Sắc đẹp
Mộng rất xanh, mộng rất xanh, rất xanh…
Choáng thời gian vây môn đầu thục nữ.
Hồn đê mê, trong khi lòng giận dữ,
Và tạo ra một thứ sáng hào quang:
Những mặt trời, nhan sắc đẹp như trăng
Và sắc lẻm như thanh gươm vấy máu;
Những đôi mắt, kho tàng muôn châu báu,
Có những hàng đũa ngọc gắp hương yêu;
Những môi son phản ánh một trời chiều,
Một trời chiều mà muôn hoa nín thở
Những vú nõn: đồi cong thon, nho nhỏ,
Với đôi dòng suối sửa trắng như tinh:
Ôi rất thanh! Rất thanh là rất thanh!
Ngát thinh khí vì thơm tho như xạ,
Và rùng rợn như một điểm quái lạ.
Hồn ngươi nặng bị riềng khoan sắt đỏ,
Hễ chiêm bao là thấy chuyện đau thương.
Hồn ngươi mê như sắc đẹp trên giường.
*
Sắc Đẹp – Ánh Hào Quang và Vết Dao Sắc
Sắc đẹp – tự cổ chí kim, luôn là một thực thể vừa mê hoặc, vừa đáng sợ. Nó có thể là ánh sáng rực rỡ chói chang, nhưng cũng có thể là lưỡi dao sắc lẻm cắt vào hồn người. Trong bài thơ Sắc đẹp, Bích Khê đã dựng lên một thế giới nơi nhan sắc không chỉ là biểu tượng của sự quyến rũ, mà còn là một thứ quyền năng đầy ám ảnh, có thể khiến con người đắm chìm trong mê say nhưng cũng lụi tàn trong đau đớn.
Mộng rất xanh, nhưng mộng cũng rất sắc
“Mộng rất xanh, mộng rất xanh, rất xanh…
Choáng thời gian vây môn đầu thục nữ.”
Những dòng thơ mở đầu tựa như một bức màn lụa xanh mờ ảo, đưa người đọc bước vào một thế giới đầy huyễn hoặc. Ở đó, sắc đẹp không chỉ là sự kiều diễm của những thục nữ trong bức họa xưa, mà còn là một thực thể sống động, bao trùm cả không gian và thời gian.
Nhưng giữa giấc mộng xanh ấy, lại ẩn chứa một nghịch lý: hồn đê mê nhưng lòng giận dữ. Chính sự đối lập này đã làm nên sức căng đầy mê hoặc của bài thơ. Sắc đẹp không đơn thuần là sự thuần khiết, mà còn là một thế lực có khả năng tạo ra hào quang – một thứ ánh sáng lộng lẫy nhưng cũng nguy hiểm vô cùng.
Sắc đẹp – ánh sáng và lưỡi dao
“Những mặt trời, nhan sắc đẹp như trăng
Và sắc lẻm như thanh gươm vấy máu;”
Chỉ trong hai câu thơ, Bích Khê đã dựng lên hai hình tượng đối lập nhưng hòa quyện vào nhau: mặt trời và vầng trăng, ánh sáng và lưỡi dao, sự dịu dàng và cái chết. Sắc đẹp không chỉ đơn thuần là sự lung linh của ánh trăng, mà còn là một thanh kiếm sẵn sàng cứa vào tim kẻ si tình.
Bằng những hình ảnh mang tính chất huyền ảo, tác giả tiếp tục khắc họa vẻ đẹp ấy qua những đường nét tinh tế nhưng cũng đầy kích thích:
“Những đôi mắt, kho tàng muôn châu báu,
Có những hàng đũa ngọc gắp hương yêu;
Những môi son phản ánh một trời chiều,
Một trời chiều mà muôn hoa nín thở.”
Đôi mắt – không chỉ là cửa sổ tâm hồn, mà còn là kho tàng của muôn châu báu. Môi son – không chỉ là biểu tượng của sắc đẹp mà còn là một trời chiều, nơi muôn hoa nín thở, nơi mà thiên nhiên cũng phải ngừng lại trước vẻ đẹp rực rỡ và quyến rũ ấy.
Sự rùng rợn của sắc đẹp
“Những vú nõn: đồi cong thon, nho nhỏ,
Với đôi dòng suối sữa trắng như tinh:
Ôi rất thanh! Rất thanh là rất thanh!
Ngát thinh khí vì thơm tho như xạ,
Và rùng rợn như một điểm quái lạ.”
Nếu phần đầu bài thơ là sự chiêm ngưỡng đầy mê say, thì đến đây, sắc đẹp đã trở thành một thứ vừa thanh khiết, vừa ma mị, thậm chí rùng rợn. Bích Khê đã tạo ra một nghịch lý đầy kích thích: một vẻ đẹp quá hoàn hảo, đến mức không còn thuộc về nhân gian nữa.
Sự thanh tao và quái lạ hòa quyện vào nhau, khiến cho nhan sắc trong bài thơ không còn đơn thuần là vẻ đẹp của con người, mà trở thành một thực thể siêu nhiên, vừa quyến rũ, vừa đáng sợ.
Sắc đẹp – Niềm đam mê hay sự trói buộc?
“Hồn ngươi nặng bị riềng khoan sắt đỏ,
Hễ chiêm bao là thấy chuyện đau thương.
Hồn ngươi mê như sắc đẹp trên giường.”
Những câu thơ cuối cùng vang lên như một lời cảnh tỉnh. Vẻ đẹp không còn là một giấc mơ màu xanh dịu dàng nữa, mà đã trở thành một gông cùm trói chặt linh hồn con người.
Sự đam mê nhan sắc không chỉ là sự thưởng thức đơn thuần, mà còn là một mê lộ không lối thoát. Nó có thể biến thành “riềng khoan sắt đỏ”, là thứ đè nặng lên tâm hồn, khiến mỗi giấc mộng đều nhuốm màu bi kịch.
Và cuối cùng, câu thơ khép lại bài thơ với một hình ảnh đầy nhục cảm nhưng cũng đầy ám ảnh:
“Hồn ngươi mê như sắc đẹp trên giường.”
Đây không còn là sự mê đắm đơn thuần, mà là sự mất tự do. Sắc đẹp, trong cái nhìn của Bích Khê, không chỉ là đối tượng để ngưỡng vọng, mà còn là một thứ quyền lực chi phối con người, kéo họ vào vòng xoáy của đam mê, say đắm và diệt vong.
Lời kết – Sắc đẹp: Thiên đường hay địa ngục?
Bài thơ Sắc đẹp của Bích Khê là một bản giao hưởng của những nghịch lý. Nó vừa ca ngợi, vừa cảnh báo. Nó vừa tôn vinh nhan sắc như một thứ ánh sáng thánh khiết, vừa cho thấy mặt tối của nhan sắc như một thứ gông cùm trói chặt hồn người.
Sắc đẹp có thể là một giấc mộng xanh dịu dàng, nhưng cũng có thể là một thanh gươm sẵn sàng cứa vào tim. Nó có thể là ánh trăng dịu dàng, nhưng cũng có thể là một cơn mê không có điểm dừng. Và giữa ranh giới mong manh ấy, con người mãi mãi bị giằng xé giữa ngưỡng vọng và hủy diệt.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý