâm hồn khô cằn vì chấp ngã.

Bài 5: Sư Minh Tuệ và bài thử đạo đức của thời đại

Tôn giáo, suy cho cùng, không phải là chiếc áo. Cũng không phải là tấm thẻ tu sĩ. Nó là cách ta sống mỗi ngày, trong lặng lẽ, trong tự kỷ luật và tỉnh thức. Và nếu Minh Tuệ sai – thì cái sai ấy, có lẽ, chỉ là sai vì đã sống… quá đúng.

Bài 4: Một tiếng gọi từ Phật pháp sống

Sư Minh Tuệ – dù không phát ngôn, không xuất hiện trên các kênh truyền hình, không tranh luận – nhưng ông đang làm được một điều mà hàng ngàn bài pháp thoại không thể: gợi lại cho con người một niềm tin rằng: sống thật vẫn còn có thể, tu hành vẫn còn có ý nghĩa, và Phật pháp vẫn chưa tắt trong cõi nhân gian.

Bài 3: Khi thế gian không còn đủ chỗ cho một người đi bộ im lặng

Khi một người chọn đi bộ suốt hàng ngàn cây số, không tiền bạc, không danh vọng, không tổ chức bảo trợ, không truyền bá giáo lý, không mưu cầu tín đồ – chỉ để thực hành 13 hạnh đầu đà của một người tu khổ hạnh, thì người ấy lẽ ra phải được nhìn bằng đôi mắt cảm phục, nếu không thể cùng chia sẻ con đường.

Bài 2: Khi ánh sáng trở thành tội ác: Biện hộ cho một người đi bộ

Chúng ta đang sống trong một kỷ nguyên kỳ quái, nơi tiếng ồn được vỗ tay, còn im lặng bị nghi kỵ. Kẻ biết lắng nghe bị xem là nguy hiểm. Kẻ không phản kháng, không tranh cãi, chỉ bước đi bằng chính đôi chân của mình – lại trở thành mục tiêu công kích của những bộ óc đầy học vị nhưng trống rỗng lòng trắc ẩn.

Bài 1: Khi trí thức rơi khỏi đạo lý: Bi kịch của cái đầu không tim

Người xưa nói: “Học để làm người.” Thời nay, người ta học để làm… công cụ. Công cụ phát ngôn, công cụ phán xét, công cụ nổi tiếng, công cụ phủ định tất cả – trừ chính sự trống rỗng của mình. Và trong khi đầu họ chất đầy lý thuyết, thì trái tim đã khô cong như một nhành củi mục, không còn đủ độ ẩm của lòng trắc ẩn.

Thất bại là mẹ thành công

Thất bại là mẹ thành công – Một cái nhìn đa chiều

“Thất bại là mẹ thành công” là câu nói quen thuộc trong tiếng Việt, và cũng là một chân lý phổ quát được nhiều nền văn hóa khác nhau công nhận. Ngạn ngữ Trung Quốc có câu “Thất bại vi thành công chi mẫu” (失敗為成功之母), người Nhật nói “失敗は成功の母” (shippai wa seikō no haha) đều có nghĩa là “Thất bại là mẹ thành công”. Người phương Tây cũng có những cách diễn đạt tương tự như “Failure is the stepping stone to success” (Thất bại là bước đệm đến thành công); “Failure leads to success” (Thất bại dẫn tới thành công). Dù được thể hiện bằng ngôn ngữ nào, những câu nói này đều gửi gắm một thông điệp: hành trình đi đến thành công thường khởi đầu bằng những thất bại, vấp ngã và trải nghiệm không như mong đợi.

Bất hoạn nhân chi bất kỷ tri

Bất hoạn nhân chi bất kỷ tri, hoạn bất tri nhân dã

Trong Luận Ngữ, Khổng Tử từng dạy: “Bất hoạn nhân chi bất kỷ tri, hoạn bất tri nhân dã” – nghĩa là “Không lo người khác không hiểu mình, mà lo mình không hiểu người khác”. Lời dạy này không chỉ phản ánh trí tuệ sâu sắc của Khổng Tử về mối quan hệ giữa con người mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thấu hiểu trong việc xây dựng một cuộc sống hòa hợp và ý nghĩa.

