Cảm nhận bài thơ: Quỳ hướng hoàng hoa – Đông Hồ

Quỳ hướng hoàng hoa

Kim cốc chi lan triêm thuỵ vũ,
Ngọc đường đào lý mãn xuân phong.
Đãn hiềm lão phố thu sương đạm,
Hạnh hữu quỳ tâm cúc vị dung.


Võ Hoài Nam vong niên hiền hữu huệ tần, nguyên đán Kỷ Dậu.

Bài thơ được tác giả viết trình bày bằng lối thư pháp chữ Việt gồm cả chữ phiên âm và bản dịch, không có bản chữ Hán.

*

Bản dịch của chính tác giả.

Chi lan kim cốc mưa dào,
Gió xuân nhà ngọc lý đào thắm tươi.
Vườn thu sương tuyết nhạt rồi,
Lòng quỳ hoa cúc ơn người điểm trang.

*

Tấm Lòng Hướng Cúc – Tâm Niệm Trong “Quỳ Hướng Hoàng Hoa”

Trong những vần thơ đầy ý vị của Đông Hồ, Quỳ Hướng Hoàng Hoa không chỉ là một bức tranh thiên nhiên rực rỡ mà còn là sự bày tỏ lòng tri ân sâu sắc của thi nhân đối với một người bạn hiền đã khuất. Với lối thơ trang nhã, gợi nhiều tầng nghĩa, bài thơ không chỉ vẽ nên sự biến chuyển của đất trời mà còn khắc họa một tấm lòng trung kiên, thủy chung như cúc nở giữa mùa thu sương.

Chi lan, đào lý – Xuân sắc của nhân sinh

“Chi lan kim cốc mưa dào,
Gió xuân nhà ngọc lý đào thắm tươi.”

Hai câu thơ mở đầu vẽ nên một bức tranh mùa xuân đầy sinh khí, nơi hoa lan trong thung lũng vàng tắm mình trong cơn mưa ngọt lành, và gió xuân thổi qua những vườn đào rực rỡ. Đây không chỉ là hình ảnh thiên nhiên mà còn ẩn dụ về những con người cao quý, những bậc hiền nhân có phẩm cách thanh cao, luôn rực rỡ trong lòng người như hoa lan, hoa đào trong gió xuân.

Nhưng ẩn trong cảnh sắc ấy là sự đối lập: mùa xuân tràn đầy sức sống, nhưng có những người đã không còn để tận hưởng sắc xuân ấy. Bằng cách vẽ nên một không gian tươi đẹp, Đông Hồ gợi lên sự tiếc nuối về một người bạn đã rời xa trần thế, như một đóa hoa đã tàn trong khi xuân vẫn còn đó.

Thu sương nhạt nhòa – Quỳ cúc kiên trung

“Vườn thu sương tuyết nhạt rồi,
Lòng quỳ hoa cúc ơn người điểm trang.”

Nếu hai câu đầu là sự sống, là mùa xuân tràn đầy nhựa sống, thì hai câu sau lại mang sắc thái trầm hơn, của mùa thu sương gió. Hình ảnh “thu sương tuyết nhạt” không chỉ diễn tả cảnh sắc mùa thu mà còn ẩn dụ cho thời gian đổi thay, cho những điều dần phai nhòa theo năm tháng. Nhưng giữa khoảng không ấy, vẫn còn “lòng quỳ hoa cúc” – một tấm lòng trung kiên không đổi thay.

Hoa quỳ và hoa cúc từ lâu đã trở thành biểu tượng của sự thủy chung và bền bỉ. Quỳ hoa luôn hướng về mặt trời, như một lời khẳng định về lòng trung thành, không lay động bởi thời gian. Cúc lại là loài hoa nở vào cuối thu, biểu tượng của sự kiên nhẫn, bền bỉ trước gió sương. Đặt hai hình ảnh này cạnh nhau, Đông Hồ không chỉ ca ngợi đức tính của người bạn đã khuất, mà còn thể hiện tấm lòng của chính mình – một sự tri ân không bao giờ phai nhòa.

Tấm lòng tri kỷ – Lời nhắn gửi từ tâm can

Bài thơ được viết để tưởng nhớ một người bạn hiền đã khuất, thể hiện một tình cảm tri kỷ sâu nặng. Đó không chỉ là nỗi nhớ, mà còn là sự trân quý, là lòng biết ơn đối với những gì người bạn ấy đã để lại trong cuộc đời tác giả.

Dưới lớp vỏ ngôn từ hoa mỹ, bài thơ là một lời tự nhắc nhở về giá trị của tình nghĩa con người. Giữa dòng đời đổi thay, có những điều vẫn còn mãi – đó là tấm lòng trung hậu, là sự biết ơn, là những điều đẹp đẽ của nhân sinh không bao giờ phai nhạt. Và cũng như hoa quỳ, như cúc vàng, con người khi sống với tấm lòng chân thành sẽ luôn được nhớ đến, dù mùa thu có qua, dù sương gió có nhạt nhòa.

Lời kết – Một vần thơ lặng lẽ mà thấm thía

Quỳ Hướng Hoàng Hoa không phải là một bài thơ bi lụy, dù mang nỗi tiếc thương. Đó là một lời tri ân nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, một sự tưởng nhớ không phô trương nhưng lại chạm đến tận cùng cảm xúc. Trong không gian của hoa cỏ, của bốn mùa tuần hoàn, có một tấm lòng vẫn mãi trung kiên, như hoa quỳ luôn hướng về mặt trời, như hoa cúc nở muộn nhưng vẫn rực rỡ giữa sương thu.

Và phải chăng, giữa cuộc đời đầy biến đổi này, điều quý giá nhất chính là giữ được lòng mình như thế – không lay động trước gió sương, luôn hướng về những điều cao đẹp, và luôn trân trọng những ân tình đã qua?

*

Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc

Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.

Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.

Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.

Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.

Viên Ngọc Quý

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *