Mỹ tửu ca
Trăm năm vui được mấy hồi,
Rượu ngon còn đó còn mời vương tôn.
Ngựa hồng nghỉ dặm quan sơn,
Thuyền bơi: sen động, khe đờn, trăng lên.
Chén này khách hãy cạn liền,
Ngó đôi mắt ngọc thì quên bụi hồng!
Tóc mây chảy suối hương nồng,
Em là Ngọc Nữ, Kim Đồng là ai?
Chén rồi lại chén nữa đây,
Núi không, đêm tịnh, nhỡ say chớ sầu!
Xuân thơm tuy hết mặc dầu,
Rượu ngon còn mãi khách lưu lại cùng.
*
Mỹ Tửu Ca – Men Say Giữa Cuộc Đời Phù Du
Bích Khê – thi sĩ tài hoa của nền thơ ca Việt Nam – không chỉ viết bằng chữ mà còn vẽ nên những bức tranh đầy chất thơ, nơi mà hiện thực và mộng tưởng hòa quyện. Trong Mỹ Tửu Ca, ta bắt gặp một khúc ca phóng khoáng, tự do, một hơi thở vương giả nhưng chất chứa triết lý nhân sinh sâu sắc.
Rượu ngon và cõi trần ai
Ngay từ câu mở đầu, thi nhân đã đặt ra một câu hỏi muôn đời:
“Trăm năm vui được mấy hồi,
Rượu ngon còn đó còn mời vương tôn.”
Đời người hữu hạn, những phút giây hoan lạc lại càng ngắn ngủi. Câu thơ không chỉ là lời mời nâng chén mà còn ẩn chứa sự tiếc nuối, sự chua xót của một kẻ nhận thức rõ cuộc đời như một giấc mộng chóng tàn. Trong dòng chảy bất tận của thời gian, chỉ có rượu ngon và những cuộc tao ngộ mới còn lại, mới đáng để tận hưởng.
Bức tranh huyền diệu của thi nhân
Khi men rượu thấm đẫm tâm hồn, Bích Khê vẽ nên một khung cảnh vừa thực vừa mộng:
“Ngựa hồng nghỉ dặm quan sơn,
Thuyền bơi: sen động, khe đờn, trăng lên.”
Hình ảnh ngựa hồng gợi nhớ đến những kẻ anh hùng ngang dọc trên chặng đường thiên lý, nhưng cũng chính con ngựa ấy dừng chân giữa thiên nhiên tĩnh lặng, giữa không gian thơ mộng của sen động, khe đờn, trăng lên. Ở đây, cảnh sắc không chỉ đẹp mà còn mang âm hưởng của một giấc mộng huyền diệu, nơi mọi thứ như vỡ òa trong một buổi yến tiệc tràn ngập thi hứng.
Chén rượu, người đẹp và giấc mộng nhân sinh
Bích Khê không để cơn say chỉ đơn thuần là một thú vui, mà trong đó còn là sự quên lãng thực tại:
“Chén này khách hãy cạn liền,
Ngó đôi mắt ngọc thì quên bụi hồng!”
Bụi hồng – cõi trần gian đầy những bi hoan ly hợp – tạm thời bị xóa nhòa trong đáy mắt mỹ nhân. Thi nhân không chỉ say rượu mà còn say sắc, say cái đẹp huyền hoặc của nhân sinh. Và giữa cuộc rượu ấy, một câu hỏi vang lên:
“Tóc mây chảy suối hương nồng,
Em là Ngọc Nữ, Kim Đồng là ai?”
Người đẹp này là ai? Là hình bóng của một giai nhân hay là hiện thân của cái đẹp bất diệt mà thi nhân luôn theo đuổi? Trong cơn say, thực và mộng giao thoa, con người cũng hóa thành thần tiên, hòa mình vào cõi huyền ảo.
Cạn chén say, rồi còn lại gì?
Tuy nhiên, cuộc vui nào rồi cũng đến hồi kết:
“Chén rồi lại chén nữa đây,
Núi không, đêm tịnh, nhỡ say chớ sầu!”
Hơi men có thể kéo dài cuộc vui, nhưng cuối cùng, khi tỉnh rượu, chỉ còn lại núi không, đêm tịnh – một sự trống trải bao trùm. Nhưng liệu đó có phải là bi lụy? Không, Bích Khê chấp nhận điều đó với một tâm thế lạc quan:
“Xuân thơm tuy hết mặc dầu,
Rượu ngon còn mãi khách lưu lại cùng.”
Xuân có thể qua đi, tuổi trẻ có thể phai nhạt, nhưng rượu ngon – biểu tượng của sự tận hưởng, của những phút giây trân quý trong đời – vẫn còn đó. Có lẽ, Bích Khê đang gửi gắm một triết lý nhân sinh: Nếu cuộc đời ngắn ngủi, hãy sống hết mình, hãy cạn chén với những gì ta trân quý, để khi men say tan đi, ta vẫn không hối tiếc.
Lời kết
Mỹ Tửu Ca không chỉ đơn thuần là một bài thơ về rượu mà còn là khúc ca về cuộc đời. Trong đó có men say, có giai nhân, có ánh trăng, có cả những tiếc nuối lẫn niềm tận hưởng. Bích Khê, với tâm hồn phiêu lãng, đã đưa ta vào một cõi mộng huyền diệu, nơi mà rượu không chỉ để uống, mà còn để thấm đẫm vào lòng, để hiểu sâu hơn về ý nghĩa của kiếp nhân sinh phù du.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.