Xảo ngôn loạn đức

Xảo ngôn loạn đức. Tiểu bất nhẫn tắc loạn đại mưu

Trong Luận Ngữ, Khổng Tử đã để lại một lời dạy sâu sắc về đạo đức và sự nhẫn nhịn: “Xảo ngôn loạn đức. Tiểu bất nhẫn tắc loạn đại mưu” – nghĩa là “Nói năng hoa mỹ sẽ làm rối loạn đạo đức. Việc nhỏ không nhẫn nhịn sẽ làm hỏng mưu lớn”. Câu nói này không chỉ là bài học quý giá về lời nói và hành xử trong cuộc sống mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chân thành và kiên nhẫn trong việc xây dựng một cuộc đời thành công và ý nghĩa.

Quân tử bất dĩ ngôn cử nhân, bất dĩ nhân phế ngôn

Quân tử bất dĩ ngôn cử nhân, bất dĩ nhân phế ngôn

Trong sách Luận Ngữ, Khổng Tử đã để lại một lời dạy sâu sắc về cách đánh giá con người: “Quân tử bất dĩ ngôn cử nhân, bất dĩ nhân phế ngôn” – nghĩa là “Người quân tử không tiến cử người chỉ dựa vào lời nói, cũng không phế bỏ lời nói chỉ bởi người có lỗi”. Đây là một bài học quý giá về cách nhìn nhận và đánh giá giá trị thực sự của con người, đồng thời là kim chỉ nam để xây dựng một xã hội công bằng và hợp lý.

Kiến lợi tư nghĩa, kiến nguy thụ mệnh

Kiến lợi tư nghĩa, kiến nguy thụ mệnh

Trong Luận Ngữ, Khổng Tử từng nói: “Kiến lợi tư nghĩa, kiến nguy thụ mệnh” – nghĩa là “Thấy lợi thì suy nghĩ đạo nghĩa, thấy nguy nan thì dấn thân trao sinh mệnh”. Câu nói này không chỉ phản ánh tư tưởng nhân văn cao đẹp mà còn là kim chỉ nam cho đạo đức và trách nhiệm trong cuộc sống.

Cổ chi học giả vị kỷ, kim chi học giả vị nhân

Cổ chi học giả vị kỷ, kim chi học giả vị nhân

Trong sách Luận Ngữ, Khổng Tử đã chỉ ra sự khác biệt trong động cơ học tập giữa hai thời đại qua câu nói: “Cổ chi học giả vị kỷ, kim chi học giả vị nhân” – nghĩa là “Người xưa học vì mình, người nay học vì người”. Lời dạy này không chỉ nêu bật sự thay đổi trong mục đích học tập mà còn mở ra những suy ngẫm sâu sắc về giá trị của việc học và vai trò của tri thức trong cuộc sống.

Học nhi thời tập chi, bất diệc duyệt hồ

Học nhi thời tập chi, bất diệc duyệt hồ

Khổng Tử, người thầy vĩ đại của nhân loại, để lại cho chúng ta vô số triết lý sống đáng suy ngẫm, mà một trong số đó được ghi lại trong Luận Ngữ: “Học nhi thời tập chi, bất diệc duyệt hồ? Hữu bằng tự viễn phương lai, bất diệc lạc hồ? Nhân bất tri nhi bất uẩn, bất diệc quân tử hồ?”.

Dĩ ước thất chi giả tiễn hỹ

Dĩ ước thất chi giả tiễn hỹ

Khổng Tử, nhà hiền triết của triết học phương Đông, đã để lại cho nhân loại những lời dạy sâu sắc về cách sống và rèn luyện bản thân. Trong sách Luận Ngữ, ông từng nói: “Dĩ ước thất chi giả tiễn hỹ” – nghĩa là “Người luôn ước thúc bản thân mà phạm lỗi thì rất hiếm”. Đây là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của sự tự kỷ luật và kiểm soát bản thân để hướng tới một cuộc sống chuẩn mực và thành công.

Vãng giả bất khả gián, lai giả do khả truy

Vãng giả bất khả gián, lai giả do khả truy

Trong Luận Ngữ, Khổng Tử từng dạy: “Vãng giả bất khả gián, lai giả do khả truy” – nghĩa là “Cái đã qua không thể thay đổi được, cái sắp tới thì có thể”. Câu nói ngắn gọn nhưng ẩn chứa triết lý sâu sắc về cách con người đối mặt với quá khứ và chuẩn bị cho tương lai. Đây không chỉ là một bài học về sự chấp nhận và hy vọng, mà còn là kim chỉ nam để sống an nhiên và có trách nhiệm với chính mình.