Em bé và đàn bò
Địch ào đến
Xé trời tiếng đạn
Trời không rách
Đàn bò hốt hoảng
Như đá rơi, nước bắn
Đàn bò đông, tứ tán, nháo nhào
Con phóng vào thị xã
Con lao ra ngả cầu
Con vòng đồng trước
Con bọc đồng sau
Chân móng nện nhau
Đuôi dài dong thẳng…
Các bạn chăn bò, những em bảy, tám
Tụt cả xuống hầm rồi!
Như con chong chóng gió
Người em quay đảo khắp nơi
Một chú bò tơ đang chạy lên đồi
Bỗng lăn đổ xuống
Bốn chân đạp, gọi trời, luống cuống…
Em vứt nón
Xông khỏi lùm cây
Cắt bom
Nhả đạn
Trên đầu em, phản lực Mỹ vẫn bay!
Năm mươi con bò chạy năm mươi ngả
Một mình em bay đi khắp cả
(Một mình em đã hoá mấy mươi em)
Bay vào thị xã
Bay ra ngả cầu
Bay vòng đồng trước
Bay bọc đồng sau
Dựng tóc trên đầu
Sướt móng dưới chân
Tay chụp chạc
Miệng dỗ dành:
“Hò! hò! đứng lại!”
Năm mươi con bò, năm mươi niềm sợ hãi
Con vẫn lao chạy
Con vội quay đầu
Năm mươi con, ngoan ngoãn theo sau
Nấp lùm cây rậm
Nép mé đường cao…
Bắn vơi đợt đầu
Máy bay địch ào ra đợt nữa
Năm mươi con bò đứng yên, nhai cỏ
Chúng nhìn em, người chủ nhỏ mến thân
Một chim đại bàng con trong bão đạn mưa bom
Bảo vệ đàn bò hợp tác:
Những chân kéo trăm nghìn mùa lúa tốt
Những lưng vàng óng mượt
Những tiếng ậm ò, thôn xóm quen thân
Những chân bê, mừng sữa mẹ, tung tăng…
*
Em Bé và Đàn Bò – Bản Hùng Ca Tuổi Thơ Giữa Lửa Đạn
Bài thơ Em bé và đàn bò của Phạm Hổ là một khúc tráng ca bi tráng về tinh thần dũng cảm của một em bé chăn bò giữa chiến tranh. Trong tiếng bom đạn xé trời, em không chỉ chiến đấu vì sự sống mà còn vì đàn bò – những người bạn trung thành gắn bó với làng quê. Từ hình ảnh đơn sơ của một đứa trẻ, bài thơ mở ra bức tranh rộng lớn về lòng yêu nước, sự gan dạ và cả những giá trị bình dị mà sâu sắc của quê hương.
Đàn bò hoảng loạn giữa chiến tranh
Bài thơ mở ra với một không gian đầy kịch tính:
“Địch ào đến
Xé trời tiếng đạn
Trời không rách
Đàn bò hốt hoảng…”
Tiếng bom rền vang, đất trời rung chuyển, nhưng điều kỳ lạ là “trời không rách”, chỉ có đàn bò là hoảng sợ, tứ tán khắp nơi. Cách diễn đạt của tác giả đầy hình ảnh và ẩn dụ, làm nổi bật sự bàng hoàng của đàn bò cũng như sự khốc liệt của chiến tranh. Đàn bò vốn là biểu tượng của sự hiền hòa, cần mẫn và gắn bó với làng quê, giờ đây bị đẩy vào cảnh hoảng loạn, chạy trốn như những viên đá bị ném đi, như những tia nước vỡ tung.
Hình ảnh những con bò lao đi theo nhiều hướng khác nhau – vào thị xã, ra cầu, vòng đồng trước, bọc đồng sau – không chỉ diễn tả sự rối loạn của đàn bò mà còn gợi lên khung cảnh tang thương của chiến tranh, nơi con người cũng phải chia cắt, lưu lạc vì bom đạn.
Người chăn bò – từ em bé thành người anh hùng
Khi nguy hiểm ập đến, những đứa trẻ chăn bò vội vàng tụt xuống hầm trú ẩn. Nhưng trong khoảnh khắc ấy, một em bé đã lao ra, bất chấp bom rơi đạn nổ, để cứu đàn bò của mình:
“Em vứt nón
Xông khỏi lùm cây
Cắt bom
Nhả đạn
Trên đầu em, phản lực Mỹ vẫn bay!”
Hình ảnh ấy mang đậm tính anh hùng ca, khi một đứa trẻ bỗng trở thành chiến sĩ, đối diện với cái chết mà không hề run sợ. Nhưng điều làm em khác biệt là lý do em lao ra chiến trường – không phải vì vũ khí, không phải vì đánh trả, mà để bảo vệ đàn bò.
Em không chỉ cứu từng con bò một, mà dường như hóa thành hàng chục, hàng trăm em bé:
“Một mình em bay đi khắp cả
(Một mình em đã hóa mấy mươi em)”
Hình ảnh ẩn dụ này khiến em bé trở thành đại diện cho bao thế hệ thiếu niên Việt Nam trong chiến tranh – những đứa trẻ lớn lên giữa bom đạn, nhưng vẫn giữ trong tim mình lòng nhân hậu và tình yêu tha thiết với những điều bình dị nhất của quê hương.
Khi đàn bò không còn sợ hãi
Sau những nỗ lực quên mình, em bé đã tập hợp được đàn bò, đưa chúng đến nơi trú ẩn an toàn. Thế nhưng, điều đặc biệt là trong lần bom dội tiếp theo, đàn bò không còn hoảng sợ nữa:
“Năm mươi con bò đứng yên, nhai cỏ
Chúng nhìn em, người chủ nhỏ mến thân
Một chim đại bàng con trong bão đạn mưa bom”
Đàn bò dường như đã cảm nhận được sự bảo vệ của em, tin tưởng vào người chủ nhỏ bé nhưng vững chãi. Hình ảnh “chim đại bàng con” là một cách so sánh đầy tự hào – dù nhỏ bé, nhưng em mang trong mình tinh thần kiên cường như những người lính thực thụ.
Lời kết – bài ca của tuổi thơ và quê hương
Em bé và đàn bò không chỉ là một câu chuyện về lòng dũng cảm của một đứa trẻ, mà còn là biểu tượng của tinh thần bất khuất của con người Việt Nam trong chiến tranh. Đàn bò không chỉ là vật nuôi, mà là nguồn sống của cả làng quê, là những “chân kéo trăm nghìn mùa lúa tốt”, là những “tiếng ậm ò, thôn xóm quen thân”.
Trong bom đạn, em bé vẫn giữ được lòng nhân hậu, giữ được tình yêu với những điều bình dị nhất của cuộc sống. Chính điều đó làm cho bài thơ trở nên sâu sắc và xúc động – bởi nó không chỉ nói về chiến tranh, mà còn nói về hòa bình, về tình yêu quê hương, và về những con người nhỏ bé nhưng mang trong mình sức mạnh phi thường.
*
Phạm Hổ – Nhà thơ của thiếu nhi
Phạm Hổ (1926 – 2007), bút danh Hồ Huy, quê tại Bình Định, là một nhà thơ, nhà văn tiêu biểu của nền văn học Việt Nam. Ông hoạt động trong nhiều lĩnh vực như viết văn, làm thơ, viết kịch và vẽ tranh, nhưng đặc biệt ghi dấu ấn sâu sắc với những tác phẩm dành cho thiếu nhi.
Sau năm 1954, ông ra Bắc, tham gia sáng lập Hội Nhà văn Việt Nam (1957) và góp phần hình thành Nhà xuất bản Kim Đồng – nơi chuyên xuất bản sách cho trẻ em. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Phó tổng biên tập báo Văn nghệ, Phó trưởng ban đối ngoại của Hội Nhà văn Việt Nam, Chủ tịch Hội đồng văn học thiếu nhi.
Các tác phẩm của ông như Chú bò tìm bạn, Chuyện hoa chuyện quả, Mỵ Châu – Trọng Thủy đã trở thành những tác phẩm quen thuộc với nhiều thế hệ học sinh. Với những đóng góp to lớn, năm 2001, ông được trao Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật.
Phạm Hổ là một trong những nhà thơ dành trọn tâm huyết cho trẻ em, để lại những vần thơ trong trẻo và giàu ý nghĩa, góp phần làm phong phú nền văn học thiếu nhi Việt Nam.
Viên Ngọc Quý