Cảm nhận bài thơ: Ở đời – Đông Hồ

Ở đời

 

Trần hải lênh bênh sóng lụt trời,
Trần ai ai khóc lại ai cười;
Khóc cười nào bởi lòng trời đất,
Vui tẻ cho hay cái kiếp người;
Biết số tránh sao cho khỏi số,
Ở đời âu phải luỵ theo đời;
Trầm năm giấc mộng thành không cả,
Hơn thiệt nghìn sau một chữ tài.

*

Sóng Đời và Kiếp Nhân Sinh

Trong những vần thơ trầm tư của bài “Ở đời”, Đông Hồ không chỉ khắc họa hiện thực bấp bênh của kiếp người mà còn gửi gắm một triết lý sâu sắc về nhân sinh. Đọc bài thơ, ta như thấy được hình ảnh một con thuyền nhỏ giữa biển đời rộng lớn, lênh đênh theo từng con sóng của số phận, mà người lái thuyền chẳng thể làm gì hơn ngoài việc chấp nhận và đối diện.

Biển đời vô định – niềm vui, nỗi khổ đan xen

“Trần hải lênh bênh sóng lụt trời,
Trần ai ai khóc lại ai cười;”

Mở đầu bài thơ, tác giả đã vẽ nên một bức tranh đầy biến động: sóng đời cuộn trào như những đợt lũ trên biển trần gian. Giữa cuộc đời vô định ấy, có kẻ khóc, có người cười, có hạnh phúc lẫn khổ đau. Nhưng điều quan trọng mà Đông Hồ muốn nhắn nhủ chính là: nước mắt hay nụ cười, khổ đau hay hạnh phúc, tất cả không phải do lòng trời đất mà do chính con người cảm nhận.

Sự vui buồn trong cuộc sống không hoàn toàn là do số phận sắp đặt mà còn là cách con người nhìn nhận và đối diện với nó. Khi hiểu được điều này, ta có thể bình tâm trước mọi biến cố xảy đến.

Chấp nhận dòng chảy của cuộc đời

“Khóc cười nào bởi lòng trời đất,
Vui tẻ cho hay cái kiếp người;”

Hai câu thơ tiếp theo như một lời khẳng định: hạnh phúc hay đau khổ không phải do trời quyết định, mà chính là bản chất của kiếp nhân sinh. Mỗi con người sinh ra đã mang trong mình những định mệnh riêng, và cuộc sống là chuỗi những trải nghiệm đan xen giữa vui và buồn.

Thay vì oán trách số phận, thay vì tìm kiếm một lý do siêu nhiên nào đó, Đông Hồ muốn con người tự nhận thức về chính mình, rằng vui hay khổ là điều không thể tránh khỏi, là bản chất tự nhiên của đời sống.

Số mệnh và sự cuốn theo dòng chảy cuộc đời

“Biết số tránh sao cho khỏi số,
Ở đời âu phải luỵ theo đời;”

Hai câu thơ này nhắc đến một nghịch lý mà con người luôn băn khoăn: nếu số mệnh đã an bài, liệu có thể thay đổi được không? Đông Hồ dường như nghiêng về sự chấp nhận. Ông không phủ nhận sự tồn tại của số phận, nhưng cũng không khuyến khích con người buông xuôi. Ông cho rằng ở đời, ai rồi cũng phải “lụy theo đời” – nghĩa là phải hòa vào dòng chảy cuộc sống, chấp nhận những biến động, những thử thách mà đời mang lại.

Nhưng chấp nhận không có nghĩa là đầu hàng. Đó là sự tỉnh táo để nhận biết đâu là điều tất yếu, đâu là điều mình có thể thay đổi.

Cái tài và vòng xoáy của thời gian

“Trầm năm giấc mộng thành không cả,
Hơn thiệt nghìn sau một chữ tài.”

Hai câu thơ cuối gói gọn triết lý về thời gian và giá trị của con người. Dù có tài năng đến đâu, dù có theo đuổi bao nhiêu hoài bão, thì cuối cùng tất cả cũng có thể hóa thành hư vô theo dòng chảy của thời gian. Cái “tài” ở đây không chỉ là tài năng mà còn là sự hơn thua, được mất trong đời.

Đông Hồ dường như muốn nhắn nhủ rằng: con người thường lao vào những cuộc tranh đấu, hơn thua, nhưng đến cuối cùng, tất cả đều tan biến như một giấc mộng dài. Điều quan trọng không phải là thắng hay thua, mà là cách ta sống, cách ta đối diện với cuộc đời.

Lời kết – Sự tỉnh thức trước sóng đời

“Ở đời” không chỉ là một bài thơ, mà còn là một lời nhắc nhở sâu sắc về kiếp người. Đông Hồ đã khắc họa một cuộc đời nhiều biến động, nhưng thay vì bi quan, ông chọn cách nhìn nhận mọi thứ bằng một tâm thế bình thản. Sóng đời có thể cuộn trào, nhưng chính con người mới là người quyết định thái độ của mình trước những con sóng ấy.

Giữa dòng đời vô định, hãy chấp nhận những điều không thể thay đổi, nhưng cũng đừng quên sống một đời ý nghĩa, bởi hơn thua, thành bại, cuối cùng cũng chỉ là phù du trong cõi nhân sinh rộng lớn.

*

Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc

Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.

Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.

Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.

Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.

Viên Ngọc Quý

Chia sẻ:
fb-share-icon

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *