“Xóm làng xanh” là một khúc hát yên lành, nhưng vang vọng trong đó là âm điệu của một niềm tin sâu sắc vào tương lai đất nước: niềm tin vào bàn tay người nông dân, vào sự thống nhất, vào đời sống bình dị nhưng đầy sinh khí.

“Xóm làng xanh” là một khúc hát yên lành, nhưng vang vọng trong đó là âm điệu của một niềm tin sâu sắc vào tương lai đất nước: niềm tin vào bàn tay người nông dân, vào sự thống nhất, vào đời sống bình dị nhưng đầy sinh khí.
Với giọng thơ giàu nhạc điệu, ngôn từ dung dị mà hào sảng, Nguyễn Bính đã viết nên một bản trường ca không trống kèn – mà âm vang, bền bỉ như chính tinh thần dân tộc: biết đau, biết đứng dậy, biết mơ ước và biến đau thương thành hành động.
“Trưa hè” vì thế không chỉ là một bài thơ về tình mẹ con, mà còn là bài thơ về lòng yêu nước, về khát vọng đoàn tụ, về một niềm tin cháy bỏng: rằng sẽ đến ngày không còn tiếng súng, để mọi đứa trẻ đều được ngủ yên trong vòng tay mẹ, bên chiếc võng đưa, giữa trưa hè thanh bình, không còn máu đổ và tiếng thét kinh hoàng.
Tri ân với bàn tay lam lũ mà vĩ đại,
Tri ân với người gieo hạt giữa nắng hạn,
Tri ân với chính con người –
khi họ không chờ phép lạ, mà tự biến mình thành phép lạ.
Và hôm nay, mỗi khi ta đọc lại, đó vẫn là lời nhắc nhở:
Đừng quên anh – người đã bị rạch bụng, chặt tay, khoét mắt…
Vì đã sống một đời trung thành, không khuất phục.
“Nửa đêm” không chỉ là một bài thơ về một người cán bộ xã. Đó là bài ca của niềm tin, của ý chí tập thể, của một tinh thần cách mạng không khẩu hiệu – mà đầy chân tình và trách nhiệm. Nguyễn Bính đã dùng thơ như một cuốn phim quay chậm, làm sống lại hình ảnh người cán bộ bình dị mà cao cả, để nhắc nhở hôm nay – hãy sống và làm như họ: lặng lẽ mà cháy hết mình.
“Nhớ kỹ tên con nhé!” là một bài thơ lớn. Lớn bởi nó chứa trong lòng mình không chỉ tình cha con, không chỉ đau thương lịch sử, mà còn là ánh sáng của niềm tin bất diệt. Trong hoàn cảnh mà sự sống mong manh, lời cha vẫn không phải là tiếng than khóc – mà là tiếng gọi. Gọi con đứng dậy. Gọi một thế hệ giữ lấy nhân phẩm. Gọi đất nước hướng đến ngày mai.
“Làng tôi” không chỉ là bài thơ – nó là cuốn tiểu thuyết hiện thực bằng thơ, là bức tượng đài về cái nghèo, cái đau, và cái kiêu hãnh của một làng quê Việt Nam từng bị bóng đêm vùi lấp. Nhưng cũng chính từ nơi ấy, ánh sáng nhân phẩm và sức mạnh phản kháng lặng thầm đã lặng lẽ lớn lên – trong những đứa trẻ như Đinh, như “tôi”.
“Lá thư” là một bài thơ về tình yêu, về sự chờ đợi, về khát vọng gắn bó của những tâm hồn bị chiến tranh chia cắt. Nhưng hơn thế, đó còn là một khúc ca ca ngợi những điều nhỏ bé nhưng đầy sức sống – nơi một cánh thư có thể trở thành cánh chim nối liền hai đầu đất nước, nơi tình người, nếu đủ sâu, sẽ không bao giờ bị bóp nghẹt bởi khoảng cách hay cấm đoán. Nguyễn Bính đã cho chúng ta thấy: chỉ cần một lá thư, một tình yêu chân thành – thì ngay cả chiến tranh cũng không thể ngăn nổi những con tim tìm về nhau.
“Đêm sao sáng” không phải là một bài thơ tả tình yêu theo lối thông thường. Đó là bản nhạc buồn nhưng trong sáng, là tiếng vọng từ hai đầu đất nước, từ hai tâm hồn yêu nhau mà không thể gặp. Nhưng chính trong chia xa ấy, Nguyễn Bính đã làm sáng lên một điều thiêng liêng: tình yêu chân thành có thể vượt qua mọi giới hạn, bởi như sao đêm – nó không có biên giới, không có vĩ tuyến nào cấm được ánh sáng len vào lòng nhau.
“Chuyện tiếng sáo diều” không chỉ là một hồi ký thi ca, mà còn là một bản tráng ca dân tộc – nơi từng biến động lớn lao được kể lại bằng giọng nói dung dị của một người quê. Qua tiếng sáo diều, Nguyễn Bính đã viết nên một thiên sử nhỏ về làng, về nước, về gia đình, và trên hết – về niềm tin bền bỉ vào sự trở lại của những điều đẹp đẽ.
Lúc ấy, “đàn em con” – những đứa trẻ sinh sau, lớn lên trong hoà bình – sẽ được mặc áo thêu chim trắng, sẽ được “tha hồ vui chơi”, sẽ không còn biết đến nỗi thét nghẹn của chia lìa.
Từ chiếc mo cau rụng, trái na mở mắt, đến đèn sao phất giấy vàng – mọi chi tiết đều là một lát cắt nhỏ của quê hương, nhưng trong đó chứa đựng cả tâm hồn của đất nước.
Chiếc nón ấy – giờ được treo như một bài thơ, như vầng trăng tròn tượng trưng cho sự vẹn nguyên của tấm lòng, cho ước nguyện tròn đầy về ngày hội ngộ. Vầng trăng hôm nay trên đất Bắc là vầng trăng hôm nào tiễn đưa nơi đất Nam – vẫn sáng, vẫn tròn, vẫn nguyên vẹn như tình người, như tình quê, như lòng thủy chung của đôi lứa.
“Chỉ về phía đó” không chỉ là bài thơ về một đứa trẻ nhớ cha, mà là một bản tình ca buồn của thời đất nước phân ly. Trong những câu thơ ngắn, Nguyễn Bính đã dồn nén biết bao nhiêu cảm xúc: nỗi đau chia xa, sự hy sinh thầm lặng, và một niềm tin trong trẻo đến nghẹn ngào của đứa bé.
Bài thơ “Cầu” của Nguyễn Bính là một trong những bài thơ chính luận xúc động và đầy sức sống nhất của thi sĩ – người thường được biết đến với những vần thơ lục bát dịu dàng. Ở đây, ông không dịu dàng, mà thẳng thắn, quyết liệt, và vẫn chan chứa yêu thương. Bởi dù lên án sự chia cắt, ông không gieo oán thù, mà luôn khơi dậy khát vọng đoàn tụ.