Cảm nhận bài thơ: Nghê thường – Bích Khê

Nghê thường

Ô trời hôm nay sao mà xanh!
Ngọc trăng xây vàng trên muôn cành,
Nhung mây tê ngời sao kim cương,
Dạ lan tê ngời say men hương;

Lầu ai ánh gì như lưu ly?
Nụ cười ai trắng như hoa lê?
Thuỷ tinh ai để lòng gương hồ?
Không gian xa cừ hay san hô?

Đêm ôm hồn tôi chơi phiêu diêu
Bắt gặp nàng thơ diện yêu kiều;
Man mác cho nên nhớ chị Hằng:
Hai tôi nhịp nhàng lên cung trăng…

Là ngọc thạch hay trân châu?
Mã não hay là hổ phách đây?
– Cung thiềm vắt vẻo cài lên mây,
Tiên nữ ra chào, tình ngây ngây…

Nầy! muôn ngọc nữ ngớp y thường
Tóc quyện bay mùi tô hợp hương –
Uốn mình say lượn sóng xiêm nghê;
Khúc Phụng cầu hoàng sôi đê mê…

Diễm lệ, Hằng Nga bước xuống đền:
Điệu ca thần diệu vẳng đưa lên…
– Chúng tôi lạc giữa mộng như ngà
Ngỡ vướng vào muôn tơ lụa sa…

… Hai tôi vừa ghé bến sông Ngân:
Ô! nàng Xuân Hương ngực để trần
Ngâm bài “Vấn nguyệt” tiếng trong ngần
Nhìn xuống nhân gian cười như điên.

*

Nghê Thường – Giấc Mộng Trăng Hoa

Có những bài thơ không chỉ là ngôn từ, mà còn là những bức tranh, những giai điệu, những vũ điệu huyền ảo trong miền mộng tưởng. Nghê Thường của Bích Khê chính là một giấc mộng như thế – một cõi siêu thực nơi ánh trăng, nhạc điệu và bóng hình giai nhân hòa quyện thành một vũ khúc mê say, khiến lòng người lạc bước vào miền mộng ảo mà không muốn tỉnh lại.

Cảnh tiên – Một thế giới lung linh ngọc bích

“Ô trời hôm nay sao mà xanh!
Ngọc trăng xây vàng trên muôn cành,
Nhung mây tê ngời sao kim cương,
Dạ lan tê ngời say men hương;”

Chỉ với những câu thơ đầu tiên, Bích Khê đã vẽ nên một thế giới lung linh diệu kỳ. Trời xanh như ngọc, trăng rót ánh vàng trên muôn cành cây, từng làn mây như tấm nhung mềm mại tỏa ánh kim cương, và mùi hương của dạ lan thấm vào không gian, khiến cả cảnh vật chìm đắm trong men say nồng nàn.

Không chỉ là một bức tranh, đây còn là một bản giao hưởng của sắc màu và hương thơm, nơi thiên nhiên không còn đơn thuần là cảnh vật mà trở thành những viên ngọc quý giá, lấp lánh và mê hoặc.

Huyễn hoặc giữa không gian – Khi vũ trụ cũng trở thành thi nhân

“Lầu ai ánh gì như lưu ly?
Nụ cười ai trắng như hoa lê?
Thuỷ tinh ai để lòng gương hồ?
Không gian xa cừ hay san hô?”

Những câu hỏi liên tiếp được đặt ra, không phải để tìm câu trả lời, mà để mở ra một thế giới của sự huyền hoặc, nơi mọi thứ đều mang dáng hình của mộng ảo. Lầu gác tựa như lưu ly, nụ cười trắng muốt như hoa lê, mặt hồ lung linh như thủy tinh phản chiếu ánh sáng, còn không gian thì rực rỡ như được kết từ xa cừ và san hô.

Ở đây, Bích Khê đã làm tan biến ranh giới giữa thực và mộng, giữa thiên nhiên và con người, giữa hữu hình và vô hình. Cả vũ trụ như một bức tranh trác tuyệt, một cung điện dát vàng của những thi nhân, nơi chỉ có kẻ si mê cái đẹp mới có thể bước vào.

Gặp gỡ giai nhân – Khi trăng sao cũng trở thành vũ điệu

“Đêm ôm hồn tôi chơi phiêu diêu
Bắt gặp nàng thơ diện yêu kiều;
Man mác cho nên nhớ chị Hằng:
Hai tôi nhịp nhàng lên cung trăng…”

Giữa không gian ấy, nhân vật trữ tình không còn đơn độc. Trong khoảnh khắc phiêu diêu của tâm hồn, chàng bắt gặp nàng thơ, bóng hồng kiều diễm như một giấc mộng xa xôi. Và thế là, cả hai cùng nhịp bước, cùng dìu nhau bay lên cung trăng, nơi chỉ có nhạc, có ánh sáng, có sự giao hòa tuyệt đối giữa tâm hồn và mỹ cảm.

Từ đây, bài thơ dần chuyển sang một điệu vũ mê hoặc, nơi những giai nhân như tiên nữ xuất hiện, nhảy múa trong xiêm áo lụa là, tạo nên một cảnh tượng huyền diệu của vũ điệu Nghê Thường.

Vũ khúc Nghê Thường – Khi cái đẹp chạm đến cực điểm

“Nầy! muôn ngọc nữ ngớp y thường
Tóc quyện bay mùi tô hợp hương –
Uốn mình say lượn sóng xiêm nghê;
Khúc Phụng cầu hoàng sôi đê mê…”

Ngọc nữ hiện ra, xiêm áo bay lượn như những đợt sóng, mùi hương thoang thoảng trong gió, tiếng nhạc Phụng cầu hoàng vang lên sôi nổi, tất cả tạo thành một vũ điệu mê ly, một cảnh tượng diễm lệ đến mức khó tin rằng đó chỉ là một giấc mộng.

Ở đây, Nghê Thường không chỉ là một điệu múa, mà còn là biểu tượng cho cái đẹp huyền diệu và siêu thực, nơi người nghệ sĩ tìm thấy sự thăng hoa tuyệt đối của tâm hồn.

Giấc mộng hay hiện thực – Khi mộng mị hóa thành say mê

“Diễm lệ, Hằng Nga bước xuống đền:
Điệu ca thần diệu vẳng đưa lên…

– Chúng tôi lạc giữa mộng như ngà
Ngỡ vướng vào muôn tơ lụa sa…”

Giấc mộng tiếp tục mở rộng, những hình bóng thần tiên dần hiện ra rõ nét hơn, và kẻ lữ hành lạc lối trong miền ảo mộng ấy, chẳng còn biết đâu là thực, đâu là hư.

Đến đây, bài thơ không còn đơn thuần là một bức tranh về cảnh sắc hay một bản nhạc về giai điệu, mà đã trở thành một cuộc du hành vào chính tâm thức của thi nhân, nơi nghệ thuật đạt đến độ tinh túy nhất, khiến người ta chẳng thể phân biệt giữa thực tại và giấc mơ.

Xuân Hương – Khi nghệ thuật chạm đến tận cùng của cảm xúc

“… Hai tôi vừa ghé bến sông Ngân:
Ô! nàng Xuân Hương ngực để trần
Ngâm bài “Vấn nguyệt” tiếng trong ngần
Nhìn xuống nhân gian cười như điên.”

Cái đẹp trong thơ Bích Khê không chỉ có sự thuần khiết của trăng sao, mà còn có cả nét hoang dại và táo bạo của sắc dục. Hình ảnh Xuân Hương ngực để trần, ngâm thơ dưới ánh trăng, bật cười điên dại trước nhân gian – đó là sự phá vỡ mọi giới hạn của cái đẹp truyền thống, để chạm đến một vẻ đẹp bản năng, đầy chất sống, đầy khát khao.

Từ giấc mộng trong veo của Nghê Thường, Bích Khê đã đưa ta đến với một tầng sâu hơn của nghệ thuật – nơi cái đẹp không còn e ấp, không còn giấu mình sau những lớp màn che phủ, mà bộc lộ trọn vẹn, trần trụi, mãnh liệt như một tiếng cười vang vọng giữa đêm trăng.

Nghê Thường – Khi thơ ca trở thành giấc mộng của cái đẹp

Nghê Thường không chỉ là một bài thơ về vũ điệu, mà còn là một cuộc hành trình vào thế giới của cái đẹp tuyệt đối. Ở đó, mọi thứ đều trở nên lung linh, huyền ảo, từ ánh trăng, làn mây, cho đến những giai nhân kiều diễm và những tiếng nhạc vang vọng giữa trời đêm.

Bích Khê đã làm được điều mà không phải thi nhân nào cũng có thể – biến thi ca thành một giấc mộng say đắm, khiến người đọc không chỉ đọc mà còn cảm, không chỉ thấy mà còn sống trong miền không gian kỳ ảo ấy.

Và đến khi bài thơ kết thúc, ta vẫn chưa muốn tỉnh giấc. Vì sao? Vì Nghê Thường không chỉ là một vũ điệu, mà còn là một giấc mộng mà ai cũng muốn lạc bước vào, để một lần được chạm đến cái đẹp huyền diệu và bất tử.

*

Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam

Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.

Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.

Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *