Anh không chết.
Anh chỉ chuyển hóa.
Và mỗi khi mùa xuân trở lại,
chúng tôi sẽ vẫn gọi tên anh –
bằng một bài ca,
bằng một nụ cười,
bằng ngọn khói trầm ấm áp giữa thư phòng.

Anh không chết.
Anh chỉ chuyển hóa.
Và mỗi khi mùa xuân trở lại,
chúng tôi sẽ vẫn gọi tên anh –
bằng một bài ca,
bằng một nụ cười,
bằng ngọn khói trầm ấm áp giữa thư phòng.
“Rừng Sa La” không làm ta đau đớn bởi cái mất mát của một hóa thân, mà làm ta rưng rưng bởi lòng từ bi vẫn còn đó, bởi ánh sáng vẫn chưa tắt, và bởi chúng ta – những người ở lại vẫn còn cơ hội để tiếp tục bước đi, như những người con trong ánh nhìn từ ái của Bậc Giác Ngộ.
“Mùa xuân vô ý” không chỉ là một bài thơ, mà còn là tiếng vọng của những tâm hồn từng đi qua chiến tranh, lưu lạc và mất mát. Nhưng cũng chính từ đó, ta mới hiểu sâu hơn vẻ đẹp mong manh và quý giá của từng mùa xuân đang còn hiện diện quanh ta.
“Mùa xuân cũ” không là lời tiếc nuối mà là tiếng gọi. Gọi ta về sống với “bông Ưu Đàm trong tim”, sống một mùa xuân bất diệt giữa cuộc đời đầy biến động. Bởi như Thiền sư từng nói: “Bình an là có thật, nếu ta biết trở về với hiện tại.” Và mùa xuân ấy chưa bao giờ rời ta.
“Đường quê” là hành trình của đất nước, nhưng cũng là hành trình của mỗi tâm hồn. Giữa sương khói và tiếng chim quê, giữa giọt lệ và nụ cười, giữa đau thương và hi vọng, bài thơ để lại một dư âm rất lặng: hãy sống chậm lại, nhìn kỹ từng chiếc lá, nghe kỹ từng tiếng gọi trong gió, để rồi thấy chính mình – đang bước đi, và đang trở về.
Bài thơ “Ảo hóa” vì thế là một đóa hoa nhỏ mọc giữa rừng thơ Thiền, dịu dàng mà không yếu ớt, lặng lẽ mà không hề mờ nhạt. Nó nhắc ta rằng sự tỉnh thức không phải điều quá xa, cũng không phải điều cần phải chạy đi tìm. Đôi khi, chỉ cần một đêm thật yên, một chút mỏi nơi tâm hồn, là ta đã có thể… chợt thấy chân hình.