Vịnh Chiêu Quân
Đất Hồ trời Hán ngậm ngùi,
Tuyết sương quan tái đưa người cung phi.
Được rày đã dễ mấy khi,
Đem thân bồ liễu đền nghì quốc gia.
*
Chiêu Quân: Nỗi Niềm Trên Đất Hồ, Trời Hán
Lịch sử Trung Hoa từng ghi dấu bao số phận bi thương của những người phụ nữ phải hy sinh hạnh phúc riêng để đổi lấy bình yên cho giang sơn. Trong đó, Vương Chiêu Quân – nàng cung phi bạc mệnh – trở thành biểu tượng cho sự cống hiến, nhưng đồng thời cũng là hiện thân của nỗi xót xa trước những biến động thời cuộc. Với bài thơ Vịnh Chiêu Quân, Đông Hồ đã tái hiện nỗi lòng của nàng, vừa mang vẻ đẹp của sự kiêu hãnh, vừa chất chứa bao niềm bi ai của kiếp hồng nhan.
Ngậm ngùi trên con đường viễn xứ
“Đất Hồ trời Hán ngậm ngùi,
Tuyết sương quan tái đưa người cung phi.”
Hai câu thơ mở đầu đã vẽ nên khung cảnh đầy u uất. “Đất Hồ trời Hán” – hai miền đất vốn thuộc về hai bờ chiến tuyến, nay lại nối liền bởi số phận của một người con gái. Nàng từ bỏ cung vàng điện ngọc, rời xa cố quốc để sang Hồ quốc làm vợ thiền vu, với hy vọng mang lại hòa bình cho hai nước.
Nhưng con đường ấy đâu chỉ trải đầy ánh sáng của một sứ mệnh cao cả? Đông Hồ đã tinh tế lột tả nỗi buồn sâu lắng của Chiêu Quân bằng hình ảnh “tuyết sương quan tái”. Giữa nơi biên cương lạnh giá, người cung phi bé nhỏ đơn độc trên hành trình không ngày trở lại. Cái lạnh của gió tuyết nơi biên tái có lẽ cũng không rét buốt bằng nỗi cô đơn và số phận mong manh của nàng.
Sự hy sinh và nỗi lòng trắc ẩn
“Được rày đã dễ mấy khi,
Đem thân bồ liễu đền nghì quốc gia.”
Chiêu Quân biết rõ thân phận mình, biết rằng cơ hội để được ghi danh trong sử sách không phải ai cũng có. Câu thơ “Được rày đã dễ mấy khi” có lẽ là một tiếng thở dài – một sự chấp nhận số phận, nhưng cũng là sự ngậm ngùi cho chính mình.
Nàng được chọn, nhưng đó không phải là một sự lựa chọn cho bản thân. Nàng “đem thân bồ liễu” – một hình ảnh gợi lên sự mềm yếu, dịu dàng, nhưng cũng đồng nghĩa với sự nhỏ bé trước cơn gió mạnh của thời cuộc. Một người phụ nữ, dù có nhan sắc khuynh thành hay trí tuệ hơn người, cuối cùng vẫn chỉ là một quân cờ trong bàn cờ chính trị.
Tuy nhiên, trong sự cam chịu ấy vẫn ẩn chứa một lòng trung trinh với đất nước. Chiêu Quân không oán trách số phận, nàng chấp nhận sự hy sinh để đổi lấy bình yên cho giang sơn. Nhưng có ai hiểu được phía sau dáng vẻ kiên cường ấy là bao nhiêu nước mắt âm thầm rơi?
Thông điệp và giá trị nhân sinh
Bài thơ ngắn gọn nhưng mang đậm tinh thần triết lý của Đông Hồ. Đằng sau hình tượng Chiêu Quân là cả một bài học sâu sắc về thân phận con người trong dòng chảy lịch sử. Đôi khi, có những sự hy sinh là cao cả, nhưng cũng có những sự hy sinh chỉ để lại nỗi xót xa.
Chiêu Quân là biểu tượng cho những con người sẵn sàng đặt lợi ích chung lên trên bản thân, nhưng đồng thời cũng là lời nhắc nhở về số phận của những người không thể tự quyết định cuộc đời mình. Trong cuộc sống, không phải ai cũng có quyền lựa chọn con đường riêng, và không phải lúc nào sự hy sinh cũng mang lại hạnh phúc.
Bằng bốn câu thơ ngắn gọn, Đông Hồ đã mở ra cả một khoảng không gian rộng lớn của lịch sử, của nỗi niềm con người. Từ đó, ta không chỉ cảm thương cho một người phụ nữ xa xưa, mà còn thấm thía hơn về những giá trị của tự do, của quyền được sống cho chính mình giữa cuộc đời đầy biến động.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý