Đề sách tiểu thuyết “Nho phong”
Thi thư nền cũ nếp “Nho phong”,
Đau đớn cho ai kiếp má hồng.
Sóng gió chẳng sờn lòng tiết liệt,
Trời Nam gương để chị em trông.
Sách Nho phong của Nguyễn Tường Tam.
*
“Nho Phong” – Tấm Gương Tiết Liệt Giữa Sóng Gió Cuộc Đời
Giữa những biến động của thời đại, khi các giá trị xưa cũ bị thử thách, cuốn Nho Phong của Nguyễn Tường Tam đã khắc họa nên hình tượng người phụ nữ tiết liệt, kiên trung giữa bao bão tố cuộc đời. Đông Hồ, với tấm lòng trân trọng những giá trị đạo đức và văn hóa truyền thống, đã gửi gắm những vần thơ đậm sâu cảm xúc, vừa xót xa, vừa tôn vinh hình ảnh ấy trong bài thơ “Đề sách tiểu thuyết Nho phong”.
Nếp nhà xưa và nỗi đau kiếp má hồng
Thi thư nền cũ nếp “Nho phong”,
Đau đớn cho ai kiếp má hồng.
Ngay từ câu mở đầu, Đông Hồ đã khẳng định tinh thần cốt lõi của tác phẩm – đó là sự gìn giữ những giá trị truyền thống của Nho gia, nơi người phụ nữ sống với tiết hạnh, trung trinh, bất chấp sự khắc nghiệt của số phận.
Nhưng giữa thời thế đổi thay, giữa bao sóng gió đạo lý và thực tế, chính họ lại là những người chịu nhiều oan khiên, thiệt thòi nhất. Một chữ “đau đớn”, đủ để gói trọn bi kịch của những người phụ nữ sống theo khuôn phép, đạo lý, nhưng lại bị thời cuộc vùi dập, bị số phận nghiệt ngã thử thách.
Câu hỏi đặt ra: Giữ gìn tiết hạnh có phải là bi kịch không? Hay chính sự đổi thay của xã hội mới là điều bất công?
Kiên trung giữa dòng đời nghiệt ngã
Sóng gió chẳng sờn lòng tiết liệt,
Trời Nam gương để chị em trông.
Có lẽ đây mới là thông điệp quan trọng nhất mà Đông Hồ muốn nhấn mạnh: dù cho bão tố có vùi dập, những người phụ nữ mang khí tiết vẫn không hề lay động. Họ không yếu mềm, không cam chịu phận đời trôi nổi, mà kiên trung với chính mình, với lý tưởng mà họ tôn thờ.
Hình ảnh “gương để chị em trông” chính là một lời tôn vinh dành cho những người phụ nữ dám giữ trọn phẩm hạnh, dám sống theo đạo lý mà họ tin tưởng. Dù xã hội có thể không thấu hiểu, có thể vùi dập, nhưng họ vẫn sáng như ngọc, vẫn là tấm gương cho hậu thế soi vào, để hiểu rằng khí tiết của con người không thể bị cuốn trôi bởi dòng đời nghiệt ngã.
“Nho Phong” – Một áng văn hóa của thời đại
Cuốn Nho Phong không chỉ là một tác phẩm văn chương đơn thuần. Nó phản ánh cuộc xung đột giữa tư tưởng Nho gia truyền thống và làn sóng đổi mới, giữa giá trị xưa cũ và thực tại đầy biến động.
Bài thơ của Đông Hồ không đơn thuần chỉ là một lời đề tựa, mà còn là một bài thơ mang tầm vóc triết lý và nhân sinh, khẳng định rằng: Dù thời thế có đổi thay, những giá trị đạo đức chân chính vẫn còn đó. Những con người tiết liệt không bao giờ mất đi, mà họ trở thành biểu tượng cho lòng kiên trung.
Lời kết
Hôm nay, khi xã hội đã bước sang một trang khác, khi những giá trị xưa cũ đôi khi bị quên lãng, liệu bài thơ của Đông Hồ còn giữ nguyên ý nghĩa?
Câu trả lời có lẽ vẫn là có. Bởi trong bất cứ thời đại nào, con người cũng luôn phải đối diện với lựa chọn: sống theo nguyên tắc, hay thỏa hiệp với thời cuộc. Và khi ta tìm kiếm một tấm gương để soi mình, vẫn còn đó những con người đã đi trước, đã giữ vững tinh thần và phẩm giá, để chúng ta biết rằng bản lĩnh không phải là sự nhượng bộ, mà là sự trung thành với chính mình.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý