Vườn ngự Bến Thành
Non nước chưa về Xuân độc lập,
Đừng hòng ăn được tết huy hoàng;
Màu đào lênh láng thay hoa pháo,
Hơn một mùa Xuân chịu tóc tang.
Cả nước đang say men khói lửa,
Vần thơ chinh chiến súng ngâm vang.
Nhưng mà khi đến mùa, Xuân đến,
Chim chuyển lời hoa gởi gió hương,
Nghìn mối cảm thông bừng một lúc,
Muôn lòng chung một nỗi Yêu đương.
Rồi bao quản bút vung tay viết,
Bao lá hồng đơn trải khắp đường.
Trang chữ mực in còn nhánh ướt,
Lời thơ bay bướm tứ hiên ngang;
Biết bao châu ngọc rơi trên giấy,
Như thuở Trần Lê, thuở Tống Đường.
Vườn ngự Bến Thành xuân tấp nập,
Cúc mai vàng ngập chợ hoa vàng;
Người buôn hương sắc, mua hương sắc,
Xe ngựa dòng xuân chảy ngổn ngang.
Thôi hãy quên đi thời loạn lạc,
Nhớ làm chi nữa chuyện kinh hoàng?
Quên đi để hưởng giờ ân ái,
Hưởng phút tưng bừng của nhớ thương.
Thôi chớ bàn hoàn đừng thắc mắc,
Giờ xuân chuông đã đổ vinh quang.
Tết 1948
*
Vườn Ngự Bến Thành: Xuân Giữa Khói Lửa và Hy Vọng
Xuân là mùa của đoàn viên, của những đóa mai vàng khoe sắc, của tiếng cười rộn rã giữa đất trời thanh bình. Nhưng có những mùa xuân không rộn ràng pháo đỏ, không tràn ngập niềm vui, mà chỉ vương một màu tang tóc, những âm thanh của chiến trận, của máu và lửa còn vương trên từng mái nhà, từng góc phố. Vườn ngự Bến Thành của Đông Hồ chính là một bức tranh đầy xúc cảm về một mùa xuân như thế – một mùa xuân đến trong khói lửa, giữa đau thương nhưng vẫn ẩn chứa niềm hy vọng cho ngày mai.
Mùa xuân của máu và khói lửa
“Non nước chưa về Xuân độc lập,
Đừng hòng ăn được tết huy hoàng;
Màu đào lênh láng thay hoa pháo,
Hơn một mùa Xuân chịu tóc tang.”
Mở đầu bài thơ là một lời khẳng định đầy đau đớn nhưng chân thực. Một mùa xuân thực sự chỉ đến khi đất nước giành được độc lập, khi quê hương không còn cảnh binh đao. Câu thơ “Non nước chưa về Xuân độc lập” vừa là một lời cảm thán, vừa là một lời cảnh tỉnh. Đông Hồ không vẽ nên một bức tranh mùa xuân quen thuộc với đào hồng, mai vàng, mà thay vào đó là hình ảnh “màu đào lênh láng thay hoa pháo” – một màu đỏ không phải của ngày hội mà là màu máu nhuốm trên từng góc phố, từng con đường. Mùa xuân năm ấy, không phải là mùa của hội ngộ, mà là mùa của chia ly, của những “tóc tang” phủ trắng quê hương.
“Cả nước đang say men khói lửa,
Vần thơ chinh chiến súng ngâm vang.”
Không còn những bài thơ chúc tụng ngày xuân, không còn những lời ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, mà chỉ còn những “vần thơ chinh chiến”, chỉ còn âm thanh “súng ngâm vang”. Câu thơ như một lời thở dài đầy xót xa trước thời cuộc. Nhưng không vì thế mà con người mất đi tinh thần chiến đấu. Giữa khói lửa, lòng yêu nước vẫn rực cháy, vẫn vang lên mạnh mẽ như một khúc tráng ca kiên cường.
Xuân đến – Hy vọng bừng lên giữa lòng người
“Nhưng mà khi đến mùa, Xuân đến,
Chim chuyển lời hoa gởi gió hương,
Nghìn mối cảm thông bừng một lúc,
Muôn lòng chung một nỗi Yêu đương.”
Dù chiến tranh có tàn khốc đến đâu, dù máu có rơi, thì khi mùa xuân đến, thiên nhiên vẫn hồi sinh, lòng người vẫn rung động. Câu thơ của Đông Hồ bỗng chốc chuyển sang một sắc thái khác: từ bi thương, khói lửa, nay trở thành một bức tranh đầy sức sống. Xuân không chỉ là sự vận hành của đất trời, mà còn là sự thức tỉnh trong lòng người, là sợi dây kết nối muôn trái tim chung một khát vọng.
“Rồi bao quản bút vung tay viết,
Bao lá hồng đơn trải khắp đường.”
Những quản bút lại được vung lên, những trang thơ lại tiếp tục trải rộng khắp đường. Đó không còn là những bài thơ về chiến tranh, mà là những khúc hát của hy vọng, của niềm tin vào một ngày mai tươi sáng.
Bức tranh xuân trong thời loạn
“Vườn ngự Bến Thành xuân tấp nập,
Cúc mai vàng ngập chợ hoa vàng;
Người buôn hương sắc, mua hương sắc,
Xe ngựa dòng xuân chảy ngổn ngang.”
Giữa bối cảnh lịch sử đầy biến động, Đông Hồ vẫn vẽ nên một bức tranh mùa xuân nơi Sài Gòn – Bến Thành với sắc vàng rực rỡ của cúc, của mai. Dù chiến tranh vẫn còn, dù lòng người còn mang bao nỗi niềm, nhưng cuộc sống vẫn tiếp diễn, vẫn có những kẻ bán mua, vẫn có những dòng người tấp nập. Có lẽ, đó chính là sức sống mãnh liệt của dân tộc, là niềm tin rằng dù có trải qua bao nhiêu đau thương, con người vẫn hướng về tương lai, vẫn hy vọng vào một mùa xuân trọn vẹn hơn.
Lời nhắn nhủ – Hãy sống với hiện tại
“Thôi hãy quên đi thời loạn lạc,
Nhớ làm chi nữa chuyện kinh hoàng?
Quên đi để hưởng giờ ân ái,
Hưởng phút tưng bừng của nhớ thương.”
Cuối bài thơ, Đông Hồ nhắn nhủ một điều: Dù quá khứ có đau thương đến đâu, dù chiến tranh có để lại những vết hằn sâu sắc trong lòng người, nhưng hãy biết trân trọng những phút giây của hiện tại. Cuộc đời vẫn tiếp tục, con người vẫn phải sống, vẫn phải yêu thương, vẫn phải biết hưởng lấy những niềm vui hiếm hoi giữa cuộc đời đầy biến động.
“Thôi chớ bàn hoàn đừng thắc mắc,
Giờ xuân chuông đã đổ vinh quang.”
Đây không chỉ là một lời khuyên, mà còn là một niềm tin mạnh mẽ vào tương lai. Chuông xuân đã vang lên, vinh quang rồi cũng sẽ đến, và đất nước sẽ có một mùa xuân thực sự – một mùa xuân của hòa bình, của đoàn viên, của độc lập.
Lời kết: Xuân của những khát vọng lớn lao
Bài thơ Vườn ngự Bến Thành của Đông Hồ không chỉ là một bài thơ về mùa xuân, mà còn là một bài thơ về thời cuộc, về những trăn trở của con người trước chiến tranh và hòa bình, trước đau thương và hy vọng. Mùa xuân trong bài thơ không chỉ là mùa của thiên nhiên, mà còn là mùa của lòng người, mùa của những khát vọng độc lập và hạnh phúc.
Giữa chiến tranh, con người vẫn khao khát yêu thương. Giữa đau thương, lòng người vẫn hướng về một ngày mai rực rỡ. Và đó chính là ý nghĩa lớn lao nhất mà Đông Hồ muốn gửi gắm qua những vần thơ của mình.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý