Cảm nhận bài thơ: Tiếng đàn mưa – Bích Khê

Tiếng đàn mưa

 

Mưa hoa rụng, mưa hoa xuân rụng
Mưa xuống lầu, mưa xuống thềm lan
Mưa rơi ngoài nẻo dặm ngàn
Nước non rả rích giọng đàn mưa xuân.

Lầu mưa xuống, thêm lan mưa xuống
Cùng nước non hoa rụng mưa xuân
Mưa rơi ngoài nội trên ngàn
Nghe trong ý khách giọt đàn mưa rơi.

Đầm mưa xuống nẻo đồi mưa xuống
Bóng dương tà rụng bóng tà dương
Hoa xuân rơi với bóng dương
Mưa trong ý khách mưa cùng nước non.

Rơi hoa kết mưa còn rả rích
Càng mưa rơi cánh tịch bóng dương
Bóng dương với khách tha hương
Mưa trong ý khách muôn hàng lệ rơi.

*

“Tiếng Đàn Mưa” – Bản Nhạc Của Nhớ Nhung Và Lưu Luyến

Có những cơn mưa không chỉ làm ướt phố phường, mà còn thấm vào hồn người, gieo vào lòng những rung động dịu dàng mà xót xa. Tiếng đàn mưa của Bích Khê là một khúc nhạc vang lên giữa trời xuân, nơi những giọt mưa hòa cùng hoa rụng, nơi thiên nhiên như cùng ngân lên những giai điệu buồn thương.

Mưa xuân – bản đàn của tạo hóa

Ngay từ những dòng đầu tiên, Bích Khê đã tạo nên một bức tranh đầy chất thơ với những cánh hoa rơi lặng lẽ trong mưa xuân:

“Mưa hoa rụng, mưa hoa xuân rụng
Mưa xuống lầu, mưa xuống thềm lan”

Mưa xuân không còn là cơn mưa bình thường, mà trở thành một bản nhạc dịu dàng, gợi lên sự mỏng manh và vô thường của kiếp hoa, của những điều đẹp đẽ nhưng ngắn ngủi. “Mưa xuống lầu, mưa xuống thềm lan” – những giọt mưa không chỉ rơi trên mặt đất, mà còn len lỏi vào không gian, làm ướt cả thời gian và tâm tư của con người.

Không chỉ là tiếng mưa rơi, Bích Khê đã khéo léo nhân cách hóa thiên nhiên, biến nước non thành một nhạc công đang dạo khúc “giọng đàn mưa xuân”. Đàn mưa không chỉ vang lên bên ngoài, mà còn ngân lên trong lòng người lữ khách – một người đang chìm trong hoài niệm và nỗi nhớ.

Tiếng đàn mưa – tiếng lòng kẻ tha hương

Nếu những câu thơ đầu tiên vẽ nên một bức tranh mưa xuân thanh nhã, thì càng về sau, bài thơ càng dày thêm nỗi buồn của kẻ xa xứ:

“Bóng dương tà rụng bóng tà dương
Hoa xuân rơi với bóng dương
Mưa trong ý khách mưa cùng nước non.”

Cảnh chiều tà buông xuống, ánh dương cũng phai nhạt như những cánh hoa rụng trong mưa. Ở đây, hình ảnh “bóng tà dương” không chỉ là một nét vẽ của thiên nhiên, mà còn mang ý nghĩa thời gian – một ngày dần khép lại, cũng như cuộc đời đang trôi dần về phía hoàng hôn.

Hình ảnh “ý khách” xuất hiện hai lần trong bài thơ, cho thấy nỗi niềm của một người xa quê, lòng quặn thắt trước khung cảnh thiên nhiên đẹp đẽ mà đượm buồn. Trong tiếng đàn của mưa, người lữ khách thấy cả nỗi cô đơn, thấy cả những giọt nước mắt vô hình đang lặng lẽ rơi xuống theo từng phím đàn mưa rả rích.

Mưa – giọt lệ của đất trời và con người

Bài thơ khép lại với những câu thơ đượm buồn nhưng đầy sức nặng:

“Rơi hoa kết mưa còn rả rích
Càng mưa rơi cánh tịch bóng dương
Bóng dương với khách tha hương
Mưa trong ý khách muôn hàng lệ rơi.”

Mưa vẫn rơi không dứt, như thể nối dài nỗi buồn và sự lưu luyến. “Bóng dương với khách tha hương” – ánh hoàng hôn đã tắt, người lữ khách vẫn còn lặng lẽ giữa trời mưa, nghe tiếng đàn từ thiên nhiên và cả từ trái tim mình.

Và rồi, chính mưa cũng hóa thành lệ. “Mưa trong ý khách muôn hàng lệ rơi” – có phải mưa là những giọt nước mắt của trời, hay chính lòng người đã tan vào cơn mưa ấy?

Thông điệp: Nỗi buồn trong thiên nhiên và lòng người

Tiếng đàn mưa không đơn thuần chỉ là bài thơ về mưa xuân, mà còn là bản nhạc về sự chia ly, nỗi buồn và những hoài niệm không thể gọi thành lời. Bích Khê đã khéo léo dùng thiên nhiên để gợi tả cảm xúc con người, để biến những giọt mưa trở thành những nốt nhạc trên cây đàn thời gian.

Có những cơn mưa không chỉ tưới mát đất trời, mà còn gột rửa lòng người. Có những tiếng đàn không chỉ để nghe, mà còn để cảm nhận, để trầm tư, để lắng lại giữa dòng đời. Và có những nỗi buồn, dù có hòa vào mưa xuân, cũng chẳng thể nào phai nhạt…

*

Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam

Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.

Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.

Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *