Tấm bia trước mộ
(Người hỡi nghìn năm người chửa chết
Trong bài thơ đẹp khóc giai nhân)
Hãy khép trong đau để ước mơ,
Để yêu lờ lặng những trang thơ,
Để chôn tất cả hờn vô hạn,
Sâu hóm trong đây huyệt chữ mờ.
Huyệt chữ bằng tinh vạn thước sâu:
Mồ người thi sĩ rất đa sầu!
Mồ người mỹ nữ xuân mười bốn!
Hai đứa bên nhau quấn lấy nhau.
*
Tấm Bia Trước Mộ – Huyệt Chữ Và Sự Bất Tử Của Cái Đẹp
Có những bài thơ như những tấm bia đá, khắc ghi nỗi đau, tình yêu và sự bất tử của cái đẹp. Tấm bia trước mộ của Bích Khê chính là một bài thơ như thế – không chỉ là lời tưởng niệm mà còn là một áng văn bi tráng về sự sống và cái chết, về tình yêu và nỗi đau, về thơ ca và sự vĩnh hằng.
Sự bất tử của con người trong thơ
“Người hỡi nghìn năm người chửa chết
Trong bài thơ đẹp khóc giai nhân”
Mở đầu bài thơ là một tuyên ngôn mạnh mẽ về sự trường tồn của con người trong thơ ca. Ở đây, Bích Khê không nói về cái chết thể xác, mà nói về một sự bất tử – bất tử trong những bài thơ đẹp, trong những vần điệu khóc thương cho giai nhân. Câu thơ như một lời khẳng định rằng những ai từng yêu, từng sống với cái đẹp, thì dù có ra đi, vẫn còn mãi trong những dòng thơ còn đọng lại với thời gian.
Huyệt chữ – nơi chôn cất nỗi đau và tình yêu
“Hãy khép trong đau để ước mơ,
Để yêu lờ lặng những trang thơ,
Để chôn tất cả hờn vô hạn,
Sâu hóm trong đây huyệt chữ mờ.”
Những câu thơ này gợi lên một không gian của sự lặng lẽ, nơi mà con người gói ghém tất cả những ước mơ, những nỗi đau, những yêu thương và hờn giận vào “huyệt chữ mờ”. Ở đây, Bích Khê ví thơ như một huyệt mộ, nơi chôn giấu không chỉ sự mất mát mà còn cả tình yêu, những điều trân quý nhất của con người.
Hình ảnh “huyệt chữ” mang một ý nghĩa sâu xa – đó không chỉ là nơi an nghỉ của người đã khuất, mà còn là nơi ghi lại tất cả những tâm tư, khát vọng của người làm thơ. Phải chăng chính thơ ca là nơi duy nhất có thể lưu giữ và bảo vệ những điều đẹp đẽ trước sự tàn nhẫn của thời gian?
Mồ thi sĩ và mỹ nữ – tình yêu vĩnh cửu
“Huyệt chữ bằng tinh vạn thước sâu:
Mồ người thi sĩ rất đa sầu!
Mồ người mỹ nữ xuân mười bốn!
Hai đứa bên nhau quấn lấy nhau.”
Đoạn thơ cuối cùng đưa người đọc đến với hình ảnh hai nấm mồ – một của thi sĩ, một của mỹ nhân. Cả hai cùng yên nghỉ trong một huyệt chữ, nơi mà họ có thể mãi mãi quấn lấy nhau trong thơ ca. Ở đây, thi sĩ không chỉ nói về cái chết mà còn nói về sự hòa quyện giữa nghệ thuật và cái đẹp, giữa thơ ca và tình yêu.
Mỹ nữ ra đi ở tuổi “xuân mười bốn”, gợi lên một vẻ đẹp mong manh, non trẻ, nhưng lại trở thành vĩnh cửu khi được khắc vào thơ. Thi sĩ – kẻ đa sầu, người mãi hoài niệm về cái đẹp – giờ đây cũng nằm bên nàng, không phải trong cuộc đời hữu hạn, mà trong cõi thơ bất diệt.
Thông điệp: Sự bất tử của thơ ca và cái đẹp
Tấm bia trước mộ không chỉ là một bài thơ về cái chết, mà còn là một bài thơ về sự bất tử. Bích Khê cho rằng những gì đẹp đẽ nhất – dù là con người hay tình yêu – đều có thể bị thời gian hủy hoại, nhưng khi bước vào thơ ca, chúng sẽ còn mãi với đời.
Cái chết không thể chia lìa những tâm hồn yêu nhau. Khi con người và cái đẹp gặp nhau trong thơ, họ không còn phải chịu sự phai mờ của năm tháng. Dù thể xác có mất đi, tinh thần vẫn sống mãi trong những vần thơ lưu lại cho hậu thế.
Lời kết
Tấm bia trước mộ không phải là lời tiễn biệt, mà là một bản tuyên ngôn về sự bất diệt của thơ ca và cái đẹp. Dù thời gian có trôi, dù thế gian có đổi thay, nhưng những gì thực sự tinh túy, những gì thực sự đáng trân trọng – tình yêu, nghệ thuật, cái đẹp – sẽ luôn được khắc ghi và gìn giữ trong thơ.
Và trong chính bài thơ này, Bích Khê cũng đã khắc ghi một phần linh hồn mình – một thi sĩ đa sầu, đa cảm, mãi mãi hòa vào thế giới của những huyệt chữ sâu thẳm, nơi mà cái đẹp không bao giờ chết.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.