Hai giọt lệ
Giọt lệ thu kia vẫn đượm sầu,
Cánh chim Linh Phượng biết về đâu.
Đài gương nhạt phấn phôi pha nét,
Viện sách tàn hương lạnh lẽo màu.
Cõi bắc trời nam hai giọt lệ,
Đông hồ Tương phố một dòng châu.
Đoạn trường gặp gỡ năm canh mộng,
Một hội thương tâm một dịp cầu.
*
Hai Giọt Lệ – Nỗi Đau Hai Kiếp Người
Bài thơ Hai giọt lệ của Đông Hồ không chỉ là tiếng khóc cho một mối tình mà còn là lời than oán của những trái tim đau thương trong nhân thế. Với tám câu thơ đầy bi ai, tác giả đã khắc họa một nỗi mất mát không thể bù đắp, một niềm đau không thể nguôi ngoai, khi hai cuộc đời – hai tâm hồn tri kỷ – giờ chỉ còn lại trong những trang sách, trong những giọt lệ rơi xuống mà chẳng thể nào lau khô.
“Giọt lệ thu kia vẫn đượm sầu,
Cánh chim Linh Phượng biết về đâu.”
Nhắc đến Giọt lệ thu, người ta nghĩ ngay đến nữ sĩ Tương Phố với những dòng thơ thấm đẫm nước mắt. Nỗi đau trong từng câu chữ ấy chẳng phải chỉ của riêng bà, mà còn là của chính Đông Hồ – người cũng mang một vết thương lòng chẳng thể lành. Linh Phượng – người vợ đầu của Đông Hồ – tựa như cánh chim đã bay về nơi xa, để lại một khoảng trống vô tận trong tim kẻ ở lại.
“Đài gương nhạt phấn phôi pha nét,
Viện sách tàn hương lạnh lẽo màu.”
Thời gian vẫn trôi, nhưng dấu vết của người thương vẫn còn đó. Đài gương từng soi bóng dáng một người phụ nữ dịu dàng nay đã phai màu theo năm tháng, viện sách nơi từng in bóng dáng của những ngày hạnh phúc giờ chỉ còn lại tro tàn của những kỷ niệm xa vời. Từng hình ảnh trong câu thơ đều nhuốm màu ly biệt, một sự lụi tàn của cả không gian lẫn tâm hồn.
“Cõi bắc trời nam hai giọt lệ,
Đông hồ Tương phố một dòng châu.”
Hai giọt lệ – một của Đông Hồ, một của Tương Phố – chẳng khác gì hai dòng châu song song, hai nỗi đau cùng tồn tại giữa nhân gian. Đau thương không còn giới hạn trong một con người, mà đã hóa thành một nỗi niềm chung của cả một thời đại. Một dòng nước mắt chảy về Tương Phố – nữ sĩ tài hoa nhưng bạc mệnh, một dòng chảy về Đông Hồ – người đàn ông mang nỗi đau mất vợ suốt cuộc đời.
“Đoạn trường gặp gỡ năm canh mộng,
Một hội thương tâm một dịp cầu.”
Gặp gỡ trong đời, tưởng chừng là duyên số, nhưng hóa ra lại chỉ là một đoạn trường đầy nước mắt. Tình yêu dù sâu đậm đến đâu cũng chẳng thể thắng nổi số phận. Chỉ trong giấc mộng, người ta mới có thể tìm về quá khứ, tìm về những tháng ngày hạnh phúc. Nhưng rồi khi tỉnh giấc, tất cả chỉ còn là hư vô.
Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của Đông Hồ mà còn là một sự đồng cảm với những kiếp người từng yêu, từng đau, từng mất mát. Trong cuộc đời này, có những nỗi buồn không thể nguôi, có những vết thương chẳng thể liền. Và những giọt lệ kia, dù là của ai, cũng vẫn sẽ lặng lẽ rơi xuống như một dấu lặng của tình yêu và số phận.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý