Cảm nhận bài thơ: Cảnh trăng trên Đông Hồ – Đông Hồ

Cảnh trăng trên Đông Hồ

 

Đông Hồ nhứt phiến nguyệt,
Đã chơi trăng cho phải biết tình trăng.
Hồ chi tĩnh đối nguyệt chi hằng,
Hồ có nguyệt lại càng tăng cảnh sắc.
Nguyệt chiếu bình hồ thi mãn bức,
Hồ hàm minh nguyệt tửu doanh tôn.
Hồ chưa vơi, nguyệt hãy còn non,
Nguyệt chẳng khuyết hồ vẫn còn với nguyệt.
Lững thững dạo thuyền lan một chiếc,
Góp gió trăng thề thuyết với non sông.
Nước kia để chữ “tương phùng”,
Trăng kia tỏ mặt hào hùng này chăng?
Xinh thay kìa nước nọ trăng!

*

Cảnh Trăng Trên Đông Hồ – Vẻ Đẹp Vĩnh Hằng Của Thiên Nhiên Và Tâm Hồn

Trong thơ Đông Hồ, thiên nhiên không chỉ là một bức tranh tĩnh lặng mà còn mang trong mình những rung động của tâm hồn con người. Cảnh trăng trên Đông Hồ không chỉ là bài thơ tả cảnh mà còn là sự giao hòa giữa trăng, nước và tâm tưởng, là nơi con người tìm thấy sự đồng điệu với thiên nhiên và suy ngẫm về những giá trị vĩnh hằng.

Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh trăng trên mặt hồ Đông Hồ, một cảnh sắc bình yên nhưng chứa đựng cả một trời tâm sự:

“Đông Hồ nhứt phiến nguyệt,
Đã chơi trăng cho phải biết tình trăng.”

Trăng trên Đông Hồ không đơn thuần là ánh sáng phản chiếu trên mặt nước, mà còn là biểu tượng của sự vĩnh cửu, của những giá trị tinh thần không phai mờ. Tác giả không chỉ “nhìn” trăng mà còn cảm nhận được “tình trăng”, nghĩa là cảm nhận được sự giao cảm giữa con người và thiên nhiên.

Hình ảnh trăng và hồ tiếp tục hiện lên qua những câu thơ đối lập nhưng hòa quyện:

“Hồ chi tĩnh đối nguyệt chi hằng,
Hồ có nguyệt lại càng tăng cảnh sắc.”

Mặt hồ tĩnh lặng càng làm tôn lên vẻ đẹp vĩnh hằng của trăng, và ánh trăng lại làm cho hồ trở nên thơ mộng hơn. Cả hai hòa quyện, nâng đỡ nhau, tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt mỹ.

Sự gắn kết giữa trăng và nước không chỉ dừng lại ở vẻ đẹp bên ngoài mà còn gợi lên những tầng ý nghĩa sâu sắc:

“Nguyệt chiếu bình hồ thi mãn bức,
Hồ hàm minh nguyệt tửu doanh tôn.”

Trăng soi trên mặt hồ như một bức thơ tràn đầy, nước ôm lấy bóng trăng như chén rượu tràn ly. Thơ và rượu – hai biểu tượng của sự say mê và cảm xúc, đều hòa vào nhau trong khung cảnh đêm trăng.

Nhưng trăng và nước không chỉ đẹp mà còn mang trong mình một triết lý sâu xa về sự gắn bó và trường tồn:

“Hồ chưa vơi, nguyệt hãy còn non,
Nguyệt chẳng khuyết hồ vẫn còn với nguyệt.”

Câu thơ như một lời nhắc nhở về sự tương trợ, gắn kết không đổi thay. Khi hồ còn đó, trăng vẫn còn đây. Khi tâm hồn còn rộng mở, thiên nhiên vẫn là tri âm tri kỷ.

Và trong không gian đầy chất thơ ấy, con người cũng hòa mình vào dòng cảm xúc bất tận:

“Lững thững dạo thuyền lan một chiếc,
Góp gió trăng thề thuyết với non sông.”

Hình ảnh con thuyền lững lờ trên mặt nước như một biểu tượng của sự tự do, của tâm hồn phiêu lãng giữa thiên nhiên bao la. Gió và trăng trở thành những người bạn tri âm, cùng con người trải lòng với non sông đất nước.

Cuối cùng, bài thơ khép lại với một câu hỏi đầy hàm ý:

“Nước kia để chữ “tương phùng”,
Trăng kia tỏ mặt hào hùng này chăng?”

Nước và trăng có thể gặp nhau, còn con người thì sao? Phải chăng thiên nhiên đang phản chiếu những khát vọng lớn lao, những hoài bão của con người trước cuộc đời?

Cảnh trăng trên Đông Hồ không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn là bức tranh tâm hồn, nơi con người tìm thấy sự đồng điệu với vũ trụ. Qua bài thơ, Đông Hồ gửi gắm một thông điệp sâu sắc: thiên nhiên luôn hiện hữu, vĩnh hằng như trăng và nước, và chỉ những ai biết hòa mình vào thiên nhiên, biết trân trọng cái đẹp, mới có thể cảm nhận hết ý nghĩa của cuộc đời.

*

Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc

Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.

Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.

Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.

Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.

Viên Ngọc Quý

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *