Câu hỏi ấy chính là cốt lõi của thiền tập. Và khi ta sống sâu sắc trong từng khoảnh khắc như thể đang “hôn mặt đất, ôm lấy trời”, thì chính ta đã trả lời được lời gọi của tiếng cúc cu – và của sự sống mầu nhiệm trong chính ta.

Câu hỏi ấy chính là cốt lõi của thiền tập. Và khi ta sống sâu sắc trong từng khoảnh khắc như thể đang “hôn mặt đất, ôm lấy trời”, thì chính ta đã trả lời được lời gọi của tiếng cúc cu – và của sự sống mầu nhiệm trong chính ta.
Bài thơ “Chân tình” không chỉ là một áng thơ tình. Nó là một pháp thoại, một lời nhắn nhủ dịu dàng về cách yêu trong tỉnh thức, về việc buông bỏ sự chiếm hữu để có thể thực sự chạm vào điều mầu nhiệm đang biểu hiện quanh ta. Một tình yêu như thế, không làm tổn thương, không làm đau – mà chỉ giúp ta lớn lên, tự do hơn, và gần hơn với cội nguồn của sự sống.
“Chấm dứt luân hồi” không phải là một lời phủ định cuộc đời, mà là lời mời gọi sống sâu hơn, hiểu rõ hơn, ôm ấp cả khổ đau và hạnh phúc, để chuyển hóa chính mình trong từng hơi thở. Trong cái nhìn ấy, chúng ta không còn bị trôi dạt trong vòng quay luân hồi, mà chính là người chèo lái dòng sông đời mình – bằng chánh niệm, bằng tình thương, và bằng sự bình an nội tại.
Bài thơ “Cầu hiểu, cầu thương” không chỉ là một bài học đạo lý. Nó là tiếng chuông chánh niệm, nhắc ta dừng lại giữa những hối hả, để nghe, để hiểu, để thương – và để trở về nhà, nơi tâm hồn đã từng biết bình yên. Vì quê hương, cuối cùng, không nằm ở một nơi nào đó trong không gian, mà là nơi trái tim ta được an trú, được lắng dịu và mở ra như một đóa hoa.
Và chỉ khi nào tình yêu lớn tượng hình – trong ta, giữa ta và người, giữa ta và hành tinh này – thì lúc ấy, chúng ta mới thực sự bước vào một kỷ nguyên mới: kỷ nguyên của từ bi, của hiểu biết, của an tịnh tâm hành.
Bài thơ Wendy vì vậy, chính là một đoá trà thơm – nhỏ bé, nhưng mang hương đạo lớn. Một lời chúc mừng không bằng lời, một nén hương tâm giữa lòng thế giới còn nhiều bấp bênh. Và khi đọc xong, lòng ta như được rót lại:
Với Uyên nguyên, Thiền sư không giảng đạo, không thuyết pháp, không thuyết lý. Người chỉ viết một bài thơ – và bằng chính sự tinh tế trong từng câu, từng hình ảnh, đã khơi gợi cho người đọc một hành trình về cội nguồn không cần bản đồ. Một hành trình mà ở cuối đó, đứa bé trong ta vẫn còn nguyên vẹn – đang mỉm cười và cầm hoa mặt trời bước giữa muôn sao.
“Tươi son bền sắt” không phải là bài thơ kể lại một biến cố lịch sử cụ thể, mà là lời kinh thơ về khả năng vượt qua khổ đau bằng tình thương, bằng sự chánh niệm, và bằng lòng trung thành với những giá trị nhân văn sâu thẳm. Đó là ánh sáng mà Thiền sư đã cắm xuống giữa cơn tối của thế kỷ, để không ai quên rằng:
Bài thơ kết thúc không phải bằng dấu chấm hết, mà là một cánh cửa mở:
Liệu bạn – tôi – chúng ta hôm nay, có thể là người cầm bình tịnh thủy ấy?
Liệu nơi khô cằn nhất trong cuộc sống này, có thể trở thành biển mông mênh, nếu ta chịu rót xuống một giọt thương yêu thật sự?
“Trời phương ngoại” không đơn thuần là tiếng nói của một thiền sư lưu lạc. Đó là một khúc ca trầm lắng về sự đồng hành giữa Đạo và Đời, là bản trường ca của tình thương vượt biên cương và thời gian, là lời nhắn gửi rằng: giữa những vết thương, nếu ta vẫn còn giữ được hơi ấm của lòng từ, vẫn còn gửi được một cánh sen đi về phía người khốn khổ, thì dù có lưu lạc nơi đâu, ta vẫn đang làm cho “trời phương ngoại” nở đầy xuân.
Thông điệp của Thiền sư gửi vào bài thơ thật trong trẻo: dù trong chia ly, dù giữa giông bão thời cuộc, chỉ cần vẫn giữ lấy lòng tin, lòng thương và sự tỉnh thức, thì một ngày nào đó, ta sẽ thấy mặt trời lên trên nửa trời tưởng chừng đã khuất – và lúc ấy, tình yêu, ánh sáng, sự sống sẽ lại một lần nữa cùng hé nở.
“Trái ý thức chín rồi” là một bài thơ đặc biệt: nó kết hợp giữa cảm xúc của tuổi trẻ và ánh sáng của thiền định, giữa rung động cá nhân và thức tỉnh xã hội. Thiền sư Thích Nhất Hạnh cho ta thấy rằng: thức tỉnh không đến từ sự phủ nhận cảm xúc, mà đến từ việc đi xuyên qua chúng, để rồi từ đó vươn mình lên cùng thế giới, cùng khổ đau, cùng yêu thương.
“Tôi về lật lại trang xưa” không chỉ là bài thơ, mà là một lời mời: mời ta trở về. Không phải để trốn tránh hiện thực, mà để sống sâu hơn trong hiện tại. Để lật lại những trang đời từng đầy bụi bặm, và nhận ra: hóa ra, trong từng mảnh ký ức, từng vết thương, từng hơi thở – hoa đã nở rồi.
“Tịch tĩnh” – trong ngôn ngữ của Thầy Nhất Hạnh – không phải là tĩnh mịch chết lặng, mà là ánh sáng soi chiếu khắp mọi hình tướng. Là điểm không chứa đựng cả hữu hạn và vô hạn. Là cái khoảnh khắc em bé mở mắt lần đầu để thấy vũ trụ đang mỉm cười với mình.
Thông điệp từ bài thơ thật nhẹ nhàng nhưng sâu sắc: Khi ta dừng lại, hít một hơi thật sâu, nhìn thật kỹ vào khoảnh khắc hiện tại, ta sẽ thấy mọi cái đẹp đều đang có mặt. Và quan trọng hơn – ta cũng có mặt, không trong sự lạc lõng mà trong sự hợp nhất với vũ trụ, với trăng, với chính mình.
Và bài thơ này – chỉ với vài chữ như tiếng mõ nhỏ chính là một dấu lặng, để ta dừng lại, hít vào thật sâu, thở ra thật nhẹ, và mỉm cười: Sinh hay tử, đều là cửa mở. Quan trọng là ta có đủ tĩnh lặng để bước qua trong an nhiên.
Thiền sư không hô hào bảo vệ thiên nhiên bằng những khẩu hiệu, mà dẫn ta đi giữa rừng bằng đôi chân tỉnh thức, để thấy rừng là bạn, là thân thể mở rộng của chính mình. Và khi ta biết sống như thế, biết mỉm cười trước một chiếc lá, biết thở cùng tiếng suối, thì thế gian cũng chính là rừng, và rừng không còn là chốn xa xôi nữa – mà ở ngay đây, trong từng nhịp thở của Tâm.
“Padmapani” không phải là một bài thơ để đọc nhanh, mà để thở cùng. Trong từng câu, từng hình ảnh, là lời mời bước vào cõi tĩnh lặng mà ở đó, con người không còn bị chia cắt bởi những nỗi sợ hay ham muốn, mà được ôm ấp bởi tình thương và sự hiểu biết.
Và như thế, ta không còn là kẻ xa lạ với cõi đời này.
Ta là đất, đất là ta.
Ta là hạt, là mầm, là lá non, là ánh sáng trong chính lời chào không tiếng.
Khi ta sống trọn vẹn với từng hơi thở, thấy được Bụt trong cọng cỏ, thấy vũ trụ trong con mắt một em bé – ta không cần tìm gì thêm nữa. Người hành khất xưa vẫn ngồi đó ở trong chính ta, thảnh thơi giữa một buổi chiều huy hoàng, chờ ta thôi trốn, mà chịu về.
“Ngày nào tôi tháo được trái tim” không phải là một bài thơ để thưởng thức mà là để thức tỉnh. Nó không viết bằng mực mà bằng nỗi đau nhân loại và tình thương không biên giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh như một vị Bồ Tát của thời hiện đại đã không né tránh thực tại, không làm đẹp khổ đau bằng triết lý, mà dám chỉ thẳng vào những vết cắt để từ đó, mở ra một con đường của hiểu, của thương, và của hành động.