Xuân tượng trưng
Hỡi lời ca man dại
Điệu nhạc thở hơi rừng
– Đêm nay xuân đã lại
Thuần tuý là tượng trưng –
Nâng lên núm vú đồi
Sữa trăng nhi nhỉ giọt
Bay qua cụm liễu khơi
Những cườm tay điểm hột
Sương. Phất phơ lau lách
Khẽ uốn mình giai nhân:
Đường non kheo điêu khắc
Những dáng hình khoả thân:
Lụa mây nẩy vàng chạm
Tía ngọc bén màu ngân…
Chủ xuân đang triển lãm
Lời ca như hạc theo
Gió lên. (Tình múa reo
Những điệu vàng châu báu
Dường có con chim báu
Rỉa cánh trên ngai lòng)
Loè xoè màu lông công
Vườn thơm khua sắc mát:
Rồng uốn vóc từng cong
Áo bạch mai khoát khoát
Môi đào chờ khoái lạc…
Hồn tôi như đỉnh hương
Bốc lên mình thánh giá!
Ý xuân mát đến xương
Ngậm tuyết phun lã chã!
*
“Xuân Tượng Trưng – Khi Cái Đẹp Lên Ngôi”
Mùa xuân trong thơ Bích Khê không còn là những cánh mai nở hay những cơn mưa bụi mờ giăng trên phố. Mùa xuân của ông là một thế giới siêu thực, là sự kết tinh của những vẻ đẹp thanh tú nhất, thần bí nhất, quyến rũ nhất – một mùa xuân không chỉ được nhìn thấy mà còn phải được cảm nhận bằng tất cả giác quan và tâm hồn.
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tác giả đã mở ra một không gian huyền diệu, nơi xuân hiện hữu như một biểu tượng của cái đẹp tuyệt đối:
“Hỡi lời ca man dại
Điệu nhạc thở hơi rừng
– Đêm nay xuân đã lại
Thuần tuý là tượng trưng –”
Bích Khê không miêu tả mùa xuân theo lối tả thực, mà biến nó thành một hình tượng, một ý niệm thuần túy. Ở đó, xuân không chỉ là sự tuần hoàn của thời gian, mà còn là sự bùng nổ của vẻ đẹp, của tình yêu và đam mê.
Cái đẹp trong “Xuân tượng trưng” không chỉ đến từ thiên nhiên, mà còn từ những đường nét uyển chuyển của tạo hóa. Hình ảnh “núm vú đồi”, “sữa trăng nhi nhỉ giọt”, “lụa mây nẩy vàng chạm”, tất cả gợi lên một bức tranh xuân tràn ngập sắc hương, nơi vạn vật đều mang dáng vẻ quyến rũ và mê hoặc. Xuân trong thơ Bích Khê là một cuộc triển lãm của tạo hóa, nơi cái đẹp được nâng niu và tôn vinh:
“Chủ xuân đang triển lãm”
Ở đó, từng cành liễu, từng hạt sương, từng vạt mây cũng trở thành những kiệt tác điêu khắc. Nhưng hơn cả, mùa xuân ấy không chỉ dành cho mắt nhìn, mà còn cho tâm hồn tận hưởng. Nó khơi dậy những rung động sâu kín nhất, khiến hồn người như say như mê, như tan chảy trong khoái cảm của nghệ thuật và tình yêu:
“Môi đào chờ khoái lạc…
Hồn tôi như đỉnh hương
Bốc lên mình thánh giá!”
Hình ảnh “mình thánh giá” xuất hiện ở đây như một sự hòa quyện giữa trần tục và thiêng liêng. Cái đẹp trong thơ Bích Khê không chỉ là vẻ đẹp của thế gian mà còn chạm đến cõi thần thánh. Nó là sự giao hòa giữa khoái cảm và sự thanh khiết, giữa đam mê và tĩnh lặng.
“Xuân tượng trưng” là một khúc nhạc ca ngợi cái đẹp, một bài thơ hội họa về mùa xuân của tâm tưởng. Nó không đơn thuần là sự chuyển động của thiên nhiên, mà còn là sự bừng nở của tâm hồn, nơi mọi cảm xúc đều được thăng hoa trong ánh sáng kỳ diệu của nghệ thuật.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý