Những cánh thiếp Tết bài 6
Đền Thơ tên yết bảng son
Trạng Thơ gọi chút đền ơn lạng vàng
Đem vào diễm diễm thư trang
Thì treo giải nhất chi nhường cho ai
Tết năm Ất Mùi 1955
Theo lời tác giả Đông Hồ, năm này ông không viết thơ chúc nữa, mà làm bài thơ này kêu gọi độc giả gửi thơ
*
Lời Mời Gọi Từ Trạng Thơ – Khi Văn Chương Là Một Cuộc Thiên Đối
Có những mùa xuân không chỉ đến từ hoa nở hay gió xuân lay động cành mai, mà còn đến từ những con chữ, từ những tâm hồn đồng điệu trong văn chương. “Những cánh thiếp Tết bài 6” của Đông Hồ là một bài thơ đặc biệt trong chùm thơ chúc xuân của ông, bởi đây không đơn thuần là một lời chúc, mà còn là một lời mời gọi, một sự khích lệ những người yêu thơ cùng nhau góp bút, tạo nên một mùa xuân rực rỡ trong thế giới chữ nghĩa.
Vinh danh văn chương – Khi thi ca có chốn xứng đáng để tỏa sáng
“Đền Thơ tên yết bảng son
Trạng Thơ gọi chút đền ơn lạng vàng”
Ngay từ hai câu thơ đầu, Đông Hồ đã dựng lên hình ảnh một không gian trang trọng dành riêng cho thi ca: một “Đền Thơ” với bảng son yết tên, một nơi mà những giá trị văn chương được tôn vinh. Đây không chỉ là một phép ẩn dụ đẹp, mà còn thể hiện niềm tin của tác giả vào vai trò cao quý của văn chương trong đời sống tinh thần.
Ở đây, hình ảnh “Trạng Thơ” gợi nhớ đến truyền thống khoa bảng của dân tộc. Nếu trong quá khứ, người tài giỏi có thể trở thành Trạng nguyên bằng con đường khoa cử, thì với Đông Hồ, thi ca cũng xứng đáng có những “Trạng thơ” của riêng mình. Những câu thơ ấy như một lời tri ân đến những người đã dùng ngòi bút để làm đẹp cho đời, đồng thời cũng là lời mời gọi những ai yêu thơ hãy cùng góp tiếng.
Thi ca – Một cuộc chơi tao nhã nhưng không kém phần thử thách
“Đem vào diễm diễm thư trang
Thì treo giải nhất chi nhường cho ai”
Hai câu cuối chính là trọng tâm của bài thơ. Đông Hồ không còn giữ vai trò là người sáng tác gửi gắm tâm tình như những bài thơ Tết trước, mà ông tự đặt mình vào vị trí của một người cầm trịch, khơi dậy tinh thần sáng tác trong độc giả.
Ở đây, “diễm diễm thư trang” chính là nơi dành cho những bài thơ xuất sắc nhất, những tác phẩm mang vẻ đẹp rực rỡ của ngôn từ. Nhưng để bước vào không gian ấy, thơ ca phải đạt đến một trình độ nhất định, phải có được sự tinh tế và chiều sâu. Câu hỏi “Thì treo giải nhất chi nhường cho ai” không chỉ là một sự khích lệ mà còn là một lời thách thức nhẹ nhàng, tạo nên động lực để những người yêu thơ dấn thân vào cuộc chơi chữ nghĩa.
Lời kết – Khi mùa xuân của thơ ca là một lời mời gọi không ngừng
Nếu những bài thơ Tết trước của Đông Hồ là những món quà chữ nghĩa ông dành tặng người đọc, thì bài thơ này lại là một lời mời gọi, một lời động viên để độc giả cùng cất lên tiếng thơ của riêng mình. Ông không chỉ tạo ra một không gian để vinh danh thi ca, mà còn truyền cảm hứng để người khác cùng tham gia sáng tác, để làm cho mùa xuân của văn chương thêm phần rực rỡ.
Bằng bốn câu thơ ngắn gọn, Đông Hồ đã thể hiện một tấm lòng rộng mở, một niềm tin sâu sắc vào sức sống của thi ca. Ông hiểu rằng, mùa xuân của văn chương không thể chỉ có một người viết, một người đọc, mà phải là một dòng chảy không ngừng, nơi mỗi người đều có thể góp vào một câu thơ, một ý đẹp. Và đó chính là ý nghĩa sâu xa nhất của “Những cánh thiếp Tết bài 6” – khi mùa xuân không chỉ được nhận, mà còn là để trao đi và cùng nhau sáng tạo.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý