Cảm nhận bài thơ: Giữa chợ đời – Đông Hồ

Giữa chợ đời

Giấy mực đau lòng chữ nghĩa
Tài hoa phô giữa chợ đời
Những nghĩ e hồng thẹn tía
Chi cho bướm cợt ong cười

Mấy độ phai sương nhạt nắng
Mắt xanh còn luyến gót đường
Giữ chút niềm Trinh ý Trắng
Gửi lòng tri kỷ muôn phương


Xuân Giáp Thìn 1964

*

Giữa Chợ Đời – Nỗi Niềm Người Tài Hoa

Chợ đời – nơi náo nhiệt, bon chen, nơi người ta buôn bán không chỉ vật chất mà đôi khi còn đánh đổi cả danh dự, tâm hồn. Trong không gian ấy, liệu những giá trị tinh thần, những tài hoa chân chính có còn được trân trọng? Đông Hồ, với tấm lòng kẻ sĩ và một tâm hồn nhạy cảm, đã viết nên bài thơ Giữa chợ đời như một lời tự vấn, một tiếng thở dài trước nhân tình thế thái.

Mở đầu bài thơ, nhà thơ đã khắc họa ngay sự dằn vặt của chữ nghĩa, của tài hoa giữa chốn nhân gian:
“Giấy mực đau lòng chữ nghĩa
Tài hoa phô giữa chợ đời”

Viết lách vốn là một nghề cao quý, là nơi người trí thức gửi gắm tâm huyết, nhưng khi đặt giữa “chợ đời”, chữ nghĩa dường như không còn giữ được sự trong trẻo ban đầu. Cái đẹp của tài năng bị phô bày nơi ồn ào, giữa dòng người vô tình, khiến giấy mực không còn đơn thuần là phương tiện truyền tải tư tưởng mà trở thành một nỗi đau – nỗi đau của người cầm bút khi thấy giá trị tinh thần bị đặt vào một nơi không xứng đáng.

Nỗi băn khoăn ấy càng trở nên sâu sắc hơn khi nhà thơ đối diện với ánh mắt phán xét của thế gian:
“Những nghĩ e hồng thẹn tía
Chi cho bướm cợt ong cười”

Tài hoa giống như một nhan sắc đẹp đẽ, nhưng khi đặt không đúng chỗ, nó dễ bị giễu cợt, khinh nhờn. Nhà thơ lo sợ rằng những giá trị chân chính sẽ bị lẫn lộn trong những điều phù phiếm, rằng những tâm hồn cao đẹp sẽ bị đánh đồng với những thứ tầm thường. Ở đây, ông không chỉ nói về văn chương mà còn ám chỉ chính con người giữa dòng đời – liệu có đáng để phô bày những điều quý giá của mình cho những kẻ không trân trọng?

Nhưng dù cuộc đời có đổi thay, lòng người có lạnh nhạt, vẫn có những tâm hồn son sắt với lý tưởng của mình:
“Mấy độ phai sương nhạt nắng
Mắt xanh còn luyến gót đường”

Thời gian có thể trôi qua, tuổi trẻ có thể phai mờ, nhưng ánh mắt yêu đời, yêu cái đẹp vẫn còn đó. Câu thơ không mang nỗi bi lụy, mà là sự kiên định của người cầm bút – vẫn bước đi trên con đường của mình, dù gió bụi cuộc đời có làm hao mòn năm tháng.

Và cuối cùng, nhà thơ khẳng định niềm tin của mình vào những người tri kỷ:
“Giữ chút niềm Trinh ý Trắng
Gửi lòng tri kỷ muôn phương”

“Trinh ý Trắng” – đó chính là sự trong sạch, là tấm lòng không hoen ố trước cuộc đời. Dù chợ đời có ồn ào, dù chữ nghĩa có bị đánh đổi, ông vẫn tin rằng ở đâu đó, vẫn có những tâm hồn đồng điệu, những người trân trọng giá trị đích thực. Đó là điểm tựa để ông tiếp tục viết, tiếp tục giữ gìn tài hoa mà không sợ bị vấy bẩn bởi thế gian.

Bài thơ Giữa chợ đời không chỉ là lời than thở về cảnh ngộ của người trí thức giữa dòng đời thực dụng, mà còn là một tuyên ngôn về nhân cách. Đông Hồ dẫu biết đời bạc, nhưng vẫn giữ vững tâm hồn thanh cao, vẫn tin rằng giá trị chân chính sẽ tìm được nơi xứng đáng. Phải chăng, đó cũng là điều mà mỗi người chúng ta nên suy ngẫm – giữa cuộc đời xô bồ, ta sẽ chọn đánh đổi hay giữ gìn chính mình?

*

Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc

Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.

Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.

Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.

Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.

Viên Ngọc Quý

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *