Nhặt hoa
Muôn dặm sông Ngân con mộng lớn,
Ôi là đài điện ánh trân châu.
Đêm nay ta nhặt hoa trăng rụng,
Những cánh đau thương sắp mặt lầu.
*
Nhặt Hoa – Lắng Nghe Nỗi Đau Của Trăng
Có những vần thơ chỉ vỏn vẹn vài câu nhưng chứa đựng cả một khoảng trời mộng tưởng, một chiều sâu tâm hồn mà khi đọc lên, ta không khỏi lặng người trong cảm xúc bâng khuâng. Nhặt hoa của Bích Khê là một bài thơ như thế – ngắn gọn mà ám ảnh, mơ hồ mà lại chạm đến tận cùng tâm thức.
Giấc mộng lớn và ánh sáng hư ảo
“Muôn dặm sông Ngân con mộng lớn,
Ôi là đài điện ánh trân châu.”
Mở đầu bài thơ là một hình ảnh rộng lớn và xa xăm – một giấc mộng vươn ra tận sông Ngân, chạm đến những vì sao, những đài điện dát ngọc trân châu lộng lẫy. Không gian ấy gợi nên vẻ đẹp thần tiên, một cõi bồng lai mà linh hồn thi nhân luôn khao khát hướng đến. Nhưng ẩn sau ánh sáng lấp lánh kia, có lẽ cũng là một ước vọng không thể với tới, một giấc mộng xa vời giữa cõi nhân gian đầy những mong manh.
Nhặt cánh hoa rơi – Nhặt những vỡ vụn của tâm hồn
“Đêm nay ta nhặt hoa trăng rụng,
Những cánh đau thương sắp mặt lầu.”
Câu thơ thứ ba đột ngột kéo ta từ không gian rộng lớn của sông Ngân trở về thực tại, về một khoảnh khắc nhỏ bé nhưng chất chứa bao niềm trăn trở. “Hoa trăng rụng” – một hình ảnh đầy biểu tượng. Phải chăng đó là những mảnh trăng vỡ, là ánh sáng của mộng tưởng rơi rụng xuống trần gian? Hay chính là những ước mơ, những hoài bão của thi nhân, giờ đây đang tan tác theo gió?
Bích Khê không đơn thuần là nhặt hoa, mà là nhặt những gì còn sót lại của một giấc mơ, của một nỗi niềm đau thương. Hình ảnh “sắp mặt lầu” gợi lên sự cô độc, sự tàn phai của một điều gì đó từng rực rỡ, từng sáng ngời như trân châu nơi đài điện.
Thông điệp: Sự mong manh của cái đẹp và nỗi buồn nhân thế
Bài thơ Nhặt hoa tuy ngắn nhưng ẩn chứa một nỗi buồn sâu sắc về sự mong manh của cái đẹp. Ánh sáng của trân châu, của trăng, của giấc mộng đều có thể rơi rụng bất cứ lúc nào, để lại những cánh hoa đau thương trên mặt đất. Đó là sự tàn phai không thể tránh khỏi của thời gian, của ước vọng, của những điều đẹp đẽ trong cuộc đời.
Đọc bài thơ, ta không chỉ thấy một con người đang cúi nhặt cánh hoa rụng, mà còn thấy một tâm hồn thi sĩ đang lặng lẽ nhặt những mảnh vụn của chính mình – những ước mơ chưa trọn, những khát khao dang dở. Nhưng dù đau thương, dù nuối tiếc, vẫn có một nét đẹp rất riêng trong hành động ấy – một sự nâng niu, một nỗi trân quý dành cho những điều dù đã tàn phai nhưng vẫn đáng được giữ gìn trong ký ức.
Lời kết
Nhặt hoa là một bức tranh thu nhỏ về nhân sinh, về sự đối lập giữa giấc mộng vĩ đại và thực tại mong manh. Trong vài câu thơ ít ỏi, Bích Khê đã vẽ nên một bầu trời mộng tưởng, rồi nhẹ nhàng khép lại bằng một nỗi buồn thấm sâu, một sự tiếc nuối khôn nguôi. Nhưng chính trong sự nuối tiếc ấy, ta mới thấy được cái đẹp tinh tế nhất của tâm hồn thi nhân – một vẻ đẹp mong manh mà vĩnh cửu, một ánh trăng dù có rơi rụng vẫn còn mãi trong lòng người.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.