Chơi Bạch Tháp động
Bạch Vân thăm dấu cũ,
Bạch Tháp nhớ người xưa;
Người Bạch Vân đã vắng,
Động Bạch Tháp còn trơ;
Người Bạch Vân chẳng thấy,
Chòm bạch vân phất phơ.
Hỏi đá, đá không nói;
Hỏi mây, mây làm ngơ.
Nhìn đá lòng ngơ ngẩn;
Trông mây dạ thẫn thờ.
Kim cổ màu rêu phủ,
Tang thương bóng nhật mờ.
Ngàn cây cơn gió thoảng,
Cửa động tiếng chuông đưa.
Nghe kinh lòng tục sạch,
Lăng kệ giấc tiên mơ.
Trần gian hay Cực lạc?
Bây giờ là bao giờ?
Người nay tình cảnh ấy,
Lai láng mảnh hồn thơ.
1925
Động Bạch Tháp trong giải núi Châu Nham (Hà Tiên) là nơi ẩn dật của Bạch Vân hoà thượng, sống cùng thời với Mạc Thiên Tích.
*
Chơi Bạch Tháp Động – Dấu Vết Xưa Trong Cõi Nhân Gian
Có những nơi chốn không chỉ đơn thuần là cảnh vật mà còn chất chứa trong đó bao lớp bụi thời gian, những ký ức xưa cũ của người đã khuất và những nỗi niềm khắc khoải của người đến sau. Động Bạch Tháp trong bài thơ của Đông Hồ là một chốn như thế – nơi dấu chân người xưa đã mờ, nhưng dư âm của quá khứ vẫn lẩn khuất trong từng phiến đá, từng áng mây trôi hững hờ.
Mở đầu bài thơ, nhà thơ đặt chân đến động Bạch Tháp, lòng trĩu nặng hoài niệm:
“Bạch Vân thăm dấu cũ,
Bạch Tháp nhớ người xưa;”
Cái tên Bạch Vân không chỉ gợi nhớ đến vị hòa thượng năm nào mà còn như biểu tượng của một nỗi nhớ mênh mang, một sự kết nối vô hình giữa con người và cảnh vật. Nhưng rồi thực tại phũ phàng khiến lòng người chùng xuống:
“Người Bạch Vân đã vắng,
Động Bạch Tháp còn trơ;”
Người xưa đã khuất bóng, chỉ còn lại nơi chốn lạnh lẽo, hoang hoải giữa thời gian. Sự đối lập giữa “vắng” và “trơ” càng nhấn mạnh nỗi cô liêu của cảnh vật khi thiếu vắng bóng người. Nhưng dù con người có biến mất, thiên nhiên vẫn vô tình tiếp tục vòng luân hồi của nó:
“Người Bạch Vân chẳng thấy,
Chòm bạch vân phất phơ.”
Nhà thơ cố gắng tìm kiếm một dấu vết, một hồi đáp từ đá, từ mây, nhưng tất cả đều lạnh lùng:
“Hỏi đá, đá không nói;
Hỏi mây, mây làm ngơ.”
Đến đây, nỗi cô đơn của thi nhân đạt đến đỉnh điểm. Đá vẫn lặng thinh, mây vẫn bay, còn con người thì nhỏ bé và bất lực trước dòng chảy vô tình của thời gian.
Sự bào mòn của thời gian được khắc họa qua những hình ảnh đầy tính biểu tượng:
“Kim cổ màu rêu phủ,
Tang thương bóng nhật mờ.”
Quá khứ và hiện tại giao hòa trong một lớp rêu phong, ánh mặt trời cũng trở nên nhạt nhòa như chính dấu tích của bao thăng trầm nhân thế. Trong cảnh sắc ấy, tiếng chuông từ cửa động vang lên như một lời nhắc nhở về sự huyễn hoặc của trần gian:
“Ngàn cây cơn gió thoảng,
Cửa động tiếng chuông đưa.”
Tiếng chuông ấy có phải là tiếng gọi từ cõi thiền, nơi con người rũ bỏ mọi muộn phiền? Hay đó là lời tiễn biệt của quá khứ, nhắn gửi đến những kẻ hậu sinh còn mãi băn khoăn giữa nhân thế?
Thi nhân bỗng cảm thấy lòng mình được thanh tẩy:
“Nghe kinh lòng tục sạch,
Lăng kệ giấc tiên mơ.”
Phải chăng giữa cõi đời hỗn độn, chỉ có thiền vị, chỉ có thơ ca mới giúp con người chạm đến sự thanh thản? Và rồi, chính nhà thơ cũng không còn phân biệt rõ đâu là thực, đâu là mộng:
“Trần gian hay Cực lạc?
Bây giờ là bao giờ?”
Thời gian, không gian dường như hòa lẫn vào nhau, khiến con người rơi vào trạng thái mơ hồ, nửa tỉnh nửa say. Đây không chỉ là câu hỏi về hiện tại mà còn là sự ngẫm suy về kiếp người – chúng ta đang sống giữa trần thế hay chỉ là những bóng mờ trong cõi mộng?
Cuối cùng, Đông Hồ kết lại bằng một câu thơ đầy cảm xúc:
“Người nay tình cảnh ấy,
Lai láng mảnh hồn thơ.”
Người nay đứng trước cảnh xưa, lòng đầy hoài niệm, và chỉ còn lại thơ ca để gửi gắm nỗi niềm. Có lẽ, đó cũng chính là sứ mệnh của thi nhân – lưu giữ những gì thời gian muốn xóa nhòa, để cho những ai đến sau vẫn có thể cảm nhận được hồn xưa trong từng con chữ.
Với Chơi Bạch Tháp động, Đông Hồ không chỉ vẽ nên một bức tranh thiên nhiên trầm mặc mà còn khơi gợi một nỗi niềm nhân sinh sâu thẳm. Giữa dòng chảy bất tận của thời gian, con người luôn mang trong mình những câu hỏi chưa có lời giải, những nỗi niềm chưa nguôi ngoai. Nhưng có lẽ, chính sự băn khoăn ấy lại làm nên cái đẹp của tâm hồn, làm nên những vần thơ bất hủ mà thi nhân để lại cho đời.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý