Cảm nhận bài thơ: Hoàng hoa – Bích Khê

Hoàng hoa

 

Chiều đi trên đồi êm như tơ,
Chiều đi trong người êm như mơ,
Lam nhung ô! màu ngưng lưng trời,
Xanh nhung ô! màu phơi nơi nơi…

Vàng phai nằm im ôm non gầy,
Chim Yên eo mình nương xương cây,
Đây mùa Hoàng hoa, mùa Hoàng hoa;
Đông nam mây đùn nơi thành xa…

Oanh già theo Quyên: quên tin chàng!
Đào theo Phù dung: thư không sang!
Ngàn khơi, ngàn khơi, ta, ngàn khơi,
Làm trăng theo chàng qua muôn nơi.

Theo chàng ta làm con chim Uyên…
Làm mây theo chàng bên nhung yên…
Chàng ơi! Hồn say trong mơ màng,
– Hồn ta? Hay là hồn tình lang?

Bên kia, Hàm Dương; đây, Tiêu Tương,
Tơ lòng nâng cao lên mành Dương!
Nay hoàng hôn rồi mai hôn hoàng,
Trông gương buồn dơ cho dong nhan!

Non Yên tên bay ngang muôn đầu…
Thâm khuê oan gì giam xuân sâu?
– Ai xây bờ oan trên xương người?!
– Ai xây mồ hoa chôn xuân tươi?!

*

Hoàng Hoa – Mùa Vàng Của Những Linh Hồn Lưu Lạc

Có những vần thơ không chỉ là chữ nghĩa mà còn là âm nhạc, không chỉ là hình ảnh mà còn là nỗi niềm xa xăm. Hoàng hoa của Bích Khê là một bài thơ như thế – một giấc mộng vàng, một tiếng vọng buồn, một cõi u hoài nơi tâm hồn trôi dạt theo những mùa hoa rơi rụng.

Chiều vàng – Giấc mộng êm đềm hay thực tại hiu quạnh?

“Chiều đi trên đồi êm như tơ,
Chiều đi trong người êm như mơ,
Lam nhung ô! màu ngưng lưng trời,
Xanh nhung ô! màu phơi nơi nơi…”

Những câu thơ mở đầu tựa như một bức tranh nhuộm đầy ánh sáng, một buổi chiều mềm mại như lụa, như giấc mơ trôi chậm rãi trên nền trời xanh thẳm. Không gian được bao phủ bởi sắc lam nhung, xanh nhung, nhẹ nhàng và miên man, như thể thời gian ngừng lại để chiêm ngưỡng cảnh sắc này.

Nhưng trong sự êm đềm ấy, có một nỗi buồn khẽ len vào. Phải chăng “chiều đi trong người” không chỉ là cảm giác nhẹ nhõm, mà còn là sự lặng lẽ của một tâm hồn đang trôi dạt giữa mênh mông?

Mùa hoàng hoa – Mùa của ký ức, mùa của chia xa

“Vàng phai nằm im ôm non gầy,
Chim Yên eo mình nương xương cây,
Đây mùa Hoàng hoa, mùa Hoàng hoa;
Đông nam mây đùn nơi thành xa…”

Hoa vàng rụng xuống, nằm im trên những ngọn núi gầy guộc, chim Yên nhỏ bé nép mình bên thân cây cỗi cằn. Mùa Hoàng hoa – mùa của những cánh hoa vàng úa, phải chăng cũng là mùa của những tâm hồn héo hon, của những nỗi nhớ nhung không thể gọi thành tên?

Hình ảnh “đông nam mây đùn nơi thành xa” gợi lên một vùng trời mịt mù, nơi người ra đi mà không trở lại, nơi những cuộc chia ly hóa thành những vệt mây trôi mãi không tan.

Lời thề hẹn trong gió – Niềm đau của một cõi lòng son sắc

“Oanh già theo Quyên: quên tin chàng!
Đào theo Phù dung: thư không sang!
Ngàn khơi, ngàn khơi, ta, ngàn khơi,
Làm trăng theo chàng qua muôn nơi.”

Những lời hẹn thề tan theo thời gian, những cánh chim Oanh, chim Quyên đã quên người xưa, cánh Đào, Phù Dung đã chẳng còn gửi thư sang. Nhưng nhân vật trữ tình vẫn một lòng son sắc, nguyện làm ánh trăng theo người đi đến tận cùng trời đất.

Ngàn khơi – hai chữ lặp lại như tiếng gọi vọng vào cõi xa xăm, như con sóng lòng cứ dập dờn mãi không nguôi.

Và rồi, lời hẹn ấy không chỉ là trăng mà còn là chim Uyên, là mây trời:

“Theo chàng ta làm con chim Uyên…
Làm mây theo chàng bên nhung yên…
Chàng ơi! Hồn say trong mơ màng,

– Hồn ta? Hay là hồn tình lang?”

Tình yêu trong Hoàng hoa không chỉ là một sự gắn bó trần thế, mà đã hóa thành linh hồn, thành cơn mộng, thành một trạng thái giao hòa giữa tatình lang, giữa người và bóng hình. Nhưng giấc mộng ấy, phải chăng chỉ là ảo ảnh?

Oan trái – Khi tình yêu hóa thành bi kịch

“Bên kia, Hàm Dương; đây, Tiêu Tương,
Tơ lòng nâng cao lên mành Dương!
Nay hoàng hôn rồi mai hôn hoàng,
Trông gương buồn dơ cho dong nhan!”

Hàm Dương – nơi người đi không trở lại. Tiêu Tương – nơi những giọt lệ rơi xuống nghìn năm. Đối lập ấy là khoảng cách không thể lấp đầy, là chờ mong vô vọng.

Mỗi hoàng hôn trôi qua lại là một hoàng hôn khác ập đến, nỗi buồn cứ thế kéo dài vô tận. “Trông gương buồn dơ cho dong nhan” – nhan sắc rồi cũng phai tàn trong chờ đợi, tuổi xuân bị vùi lấp dưới lớp bụi thời gian.

Và rồi, câu hỏi bi ai nhất cất lên:

“Ai xây bờ oan trên xương người?!
Ai xây mồ hoa chôn xuân tươi?!”

Ai đã tạo nên những nỗi oan nghiệt này? Ai đã khiến tình yêu trở thành bi kịch? Ai đã để cho những mùa xuân xanh mướt bị chôn vùi trong nấm mồ của thời gian?

Hoàng hoa – Nỗi buồn vĩnh cửu của những linh hồn yêu đương

Bích Khê đã tạo nên Hoàng hoa như một bức tranh tuyệt đẹp nhưng đượm buồn, nơi sắc vàng của hoa cũng chính là sắc vàng của chia ly, của nỗi đau, của sự lụi tàn.

Tình yêu trong bài thơ không chỉ là sự mong nhớ đơn thuần, mà là một niềm đau khắc cốt ghi tâm, một nỗi bi thương ngập tràn trong từng cánh hoa rơi, trong từng bóng chiều tàn.

Những câu thơ toàn thanh bằng khiến bài thơ như một khúc nhạc buồn miên man, trôi chảy theo dòng thời gian vô tận. Và rồi, khi khép lại bài thơ, ta vẫn nghe đâu đây những lời oán trách, những tiếng gọi xa xăm từ những linh hồn yêu đương nhưng không thể tìm thấy nhau trong cõi nhân gian.

*

Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam

Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.

Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.

Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *