Bài thơ Wendy vì vậy, chính là một đoá trà thơm – nhỏ bé, nhưng mang hương đạo lớn. Một lời chúc mừng không bằng lời, một nén hương tâm giữa lòng thế giới còn nhiều bấp bênh. Và khi đọc xong, lòng ta như được rót lại:

Bài thơ Wendy vì vậy, chính là một đoá trà thơm – nhỏ bé, nhưng mang hương đạo lớn. Một lời chúc mừng không bằng lời, một nén hương tâm giữa lòng thế giới còn nhiều bấp bênh. Và khi đọc xong, lòng ta như được rót lại:
Với Uyên nguyên, Thiền sư không giảng đạo, không thuyết pháp, không thuyết lý. Người chỉ viết một bài thơ – và bằng chính sự tinh tế trong từng câu, từng hình ảnh, đã khơi gợi cho người đọc một hành trình về cội nguồn không cần bản đồ. Một hành trình mà ở cuối đó, đứa bé trong ta vẫn còn nguyên vẹn – đang mỉm cười và cầm hoa mặt trời bước giữa muôn sao.
“Tươi son bền sắt” không phải là bài thơ kể lại một biến cố lịch sử cụ thể, mà là lời kinh thơ về khả năng vượt qua khổ đau bằng tình thương, bằng sự chánh niệm, và bằng lòng trung thành với những giá trị nhân văn sâu thẳm. Đó là ánh sáng mà Thiền sư đã cắm xuống giữa cơn tối của thế kỷ, để không ai quên rằng:
Bài thơ kết thúc không phải bằng dấu chấm hết, mà là một cánh cửa mở:
Liệu bạn – tôi – chúng ta hôm nay, có thể là người cầm bình tịnh thủy ấy?
Liệu nơi khô cằn nhất trong cuộc sống này, có thể trở thành biển mông mênh, nếu ta chịu rót xuống một giọt thương yêu thật sự?
“Trời phương ngoại” không đơn thuần là tiếng nói của một thiền sư lưu lạc. Đó là một khúc ca trầm lắng về sự đồng hành giữa Đạo và Đời, là bản trường ca của tình thương vượt biên cương và thời gian, là lời nhắn gửi rằng: giữa những vết thương, nếu ta vẫn còn giữ được hơi ấm của lòng từ, vẫn còn gửi được một cánh sen đi về phía người khốn khổ, thì dù có lưu lạc nơi đâu, ta vẫn đang làm cho “trời phương ngoại” nở đầy xuân.
Thông điệp của Thiền sư gửi vào bài thơ thật trong trẻo: dù trong chia ly, dù giữa giông bão thời cuộc, chỉ cần vẫn giữ lấy lòng tin, lòng thương và sự tỉnh thức, thì một ngày nào đó, ta sẽ thấy mặt trời lên trên nửa trời tưởng chừng đã khuất – và lúc ấy, tình yêu, ánh sáng, sự sống sẽ lại một lần nữa cùng hé nở.
“Trái ý thức chín rồi” là một bài thơ đặc biệt: nó kết hợp giữa cảm xúc của tuổi trẻ và ánh sáng của thiền định, giữa rung động cá nhân và thức tỉnh xã hội. Thiền sư Thích Nhất Hạnh cho ta thấy rằng: thức tỉnh không đến từ sự phủ nhận cảm xúc, mà đến từ việc đi xuyên qua chúng, để rồi từ đó vươn mình lên cùng thế giới, cùng khổ đau, cùng yêu thương.
“Tôi về lật lại trang xưa” không chỉ là bài thơ, mà là một lời mời: mời ta trở về. Không phải để trốn tránh hiện thực, mà để sống sâu hơn trong hiện tại. Để lật lại những trang đời từng đầy bụi bặm, và nhận ra: hóa ra, trong từng mảnh ký ức, từng vết thương, từng hơi thở – hoa đã nở rồi.
“Tịch tĩnh” – trong ngôn ngữ của Thầy Nhất Hạnh – không phải là tĩnh mịch chết lặng, mà là ánh sáng soi chiếu khắp mọi hình tướng. Là điểm không chứa đựng cả hữu hạn và vô hạn. Là cái khoảnh khắc em bé mở mắt lần đầu để thấy vũ trụ đang mỉm cười với mình.
Thông điệp từ bài thơ thật nhẹ nhàng nhưng sâu sắc: Khi ta dừng lại, hít một hơi thật sâu, nhìn thật kỹ vào khoảnh khắc hiện tại, ta sẽ thấy mọi cái đẹp đều đang có mặt. Và quan trọng hơn – ta cũng có mặt, không trong sự lạc lõng mà trong sự hợp nhất với vũ trụ, với trăng, với chính mình.
