Cảm nhận bài thơ: Đề từ – Đông Hồ

Đề từ

 

Dâu chìm bể nổi đã bao phen,
Ngọc sót vàng rơi dở trước đèn.
Muôn nẻo tìm đâu trời đất lạ,
Nghìn xưa thấy lại thánh hiền quen.
Anh hoa bút điểm son tươi nét,
Tinh tuý nghiên say đá vững nền.
Kim cổ cách đôi bờ thế hệ,
Cảm thông cùng bắc nhịp giao liên.

*

Bắc Nhịp Giao Liên – Cuộc Đối Thoại Giữa Kim Cổ

Có những giá trị vượt lên trên thời gian, vượt qua biến động của lịch sử, để trở thành sợi dây kết nối giữa những thế hệ. Đông Hồ, với lòng trăn trở về sự đổi thay của thế cuộc, đã gửi gắm trong bài thơ “Đề từ” một thông điệp sâu sắc về sự giao thoa giữa kim và cổ, giữa con người hiện tại và dấu chân của tiền nhân.

Dâu chìm bể nổi – Vòng xoay của thời cuộc

Dâu chìm bể nổi đã bao phen,
Ngọc sót vàng rơi dở trước đèn.

Câu thơ mở đầu mang đậm hình ảnh của biến thiên lịch sử. Những cuộc bể dâu, những lần thay đổi của thời đại đã cuốn theo biết bao con người, biết bao giá trị. Nhưng giữa dòng chảy ấy, vẫn còn đó những mảnh ngọc sót, những vệt vàng rơi, biểu tượng cho những gì cao quý, trường tồn dù phải đối mặt với bao nhiêu thử thách.

Phải chăng đây cũng là nỗi trăn trở của người trí thức, khi nhìn thấy những gì tinh hoa của quá khứ có nguy cơ bị mai một, bị vùi lấp bởi thời gian?

Đi tìm dấu chân thánh hiền

Muôn nẻo tìm đâu trời đất lạ,
Nghìn xưa thấy lại thánh hiền quen.

Trong hành trình tìm kiếm chân lý, người ta có thể đi khắp bốn phương, mong muốn khám phá điều mới mẻ, nhưng cuối cùng, những giá trị chân – thiện – mỹ đã từng được thánh hiền đúc kết từ nghìn xưa vẫn sáng rọi, vẫn là kim chỉ nam cho con người thời hiện tại.

Sự tương phản giữa “trời đất lạ”“thánh hiền quen” cho thấy rằng: cái mới có thể hấp dẫn, nhưng cái cũ – nếu là chân lý – vẫn luôn vững bền. Đó chính là lý do vì sao những tư tưởng xưa vẫn còn sức sống, vì chúng phản ánh những giá trị vĩnh cửu của nhân loại.

Tinh túy của ngôn từ – Sợi dây nối liền thế hệ

Anh hoa bút điểm son tươi nét,
Tinh tuý nghiên say đá vững nền.

Người xưa thường nói: “Văn dĩ tải đạo” – văn chương không chỉ để thưởng thức, mà còn là phương tiện truyền tải đạo lý. Với Đông Hồ, chữ nghĩa không chỉ là ngôn từ, mà còn là tinh hoa của tâm hồn, của một thời đại.

Hình ảnh “bút điểm son tươi nét”“nghiên say đá vững nền” thể hiện niềm tin vào văn chương, vào tri thức như một cách gìn giữ và truyền thừa những giá trị bền vững của dân tộc. Văn chương chính là cầu nối giữa quá khứ và tương lai, giữa người đi trước và thế hệ tiếp theo.

Bắc nhịp giao liên – Cảm thông giữa hai bờ thế hệ

Kim cổ cách đôi bờ thế hệ,
Cảm thông cùng bắc nhịp giao liên.

Câu kết của bài thơ mang đến một ý nghĩa sâu sắc: dù thời đại có đổi thay, dù khoảng cách giữa thế hệ hôm qua và hôm nay có xa cách đến đâu, vẫn luôn có một nhịp cầu để con người thấu hiểu và đồng cảm với nhau.

Cây cầu ấy chính là văn chương, tư tưởng, những giá trị nhân văn – những thứ không hề bị thời gian bào mòn. Khi một người đọc những áng văn xưa, hiểu được tâm tư của người đi trước, thì dòng chảy văn hóa vẫn tiếp tục, không ngừng nghỉ.

Lời kết

Bài thơ “Đề từ” của Đông Hồ không chỉ là một lời đề tựa cho một cuốn sách, mà còn là một triết lý nhân sinh. Nó nhắc nhở rằng:

  • Dù lịch sử có biến đổi thế nào, những giá trị chân chính vẫn không bao giờ mất đi.
  • Văn chương và tri thức chính là nhịp cầu nối liền quá khứ và tương lai.
  • Mỗi con người, mỗi thế hệ cần có ý thức trân trọng, giữ gìn và phát huy những tinh hoa của cha ông để lại.

Và phải chăng, khi đọc bài thơ này, chính chúng ta cũng đang bắc một nhịp giao liên với những tâm hồn đã sống từ hàng trăm năm trước, để hiểu, để cảm thông, và để tiếp tục gìn giữ những giá trị ấy cho thế hệ mai sau?

*

Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc

Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.

Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.

Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.

Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.

Viên Ngọc Quý

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *