Có những cuộc chia xa không phải vì hết yêu, mà vì mưu sinh, vì trách nhiệm đè nặng trên vai. Bài thơ Sương rơi của Nguyễn Vỹ khắc họa một tình yêu vẹn nguyên nhưng bị ngăn cách bởi không gian, bởi những tháng ngày chờ đợi.

Có những cuộc chia xa không phải vì hết yêu, mà vì mưu sinh, vì trách nhiệm đè nặng trên vai. Bài thơ Sương rơi của Nguyễn Vỹ khắc họa một tình yêu vẹn nguyên nhưng bị ngăn cách bởi không gian, bởi những tháng ngày chờ đợi.
Mùa thu – mùa của tàn phai, của ly biệt, của những điều đã qua. Nhưng trong bài thơ Nã Phá Luân của Nguyễn Vỹ, mùa thu không chỉ là một bức tranh thiên nhiên u buồn mà còn mang theo cả nỗi u hoài của thế sự, của vận nước, của lịch sử chảy trôi như một cơn gió vô tình.
Mỗi khi mùa hè đến, sắc hoa phượng lại rực lên như ngọn lửa cháy bừng trên những tán cây, báo hiệu một thời khắc chia ly, một cuộc chuyển mình giữa tuổi trẻ và những ngã rẽ cuộc đời. Nhưng trong thơ Nguyễn Vỹ, hoa phượng không chỉ đơn thuần là biểu tượng của tuổi học trò hay những kỷ niệm tươi đẹp, mà còn là lời than oán cho một kiếp mộng ngắn ngủi, đẹp nhưng chóng tàn.
Giữa một Sài Gòn hoang vu, thanh vắng, có hai con người chỉ có nhau mà không còn gì khác. Không cần nói, không cần ăn, họ ôm nhau cười, lăn lóc giữa sự lặng câm của thế gian. Họ chẳng còn thiết tha gì với đời, cũng chẳng còn mong cầu điều gì khác ngoài sự hiện diện của nhau.
Bài thơ Hương Giang Dạ Khúc của Nguyễn Vỹ mở ra bằng những làn gió đêm hiu hiu, nhẹ nhàng mà thấm đẫm nỗi buồn. Không gian Huế về đêm hiện lên tĩnh lặng, dòng sông Hương lặng lẽ êm đềm, như đang ru chiếc thuyền trôi trong tĩnh mịch. Giữa khung cảnh đó, con người cũng trở nên nhỏ bé, tâm hồn lặng lẽ trôi theo dòng nước, để rồi:
Sài Gòn về đêm, những ánh đèn vẫn le lói nơi góc phố, nhưng bên dưới thứ ánh sáng xa hoa ấy lại là những mảnh đời rách nát, những kiếp người lầm than chìm trong giá lạnh và đói khổ. Nguyễn Vỹ không chỉ vẽ nên một bức tranh đêm khuya của đô thị, mà còn cất lên tiếng lòng xót xa trước những số phận cơ cực – những người không nhà, không cửa, không một chốn dung thân.
Nguyễn Vỹ không chỉ viết một bài thơ về mưa, mà ông đã vẽ nên cơn mưa, bằng hình thức độc đáo và sự chuyển động đầy nhịp điệu. Mưa trong thơ ông không chỉ là hiện tượng thiên nhiên, mà còn là một dòng cảm xúc – bắt đầu lưa thưa, dồn dập như trút nước, rồi nhạt nhòa, tan biến vào không gian.
Bài thơ Hoàng hôn của Nguyễn Vỹ ngắn gọn, súc tích nhưng chất chứa biết bao nỗi niềm. Không cần những lời lẽ cầu kỳ hay hình ảnh hoa mỹ, chỉ bằng vài nét chấm phá, tác giả đã vẽ nên một khung cảnh chiều tà đầy xúc cảm.
Trong không gian tĩnh lặng của một người mải mê đọc sách, hình ảnh của vị hoàng đế vĩ đại Nã Phá Luân hiện lên như một biểu tượng của lịch sử, của quyền lực, của những trận chiến lẫy lừng. Nhưng rồi, chỉ một khoảnh khắc, tất cả sụp đổ.
Nguyễn Vỹ đã vẽ nên một bức tranh đầy chất thơ với Mơ Tuyết, nơi mà không gian lãng mạn của tuyết trắng hòa quyện cùng ánh trăng, cùng những vần thơ dệt mộng. Ngay từ câu mở đầu, thi nhân đã bày tỏ một nỗi niềm u uẩn về thời gian – một kẻ quá ỡm ờ, trôi qua chầm chậm nhưng cũng đầy vô tình.
Xuân thường gợi trong lòng người niềm hân hoan, sự khởi đầu mới mẻ, những sắc hoa rực rỡ và tiếng cười ấm áp. Nhưng trong thơ Nguyễn Vỹ, Xuân không đơn thuần là mùa của hạnh phúc, mà còn là bức tranh u uất của nhân gian, nơi mỗi cánh hoa đều thấm đẫm nước mắt, nơi niềm vui chỉ là một giấc mộng mong manh.
Giữa bối cảnh đau thương của dân tộc, khi đất nước chìm trong khói lửa chiến tranh, khi nỗi thống khổ bủa vây từng mái nhà, từng số phận, tình yêu dường như trở thành một thứ xa xỉ. Trong “Gởi cô Bích Tiên (Hà Nội)”, Nguyễn Vỹ không chỉ nói về một cuộc tình dang dở, mà còn cất lên tiếng nói của cả một thế hệ, những con người buộc phải dập tắt những giấc mộng lụa là để dấn thân vào con đường đầy máu và nước mắt.
Trong cõi mơ huyễn hoặc của Nguyễn Vỹ, “Giấc mơ bom nguyên tử” không chỉ là một bức tranh tàn khốc của chiến tranh mà còn là tiếng vọng đau thương của nhân loại trên bờ vực tận diệt. Ở đó, lửa bom, khói đạn, máu thịt vỡ tan tạo nên một thiên trường bi kịch, nơi loài người tự chôn vùi chính mình trong cơn cuồng nộ của bạo lực. Nhưng cũng từ chính tàn tro hoang tàn ấy, nhà thơ đã gieo lên một tia hy vọng – một thế giới mới thanh khiết hơn, nơi con người có thể tái sinh với lương tri và đạo nghĩa.
Đêm trinh của Nguyễn Vỹ là một đêm không giống bất cứ đêm nào khác. Nó không có ánh đèn, không có tiếng cười, không có hơi men của những cuộc vui. Nó là một đêm tự giải thoát, đêm của một kẻ muốn từ bỏ tất cả để trở về với cõi hoang vu của chính mình:
Đọc Cũng thế thôi của Nguyễn Vỹ, ta cảm nhận được một nỗi chán chường sâu sắc trước nhân thế. Những câu thơ mở đầu vang lên như một tiếng thở dài của một con người từng trải, đã chứng kiến quá nhiều đổi thay của cuộc đời:
Màn đêm trong thơ Nguyễn Vỹ không chỉ là khoảng thời gian của sự tĩnh lặng, mà còn là chiếc bóng ôm trọn nỗi cô đơn của một tâm hồn lữ hành. Đêm sầu về mở ra với một khao khát dịu dàng nhưng cũng đầy tuyệt vọng:
Bài thơ Đôi bóng của Nguyễn Vỹ mở ra với không gian huyền ảo của đêm khuya, nơi mà có người ngồi trên lầu mơ mộng, có kẻ lặng lẽ bước trên cầu trong sương sa.
Khi thời khắc giao thừa đến, người ta thường tìm đến những nơi thân thuộc để đón chào năm mới, nhưng trong Đêm giao thừa tắm biển, Nguyễn Vỹ lại chọn biển cả – một người bạn tri kỷ, một cõi mộng vô biên. Với ông, biển không chỉ là nơi để tắm, để vui đùa, mà còn là “tình Xuân vạn đại”, là không gian để tâm hồn lạc lối giữa thực và mộng.
Nguyễn Vỹ mở đầu bài thơ bằng hình ảnh một mình nhấp rượu mà chẳng buồn say. Chén rượu không chỉ là chất men cay mà còn là cớ để ông đào sâu vào ký ức nơi những tháng ngày nghèo khó nhưng sôi nổi cùng Trương Tửu hiện lên đầy tiếc nuối. Khi xưa, họ từng cùng nhau uống cạn những nậm rượu, cùng cười nói, cùng chửi đời, cùng đắm mình trong những giấc mộng chưa thành. Nhưng giờ đây, chỉ còn lại một mình, một be rượu nhỏ nhoi, uống mãi cũng chẳng say, bởi lẽ nỗi cô độc đã lấn át cả men cay.
Giao thừa – thời khắc thiêng liêng của đoàn viên, của sum vầy, của niềm vui đón năm mới, vậy mà trong bài thơ Hai con chó của Nguyễn Vỹ, đó lại là một đêm tối tăm nơi ngục thất. Không có ánh đèn rực rỡ, không có tiếng pháo vang trời, chỉ có một gian phòng chật hẹp, hôi hám, nơi năm con người bị đọa đày như những con vật, không được nói, không được cười, chỉ có thể ngồi co ro trong sự đau đớn và tủi nhục.
Bài thơ Cô đơn của Nguyễn Vỹ không có những hình ảnh cầu kỳ, không có những lời lẽ trau chuốt hoa mỹ. Chỉ với vài câu ngắn gọn, nhưng ông đã truyền tải một nỗi lòng quá đỗi sâu sắc.