Những cánh thiếp Tết bài 4
Xuân nở bốn phương trời diễm diễm
Bốn phương trời ngỏ cánh thư trang
Mây tuôn nam bắc tờ hoa gấm
Gió lộng đông tây tiếng ngọc vàng
Nước mực hoà tan lòng đại khối
Tin văn gửi khắp ý quần phương
Thiếp đào lá thắm trôi dòng ngự
Thả rụng thơ xuân vạn nẻo đường
Tết năm Quý Tị 1953
*
Những Cánh Thiếp Xuân – Khi Văn Chương Là Lời Chào Của Đất Trời
Mỗi khi xuân về, người ta trao nhau những lời chúc tốt lành, những phong bao đỏ rực tượng trưng cho may mắn. Nhưng với Đông Hồ, Tết không chỉ gói gọn trong những nghi thức truyền thống, mà còn là mùa của chữ nghĩa, của những tâm tình gửi gắm qua văn chương. Bài thơ “Những cánh thiếp Tết bài 4”, viết vào năm Quý Tị 1953, là một cánh thiếp tinh thần, mang theo hơi thở mùa xuân và tâm hồn của người cầm bút.
Xuân và thư trang – Những cánh cửa mở ra bốn phương
“Xuân nở bốn phương trời diễm diễm
Bốn phương trời ngỏ cánh thư trang”
Mùa xuân không chỉ hiện diện trên cành lá, mà còn nở rộ trên những trang sách, trên từng con chữ. Trong mắt Đông Hồ, xuân không bị giới hạn trong một miền đất, mà là sự bừng sáng khắp bốn phương. Và cũng như xuân, tri thức, văn chương cũng cần được mở rộng, được sẻ chia để làm đẹp cho đời.
Từ “bốn phương trời ngỏ cánh thư trang”, ta thấy được một sự kết nối giữa con người với con người, giữa tri thức với cuộc sống. Những trang sách không chỉ là vật vô tri, mà là cánh cửa rộng mở, mang hơi thở xuân đến khắp mọi miền.
Ngọn gió văn chương – Những lời chúc từ bốn phương hội tụ
“Mây tuôn nam bắc tờ hoa gấm
Gió lộng đông tây tiếng ngọc vàng”
Ở đây, thiên nhiên không chỉ là cảnh sắc, mà còn mang theo hơi thở của văn chương. “Mây tuôn nam bắc”, “gió lộng đông tây”, tất cả như đang chuyên chở những cánh thiếp, những trang thư viết bằng tấm lòng.
Hình ảnh “tờ hoa gấm” gợi lên sự trau chuốt của chữ nghĩa, còn “tiếng ngọc vàng” khiến ta liên tưởng đến những lời văn tinh túy, những áng thơ có giá trị bền vững. Đông Hồ không chỉ nhìn xuân bằng đôi mắt thi nhân, mà còn bằng trái tim của một người yêu tri thức, yêu những giá trị tinh thần của dân tộc.
Nước mực và ý chí – Khi văn chương là hơi thở chung của thời đại
“Nước mực hoà tan lòng đại khối
Tin văn gửi khắp ý quần phương”
Đây là một trong những câu thơ mang ý nghĩa sâu sắc nhất của bài. “Nước mực hoà tan lòng đại khối”, tức là văn chương không chỉ thuộc về cá nhân, mà còn là tiếng nói chung của cả một thời đại, một dân tộc.
Đông Hồ xem chữ nghĩa như một nhịp cầu, một cách để kết nối tâm hồn giữa những con người xa lạ. Khi “tin văn gửi khắp ý quần phương”, đó không chỉ là những lời chúc đầu năm, mà còn là sự giao thoa của tri thức, của tư tưởng, của tinh thần yêu nước và yêu đời.
Những cánh thiếp trôi theo dòng chảy thời gian
“Thiếp đào lá thắm trôi dòng ngự
Thả rụng thơ xuân vạn nẻo đường”
Ở hai câu cuối, hình ảnh “thiếp đào lá thắm” mang nét đẹp hoài cổ, gợi lên hình ảnh những cánh thiếp xuân hồng thắm mà người xưa vẫn thường gửi cho nhau trong dịp Tết. Nhưng dòng chảy của thời gian không bao giờ ngừng, và những vần thơ xuân cũng như những chiếc lá rụng, cứ thế mà theo gió đi khắp muôn phương.
Tuy nhiên, sự “trôi dòng ngự” không phải là sự lãng quên, mà là sự lan tỏa. Văn chương Đông Hồ không nằm yên trong những trang giấy, mà như những cánh chim xuân bay xa, mang theo thông điệp về cái đẹp, về giá trị của văn hóa và tinh thần dân tộc.
Lời kết – Khi mùa xuân là một trang sách mở
“Những cánh thiếp Tết bài 4” không chỉ là một bài thơ chúc xuân, mà còn là một lời nhắc nhở đầy tinh tế về giá trị của chữ nghĩa và văn chương. Đông Hồ đã khéo léo vẽ nên một mùa xuân không chỉ có hoa nở, không chỉ có gió lộng, mà còn có những trang sách mở ra, có những tâm hồn kết nối với nhau qua từng nét mực.
Xuân rồi sẽ qua, nhưng những gì được gửi gắm trong từng câu chữ sẽ mãi còn đó, như một lời chào bất tận của văn chương dành cho đời.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý