Cảm nhận bài thơ: Trái tim – Bích Khê

Trái tim

 

Ngươi, bàn thờ đặt trên đài xuân mộng,
Nhà thi hân mơ hớp khói trầm hương!
Ngươi, nguồn đào khơi giữa bến Tầm Dương,
Thuyền ngư phủ lờ đờ say sóng nguyệt!
Xây mộng đẹp bằng da ngà áo tuyết.
Gái ôm đàn he hé gặp thu ba:
Tiếng vàng tiếng ngọc xào xạc chen ra…
Đêm rớt lệ, trăng ôm niềm tóc bạc!
Ngươi, đào tiên ngậm trong răng Bạch Hạc.
Ta giơ tay toan hứng phẩm tràng sinh!
Chim bay hút vì là chim vô tình.
Tìm đến chỗ nường trăng ngồi vọc nước!
Ngươi! Hỡi ngươi! Gương thuỷ tinh trong mướt
Soi muôn màu, muôn ảnh ở trần gian!
Đây tân hôn ngào ngạt vị như đàn…
Đây lí tưởng im lìm như sắc chết…
Đây xác thịt ớn lên vì đã mệt…
Tôi ăn mày chỉ một trái tim thôi!
Lạy tứ hướng cô mới chịu cho tôi!
Cô vùng vằng là tôi không có thả
Sao tôi thấy vẻ gì như sắt đá
Trên tay tôi, êm ái tợ đàn tơ?
Sao tôi cảm vẻ gì như bài thơ
Hợp tinh khí chảy ra thành chất ngọc?
Sao tôi ngấm vẻ gì như thuốc độc
Máu ngừng ru mà hồn thoát lên cao?
Mình say chưa? Mình đã thật say nao?
Có lảo đảo? Có điên cuồng đây chứ?
(Ôi! Say khướt mới dào muôn ý tứ;
Ôi! Điên rồi mới ngớp ánh chiêm bao:
Ôi dâm cùông mới biết giá trăng sao.)
– Yêu bằng mộng là mơ tim sáng láng;
– Đây sự thực trần truồng nằm giữa háng!

*

Trái tim – Cơn mê đắm giữa mộng và thực

Bích Khê luôn mang đến một thế giới thơ đầy đắm say, huyền ảo và mê ly. Trong Trái tim, ông đưa người đọc vào một cõi tình yêu và đam mê, nơi mọi cảm xúc đều trở nên cực đoan: mộng và thực, thanh cao và trần tục, ngọt ngào và hủy diệt. Đây không chỉ là một bài thơ về trái tim – mà còn là tiếng nói của một kẻ yêu đến cuồng dại, một người say trong cõi mê tình ái, nơi thi ca hòa cùng xác thịt, và mộng tưởng đối mặt với thực tại khốc liệt.

Trái tim – Một bàn thờ giữa giấc mộng

Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, Bích Khê đã nâng trái tim lên một tầm vóc thiêng liêng:

“Ngươi, bàn thờ đặt trên đài xuân mộng,
Nhà thi hân mơ hớp khói trầm hương!”

Trái tim không còn là một phần của cơ thể, mà trở thành một biểu tượng của đam mê, của khát vọng, của những giấc mộng huyền hồ. Nó như một ngọn lửa thiêng liêng, nơi nhà thơ đến để thờ phụng, để sống, để đau khổ, và để yêu bằng tất cả những gì mình có.

Thế nhưng, trái tim ấy không chỉ là một ý niệm trừu tượng, mà còn mang dáng vẻ của một người đàn bà, của một nàng thơ quyến rũ và bí ẩn:

“Gái ôm đàn he hé gặp thu ba:
Tiếng vàng tiếng ngọc xào xạc chen ra…”

Nàng hiện lên như một huyền thoại, như một ảo ảnh vừa đẹp đẽ vừa xa vời, khiến nhà thơ khao khát mà không thể chạm đến.

Cuồng si và tuyệt vọng

Càng khao khát, càng dâng trào những cảm xúc mãnh liệt, thì lại càng nhận ra sự mong manh của tình yêu, của đam mê:

“Tôi ăn mày chỉ một trái tim thôi!
Lạy tứ hướng cô mới chịu cho tôi!”

Nhà thơ hóa thân thành kẻ hành khất, chỉ mong có được một trái tim, một chút tình yêu, nhưng lại chỉ gặp sự lạnh lùng, sự từ chối, sự sắt đá của hiện thực. Và khi không thể có được, trái tim ấy trở thành một cơn say, một sự mê loạn, một nỗi điên cuồng.

“Mình say chưa? Mình đã thật say nao?
Có lảo đảo? Có điên cuồng đây chứ?”

Cơn say ấy không chỉ là cơn say tình, mà còn là cơn say của sáng tạo, của nghệ thuật, của sự sống và sự chết. Bích Khê hiểu rằng, chỉ khi đắm chìm trong những cực điểm của cảm xúc, con người mới thực sự chạm đến những chân lý sâu kín nhất.

Khi mộng vỡ tan – Sự thật trần trụi

Nhưng sau tất cả những giấc mộng, những đam mê, những mê loạn, hiện thực vẫn là hiện thực. Và Bích Khê đã không ngần ngại vạch trần sự thật ấy trong câu thơ cuối cùng đầy ám ảnh:

“Đây sự thực trần truồng nằm giữa háng!”

Đó là một lời tuyên bố tàn nhẫn, một sự thức tỉnh cay đắng. Dù con người có tô vẽ bao nhiêu giấc mơ đẹp đẽ, dù tình yêu có được khoác lên bao lớp áo huyền ảo, thì cuối cùng, nó vẫn là một điều trần tục, vẫn là một bản năng nguyên thủy không thể chối bỏ.

Lời kết

Trái tim không chỉ là một bài thơ về tình yêu, mà còn là một lời tự vấn đầy day dứt về bản chất của cảm xúc, của đam mê, của nghệ thuật và cuộc đời. Bích Khê đã đi đến tận cùng của cái đẹp, tận cùng của sự cuồng si, để rồi nhận ra rằng, phía sau những giấc mộng ấy là một sự thật phũ phàng.

Vậy, trái tim thực sự là gì? Là một biểu tượng thiêng liêng, hay chỉ là một khối thịt đỏ tươi nằm trong lồng ngực? Là nơi khởi nguồn của những giấc mộng cao vời, hay chỉ là một thực thể trần tục như mọi thứ khác trên thế gian?

Có lẽ, đó là câu hỏi mà mỗi người tự tìm câu trả lời, sau khi đã say khướt trong những dòng thơ của Bích Khê.

*

Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam

Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.

Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.

Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *