Cảm nhận bài thơ: Quốc gia nghĩ cảm – Đông Hồ

Quốc gia nghĩ cảm

 

Đất Lạc trời Hồng cuộc gió mưa,
Non sông muôn dặm dạng lờ mờ;
Nỉ non đêm lạnh thương thân cuốc,
Lặn lội sông sâu cảm phận cò;
Ngọn nến tắt rồi chưa ráo lệ,
Con tắm chết đến hãy còn tơ;
Bốn bề bát ngát nhìn xa thẳm,
Nước cũ hồn xưa những vẩn vơ.

*

Nỗi Niềm Non Nước – Cảm Hoài Trong “Quốc Gia Nghĩ Cảm”

Trong những vần thơ của Đông Hồ, Quốc Gia Nghĩ Cảm hiện lên như một khúc trầm suy tư về vận mệnh đất nước. Giữa những cơn gió mưa của thời cuộc, bài thơ không chỉ là tiếng than thở về một quê hương chìm trong biến động, mà còn là sự khắc khoải của một trái tim luôn hướng về non sông, đau đáu nỗi niềm trước thời thế đổi thay.

Gió mưa phủ kín non sông – Một đất nước trong sương mờ

“Đất Lạc trời Hồng cuộc gió mưa,
Non sông muôn dặm dạng lờ mờ;”

Ngay từ hai câu đầu, Đông Hồ đã vẽ nên một khung cảnh đầy u ám. “Đất Lạc trời Hồng” nhắc đến cội nguồn dân tộc, đến thời đại của Lạc Việt, của những trang sử xa xưa, nhưng nay đang bị bao phủ bởi “cuộc gió mưa”. Đó không chỉ là những cơn phong ba của thiên nhiên, mà còn là ẩn dụ về thời cuộc, về những cơn biến động đã làm lung lay sự vững vàng của non sông.

Hình ảnh “non sông muôn dặm dạng lờ mờ” không chỉ diễn tả cảnh đất nước chìm trong sương khói, mà còn là tâm trạng mơ hồ, đầy lo âu về tương lai. Một dân tộc từng rạng rỡ nay trở nên mịt mờ, vô định trước cơn sóng dữ của lịch sử.

Những kiếp đời nhỏ nhoi giữa thời cuộc

“Nỉ non đêm lạnh thương thân cuốc,
Lặn lội sông sâu cảm phận cò;”

Ở đây, Đông Hồ sử dụng những hình ảnh bình dị của thiên nhiên để diễn tả thân phận con người. “Cuốc” là loài chim mang tiếng kêu ai oán trong đêm, biểu trưng cho nỗi đau mất nước, cho những nỗi niềm oan khuất của dân tộc. “Cò” là hình ảnh gợi sự lận đận, vất vả, gợi lên cảnh lặn lội mưu sinh trong gian khó.

Hai câu thơ không chỉ nói về thiên nhiên mà còn là ẩn dụ về những kiếp người nhỏ bé, những con dân lầm than trước cơn biến động của thời cuộc. Đêm lạnh, sông sâu, những hình ảnh ấy đều bao trùm một cảm giác cô đơn, lạc lõng, như chính tâm trạng của người thi nhân trước thời thế.

Ngọn nến tắt – Nỗi bi ai chưa dứt

“Ngọn nến tắt rồi chưa ráo lệ,
Con tằm chết đến hãy còn tơ;”

Hai câu thơ này là điểm nhấn đầy ám ảnh trong bài thơ. Đông Hồ mượn ý từ hai câu thơ nổi tiếng của Lý Thương Ẩn:

“Xuân tàm đáo tử ti phương tận,
Lạp chúc thành hôi lệ thuỷ can.”

(Con tằm đến chết tơ còn vương,
Nến tàn thành tro lệ vẫn nhỏ.)

Hình ảnh ngọn nến tàn, con tằm dứt kiếp vẫn chưa thôi cống hiến là một biểu tượng đầy bi ai. Nó không chỉ gợi lên sự hy sinh tận cùng, mà còn diễn tả nỗi đau chưa thể nguôi ngoai của những con người nặng lòng với quê hương. Đất nước có thể đổi thay, nhưng những vết thương mà thời cuộc để lại vẫn còn đó, chưa thể phai nhòa.

Nhìn xa thẳm – Hồn xưa vương vấn

“Bốn bề bát ngát nhìn xa thẳm,
Nước cũ hồn xưa những vẩn vơ.”

Hai câu cuối mở ra một không gian rộng lớn, nhưng đó không phải là một sự mở mang đầy hy vọng, mà là một nỗi trống trải vô cùng. Nhìn xa, nhưng chỉ thấy một khoảng không bát ngát, thấy những dấu tích xưa cũ vương vấn trong lòng. “Nước cũ” và “hồn xưa” là sự hoài niệm về một thời đã qua, một nỗi nhớ da diết về những gì từng huy hoàng nhưng nay chỉ còn lại trong ký ức.

Cái “vẩn vơ” trong câu thơ cuối không đơn thuần là sự mơ hồ, mà còn là tâm trạng bâng khuâng, không biết trôi về đâu. Đó là cảm giác mất phương hướng, là sự day dứt không nguôi về một đất nước còn nhiều biến động, chưa tìm thấy lối ra.

Lời kết – Một khúc bi hoài giữa cơn giông bão

Quốc Gia Nghĩ Cảm là bài thơ chất chứa nỗi niềm của một người trí thức trước vận mệnh đất nước. Đông Hồ không dùng những lời kêu gọi hay những ngôn từ mạnh mẽ, mà để những hình ảnh thiên nhiên, những biểu tượng thấm đẫm tâm trạng nói thay lòng mình.

Có thể thấy trong từng câu chữ là nỗi đau, là niềm thương cảm trước những kiếp người, là sự trăn trở trước tương lai còn quá nhiều bất định. Nhưng ẩn sâu trong đó vẫn là một sự nhắc nhở: dù cho gió mưa phủ lấp, dù cho ngọn nến có tàn, nhưng tình yêu với quê hương, với non sông vẫn chưa bao giờ nguội lạnh.

Và phải chăng, chính những vần thơ này là ánh sáng le lói giữa đêm đen, là chút tơ tằm còn sót lại – để nhắc nhở rằng, dù thời thế có ra sao, vẫn còn những người mang nặng một nỗi lòng với nước non?

*

Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc

Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.

Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.

Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.

Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.

Viên Ngọc Quý

Chia sẻ:
error
fb-share-icon

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *