Cảm nhận bài thơ: Tỳ bà – Bích Khê

Tỳ bà

 

Nàng ơi! Tay đêm đang giăng mềm
Trăng đan qua cành muôn tay êm
Mây nhung pha màu thu trên trời
Sương lam phơi màu thu muôn nơi

Vàng sao nằm im trên hoa gầy
Tương tư người xưa thôi qua đây
Ôi! Nàng năm xưa quên lời thề
Hoa vừa đưa hương gây đê mê

Cây đàn yêu đương làm bằng thơ
Cây đàn yêu đương run trong mơ
Hồn về trên môi kêu: em ơi
Thuyền hồn không đi lên chơi vơi

Tôi qua tìm nàng vay du dương
Tôi mang lên lầu lên cung Thương
Tôi không bao giờ thôi yêu nàng
Tình tang tôi nghe như tình lang

Yêu nàng bao nhiêu trong lòng tôi
Yêu nàng bao nhiêu trên đôi môi
Đâu tìm Đào Nguyên cho xa xôi
Đào Nguyên trong lòng nàng đây thôi

Thu ôm muôn hồn chơi phiêu diêu
Sao tôi không màng kêu: em yêu
Trăng nay không nàng như trăng thiu
Đêm nay không nàng như đêm hiu

Buồn lưu cây đào tìm hơi xuân
Buồn sang cây tùng thăm đông quân
Ô hay buồn vương cây ngô đồng
Vàng rơi! Vàng rơi: Thu mênh mông.

*

Tỳ Bà – Khúc Nhạc Của Tình Yêu Và Nỗi Buồn

Bích Khê – nhà thơ của những âm thanh và sắc màu, của những rung động tinh tế đến mê mẩn lòng người. Trong tập thơ Tinh Huyết, ông đã tạo ra một thế giới huyền ảo, nơi ngôn từ không chỉ là chữ viết mà còn là âm nhạc, là ánh sáng, là hương thơm, là sự thổn thức của tâm hồn. Tỳ Bà chính là một tuyệt phẩm như thế – một bài thơ đặc biệt chỉ dùng thanh bằng, ngân lên như khúc nhạc dịu dàng mà da diết, như tiếng đàn ai gảy giữa đêm khuya, lan tỏa vào không gian những u hoài và mộng tưởng.

Âm nhạc của tình yêu – Khúc tơ lòng réo rắt

“Nàng ơi! Tay đêm đang giăng mềm
Trăng đan qua cành muôn tay êm
Mây nhung pha màu thu trên trời
Sương lam phơi màu thu muôn nơi”

Ngay từ những câu đầu tiên, bài thơ đã mở ra một không gian tràn đầy âm nhạc và ánh sáng. “Tay đêm” như một nhạc công vô hình đang giăng màn sân khấu, “trăng đan”, “mây nhung”, “sương lam” hòa quyện thành một bức tranh êm ái, dịu dàng, chỉ toàn là thanh bằng, khiến người đọc có cảm giác như đang bước vào một giấc mơ phiêu lãng.

Những hình ảnh ấy không đơn thuần là cảnh vật, mà còn là biểu tượng cho sự tinh khiết của tình yêu, của những cảm xúc trong sáng nhưng cũng đầy tiếc nuối. Bích Khê đã dệt nên một thế giới của nhạc, của thơ, nơi mà từng con chữ đều như một nốt đàn réo rắt, ngân vang.

Tình yêu và sự xa cách – Khúc đàn lỡ làng

“Vàng sao nằm im trên hoa gầy
Tương tư người xưa thôi qua đây
Ôi! Nàng năm xưa quên lời thề
Hoa vừa đưa hương gây đê mê”

Có lẽ hiếm ai có thể diễn tả sự mong nhớ và lỡ làng trong tình yêu bằng những hình ảnh đẹp đến vậy. “Vàng sao nằm im trên hoa gầy” – một câu thơ đầy nhạc tính, vừa có màu sắc, vừa có âm thanh, vừa gợi tả sự tàn phai của một điều gì đó đã từng rực rỡ. Người xưa giờ chỉ còn là “tương tư”, chỉ còn là ký ức thoảng qua, lời thề ngày nào đã bị quên lãng, để lại một nỗi buồn man mác, dịu êm mà thấm sâu vào lòng người.

Cây đàn của yêu đương – Tiếng lòng không thể tắt

“Cây đàn yêu đương làm bằng thơ
Cây đàn yêu đương run trong mơ
Hồn về trên môi kêu: em ơi
Thuyền hồn không đi lên chơi vơi”

Bích Khê gọi tình yêu của mình là “cây đàn yêu đương làm bằng thơ”, nghĩa là tình yêu ấy không chỉ là cảm xúc mà còn là nghệ thuật, là nhịp điệu, là âm thanh ngân vang mãi không ngừng. Nhưng cũng chính vì thế, tình yêu ấy mong manh, dễ tan biến như một giấc mơ. “Thuyền hồn” chông chênh giữa khoảng không, không thể cập bến, không thể tìm được nơi an trú.

Tình yêu vĩnh cửu – Đào Nguyên ngay trong lòng nàng

“Tôi qua tìm nàng vay du dương
Tôi mang lên lầu lên cung Thương
Tôi không bao giờ thôi yêu nàng
Tình tang tôi nghe như tình lang”

Đây không còn là một tình yêu thông thường nữa, mà đã trở thành một tình yêu lý tưởng, một sự hòa quyện của tâm hồn và nghệ thuật. “Vay du dương”, “lên cung Thương” – người yêu trở thành một giai điệu, một cung bậc trong khúc nhạc tình.

Nhưng tình yêu ấy không phải là một cuộc hành trình tìm kiếm xa vời. Bích Khê không mơ đến Đào Nguyên – miền đất thần tiên trong truyền thuyết – bởi ông hiểu rằng Đào Nguyên thực sự chính là trong lòng người con gái ấy.

“Đâu tìm Đào Nguyên cho xa xôi
Đào Nguyên trong lòng nàng đây thôi”

Câu thơ là một lời khẳng định đầy thiết tha: thiên đường của tình yêu không ở đâu xa, mà chính là trong trái tim của người mình yêu.

Buồn rơi theo lá – Khúc thu biệt ly

“Buồn lưu cây đào tìm hơi xuân
Buồn sang cây tùng thăm đông quân
Ô hay buồn vương cây ngô đồng
Vàng rơi! Vàng rơi: Thu mênh mông.”

Bài thơ khép lại bằng một nỗi buồn trải dài theo thời gian và không gian. “Cây đào”, “cây tùng”, “cây ngô đồng” – ba loại cây mang ba ý nghĩa khác nhau: mùa xuân, sự trường tồn và sự ly biệt. Tình yêu cũng như mùa thu – đẹp nhưng dễ tàn phai, lãng mạn nhưng cũng đầy chia xa.

Câu cuối cùng ngân lên như một tiếng vọng xa xăm: “Vàng rơi! Vàng rơi: Thu mênh mông.” Đây chính là sự hòa quyện hoàn hảo giữa thanh âm và hình ảnh. Màu vàng của lá rơi không chỉ là cảnh vật, mà còn là tiếng lòng, là tiếng đàn, là tiếng của những hoài niệm không bao giờ nguôi.

Lời kết: Một bài thơ không chỉ là thơ, mà là nhạc, là họa, là hương thơm của tâm hồn

Bích Khê không chỉ viết thơ, ông sáng tạo nên một thế giới của cảm xúc, của âm nhạc, của sắc màu. Tỳ Bà không đơn thuần là một bài thơ về tình yêu, mà còn là một bản giao hưởng của cái đẹp, của đam mê, của sự đắm say và lỡ làng.

Có lẽ, khi Phạm Duy phổ nhạc bài thơ này, ông đã không cần phải làm gì nhiều ngoài việc để từng câu thơ tự nó cất lên thành giai điệu. Bởi vì ngay trong những con chữ, Bích Khê đã gửi gắm sẵn những thanh âm tinh tế nhất, những màu sắc rực rỡ nhất, những rung động sâu xa nhất.

Đọc Tỳ Bà, ta không chỉ thấy một câu chuyện tình, mà còn nghe được tiếng đàn run rẩy trong đêm, thấy được ánh trăng vàng rơi trên ngõ cũ, ngửi được hương hoa trong làn sương mỏng. Đó chính là điều khiến Bích Khê trở thành một thi nhân độc đáo, một người nhạc sĩ không cần nốt nhạc, một họa sĩ không cần cọ vẽ, một người yêu luôn đắm chìm trong những giấc mơ bất tận về cái đẹp.

*

Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam

Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.

Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.

Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *