Quẻ Địa Thủy Sư (Quẻ 7): Nội dung, ý nghĩa và ứng dụng trong đời sống

Quẻ Địa Thủy Sư (Quẻ 7): Nội dung, ý nghĩa và ứng dụng trong đời sống

Hình tượng của quẻ Sư gợi lên hình ảnh một dòng nước chảy trong lòng đất, thể hiện sự tụ hợp và hành động có tổ chức. Tên gọi “Sư” có nghĩa là đội quân, đoàn thể, tượng trưng cho sự hợp lực và kỷ luật. Đây là quẻ biểu trưng cho việc quản lý, lãnh đạo, và tổ chức để đạt được mục tiêu.

Quẻ Thủy Thiên Nhu (Quẻ 5): Nội dung, ý nghĩa và ứng dụng trong đời sống

Quẻ Thủy Thiên Nhu (Quẻ 5): Nội dung, ý nghĩa và ứng dụng trong đời sống

Hình tượng của quẻ Nhu biểu thị trạng thái chờ đợi trong yên tĩnh và sự kiên nhẫn. “Nhu” có nghĩa là cần thiết hoặc cần cung cấp, ám chỉ nhu cầu và sự mong đợi sự hoàn thiện hoặc bổ sung. Khi nước chảy trên bầu trời, điều này tượng trưng cho trạng thái sẵn sàng tích lũy năng lượng, chờ đợi thời cơ để hành động.

Quẻ Thuần Khôn (Quẻ 2)

Quẻ Thuần Khôn (Quẻ 2): Nội dung, ý nghĩa và ứng dụng trong đời sống

Quẻ Thuần Khôn, hay gọi tắt là quẻ Khôn, là quẻ thứ hai trong 64 quẻ của Kinh Dịch, đứng sau Quẻ Thuần Càn. Quẻ này được biểu thị bằng sáu vạch đứt (_ _), tượng trưng cho sự mềm mại, nhu hòa và tính âm. Trong hệ thống âm dương, các vạch đứt biểu hiện khí âm, mang ý nghĩa của sự tiếp nhận, nuôi dưỡng và hỗ trợ.

Quẻ Thuần Càn (Quẻ 1)

Quẻ Thuần Càn (Quẻ 1): Nội dung, ý nghĩa và ứng dụng trong đời sống

Quẻ Thuần Càn, hay còn gọi là quẻ Càn, là quẻ đầu tiên trong 64 quẻ của Kinh Dịch. Quẻ này được biểu thị bởi sáu vạch liền, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, toàn diện và thuần khiết. Trong hệ thống âm dương, các vạch liền (__) là biểu tượng của khí dương, thể hiện sức mạnh, sự sáng tạo và năng lượng không ngừng.