Và bài thơ này – chỉ với vài chữ như tiếng mõ nhỏ chính là một dấu lặng, để ta dừng lại, hít vào thật sâu, thở ra thật nhẹ, và mỉm cười: Sinh hay tử, đều là cửa mở. Quan trọng là ta có đủ tĩnh lặng để bước qua trong an nhiên.
Thiền sư không hô hào bảo vệ thiên nhiên bằng những khẩu hiệu, mà dẫn ta đi giữa rừng bằng đôi chân tỉnh thức, để thấy rừng là bạn, là thân thể mở rộng của chính mình. Và khi ta biết sống như thế, biết mỉm cười trước một chiếc lá, biết thở cùng tiếng suối, thì thế gian cũng chính là rừng, và rừng không còn là chốn xa xôi nữa – mà ở ngay đây, trong từng nhịp thở của Tâm.
“Padmapani” không phải là một bài thơ để đọc nhanh, mà để thở cùng. Trong từng câu, từng hình ảnh, là lời mời bước vào cõi tĩnh lặng mà ở đó, con người không còn bị chia cắt bởi những nỗi sợ hay ham muốn, mà được ôm ấp bởi tình thương và sự hiểu biết.
Và như thế, ta không còn là kẻ xa lạ với cõi đời này.
Ta là đất, đất là ta.
Ta là hạt, là mầm, là lá non, là ánh sáng trong chính lời chào không tiếng.
Khi ta sống trọn vẹn với từng hơi thở, thấy được Bụt trong cọng cỏ, thấy vũ trụ trong con mắt một em bé – ta không cần tìm gì thêm nữa. Người hành khất xưa vẫn ngồi đó ở trong chính ta, thảnh thơi giữa một buổi chiều huy hoàng, chờ ta thôi trốn, mà chịu về.
“Ngày nào tôi tháo được trái tim” không phải là một bài thơ để thưởng thức mà là để thức tỉnh. Nó không viết bằng mực mà bằng nỗi đau nhân loại và tình thương không biên giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh như một vị Bồ Tát của thời hiện đại đã không né tránh thực tại, không làm đẹp khổ đau bằng triết lý, mà dám chỉ thẳng vào những vết cắt để từ đó, mở ra một con đường của hiểu, của thương, và của hành động.
“Mùa xưa” là một lời nhắc rằng hạnh phúc không nằm trong sự dư dả, mà trong cái nhìn biết ơn với những gì đã có – dù chỉ là cỏ dại, khoai sắn, nắng chiều hay tiếng hát xa xăm. Chính sự giản dị ấy là nền tảng của bình an. Như dấu chân người đi qua cát – không vĩnh viễn, không chiếm giữ nhưng để lại trong lòng người cảm xúc lặng thinh và sâu xa.
Với bài thơ này, Thiền sư không chỉ cho ta thấy vẻ đẹp của tâm linh giác ngộ, mà còn truyền một ngọn lửa – lặng thầm, bền bỉ – để ta tin rằng: từ bi có thể hóa giải bóng tối, và sự thong dong thật sự chỉ có thể đến sau khi ta đã sống hết lòng vì sự sống quanh mình.
“Lòng không bận về” không phải là một trạng thái trốn tránh hay vô cảm, mà là đỉnh cao của sự thấu suốt. Khi lòng không còn níu kéo, thì thế giới trở nên nhẹ như mây, đẹp như trăng, và người tu có thể đi giữa cõi trần mà vẫn thong dong như thể đang ở giữa cõi tịnh. Đó là con đường trở về với chính mình, và cũng là con đường để yêu thương mà không dính mắc, hành động mà không hệ lụy – một đời sống giải thoát trong từng bước chân, trong từng hơi thở.
Bài thơ là một bản kinh không tụng, nhưng vang dội. Là lời cầu không cúng dường, nhưng thấm máu. Và cũng là ánh sáng, nhắc ta rằng chỉ cần một bàn tay giang ra, một trái tim biết lắng nghe – thì hy vọng vẫn có thật trên thế gian này.
Thông điệp của Thiền sư qua bài thơ “Lanka” không nằm ở sự huyền bí của một hòn đảo xa xôi, mà nằm ở sự tỉnh thức trước cái đẹp bình dị của đời sống, và sự tiếp nối của tâm Bụt trong từng bước chân con người hôm nay.
Thiền sư nhắc ta rằng: Dấu chân của bậc giác ngộ không bao giờ mất, nếu chúng ta biết đặt bàn chân mình xuống đất với tình thương và chánh niệm.
Lanka – không chỉ là một nơi chốn, mà là biểu tượng cho nơi nào có hiểu biết, nơi ấy có Bụt, có hội, có hoa, và có người đi tiếp con đường của từ bi và trí tuệ.