Thanh minh
Giai tiết thanh minh đào lý tiếu
(Hoàng Đình Kiên)
Vui lắm thời xưa thuở thái hoà,
Chim rừng dâng dậy nhạc âu ca;
Sương đem bụi ngọc rây lên cỏ,
Rêu mượt mình nhung đá nõn nà;
Róc rách suối tuôn tràn mật ngọt,
Màn căng the mỏng núi xa… xa;
Khí lành thơm ngát nghìn hương lá,
Bóng rủ về đây mây thướt tha;
Đường uốn ven rừng từng biếc phủ,
Hoang vu ngờ gặp bóng yêu ma;
Mái tranh nhè nhẹ vương tơ khói,
Nâng động Cô Liêu vẳng tiếng gà.
Muôn cánh mai vàng muôn cánh bướm
Tưng bừng yến tiệc náo làng hoa.
Mái đầu giữ lại hồn Xuân rụng,
Giọt lệ rơi theo nhịp ngón ngà,
Chòm tóc tơ huyền trầm cuộn sóng,
Hàng mi, thanh liễu gió la đà.
Mẫu đơn say nắng hây hây đỏ,
Hồng ánh lây sang tấm áo là.
Gợn lụa in màu hoa tưởng nhớ,
Đây mùa đào chín ửng làn da,
Bên Nàng, tiên nữ thơm như mộng,
Ngọc dịch hương vây chén tử hà.
1943
*
Thanh Minh – Một Cõi Nhớ Thương Giữa Trần Thế
Khi tiết trời chuyển mình vào tháng ba, mùa thanh minh lại về với một nỗi niềm vừa hoài cổ, vừa giao hòa giữa thực tại và mộng tưởng. Đông Hồ, trong bài thơ Thanh Minh, đã phác họa bức tranh thiên nhiên trác tuyệt, đồng thời khơi dậy những xúc cảm sâu lắng về nhân sinh, thời gian, và vẻ đẹp mong manh của kiếp người.
Một cõi xuân vĩnh hằng trong ký ức
“Vui lắm thời xưa thuở thái hoà,
Chim rừng dâng dậy nhạc âu ca.”
Ngay từ những câu thơ đầu, tác giả gợi lên một ký ức đẹp đẽ về thuở thái hòa, nơi thiên nhiên và con người cùng hòa quyện trong khúc nhạc của sự sống. Không gian như tràn ngập sắc màu và âm thanh: chim rừng cất tiếng hót, sương đọng trên cỏ, rêu phủ lên đá. Thiên nhiên không chỉ là cảnh sắc vô tri mà dường như mang linh hồn, vang vọng một khúc nhạc bình yên của thời gian đã qua.
Nhưng ẩn sau bức tranh ấy là một nỗi niềm man mác. Cái “vui lắm thời xưa” gợi lên một sự hoài vọng, như thể tác giả đang nhớ về một thuở vàng son đã lùi xa vào quá khứ. Xuân đến rồi đi, hạnh phúc đến rồi tan, chỉ còn lại trong ký ức một cõi mơ hồ của những ngày tháng đã từng rực rỡ.
Thanh minh – Giữa thực và mộng
“Muôn cánh mai vàng muôn cánh bướm
Tưng bừng yến tiệc náo làng hoa.”
Thanh minh không chỉ là dịp để tưởng nhớ người xưa mà còn là thời điểm đất trời khoe sắc. Cánh mai, cánh bướm, làng hoa – tất cả hòa thành một bức tranh lễ hội, nơi thiên nhiên rực rỡ trong niềm vui mùa xuân. Nhưng ẩn trong sự tươi đẹp ấy là sự đối lập tinh tế. Những cánh mai vàng rực rỡ, những cánh bướm bay lượn, tất cả đều mong manh trước dòng chảy thời gian.
Những hình ảnh như “giọt lệ rơi theo nhịp ngón ngà”, “chòm tóc tơ huyền trầm cuộn sóng” gợi lên một nỗi buồn nhẹ nhàng nhưng day dứt. Đó là sự tiếc nuối những gì đã qua, là cảm giác xuân sắc rồi cũng phai mờ, như mái đầu giữ lại “hồn xuân rụng”.
Thiên nhiên và con người – Sự giao hòa của cái đẹp
“Bên Nàng, tiên nữ thơm như mộng,
Ngọc dịch hương vây chén tử hà.”
Bài thơ khép lại trong một không gian mơ hồ giữa thực và mộng. Bên cạnh tác giả là bóng dáng của Nàng, của tiên nữ, của những hình ảnh đẹp đẽ tựa như ảo ảnh. Có lẽ đó là một người phụ nữ cụ thể, hoặc cũng có thể là hình tượng của mùa xuân, của tuổi trẻ, của những gì đẹp đẽ nhất nhưng rồi cũng phai tàn theo năm tháng.
Tác giả say sưa trong khung cảnh ấy, như muốn níu giữ một mùa thanh minh không chỉ của trời đất mà còn của chính lòng mình. Ngọc dịch hương vây, chén rượu đầy nhưng lòng người lại chất chứa bao tâm tư.
Lời kết – Thanh minh trong lòng người
Từ một bức tranh thiên nhiên thơ mộng, Đông Hồ đã dẫn dắt người đọc vào thế giới của những hoài niệm và cảm xúc. Thanh minh không chỉ là một ngày lễ, mà còn là một khoảng lặng trong lòng người – nơi ta dừng lại để nghĩ về những gì đã qua, về vẻ đẹp của cuộc sống và sự mong manh của thời gian.
Bài thơ như một dòng suối chảy tràn, cuốn người đọc vào giữa thực và mộng, giữa xuân sắc rực rỡ và sự luyến tiếc khôn nguôi. Và có lẽ, giữa muôn vàn chuyển biến của đời người, ta cũng cần một khoảnh khắc thanh minh của riêng mình – để lắng lại, để hoài niệm, và để trân trọng những điều đẹp đẽ vẫn còn lưu dấu trong tim.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý