Cảm nhận bài thơ: Bá Nha, Trương Chi  – Xuân DiệuBá Nha, Trương Chi

Anh là người thuyền chài Trương Chi
Trong trái tim mang em đọng lại.
Anh là người gảy đàn Bá Nha
Đã đặt em thành khúc nhạc ca.

Khúc ca khi nắng và khi gió
Lúc nhặt khoan và lúc lặng im;
Mang em ngày thắm và đêm biếc
Trong trái tim – nhưng vẫn còn tìm…

Ngọn sáo anh vừa chuốt trong lau,
Lắng nghe ngọn sáo tiếng vi vu…
Bức hình anh mới in trong dạ,
Xem thử bức hình trong như châu…

Một chiếc thuyền bồng đi lại đi
Anh là người thuyền chài Trương Chi

Một khúc mê đời ca lại ca
Anh là người gảy đàn Bá Nha.


1961

*

Tiếng Vọng Tình Yêu Trong Huyền Thoại Bá Nha – Trương Chi

Trong kho tàng văn học dân gian, Trương Chi và Bá Nha là hai hình tượng gắn liền với nghệ thuật và nỗi niềm của những tâm hồn tài hoa nhưng cô độc. Trương Chi – chàng thuyền chài có giọng hát lay động lòng người nhưng lại chịu cảnh tình yêu không thành. Bá Nha – người nghệ sĩ dâng hết tâm hồn vào tiếng đàn, chỉ có Tử Kỳ thấu hiểu nhưng rồi cũng đành chịu cảnh tri âm cách biệt. Hai câu chuyện ấy, tưởng chừng xa xôi, lại hòa quyện và sống dậy đầy da diết trong bài thơ “Bá Nha, Trương Chi” của Xuân Diệu.

Hóa thân thành Trương Chi và Bá Nha

Ngay từ những câu thơ đầu, tác giả đã tự đồng hóa mình với hai hình tượng ấy:

“Anh là người thuyền chài Trương Chi
Trong trái tim mang em đọng lại.
Anh là người gảy đàn Bá Nha
Đã đặt em thành khúc nhạc ca.”

Ở đây, tình yêu không còn là một điều bình thường, mà trở thành một thứ nghệ thuật đầy mê đắm. Người yêu không chỉ là một con người bằng xương thịt, mà còn là cảm hứng, là khúc hát, là âm thanh ngân vang trong lòng. Cũng giống như Trương Chi ôm nỗi tương tư dành cho Mỵ Nương, Xuân Diệu khắc họa hình ảnh một trái tim chất chứa bóng hình người thương, một tình yêu không chỉ dừng lại ở sự hiện hữu mà còn thấm vào từng cung bậc cảm xúc, thành giai điệu, thành tiếng lòng.

Khúc ca của nỗi niềm khôn nguôi

Tình yêu trong bài thơ không hề tĩnh lặng mà luôn biến chuyển, như chính những cung bậc trong âm nhạc:

“Khúc ca khi nắng và khi gió
Lúc nhặt khoan và lúc lặng im;
Mang em ngày thắm và đêm biếc
Trong trái tim – nhưng vẫn còn tìm…”

Tình yêu không chỉ là những khoảnh khắc ấm áp của “ngày thắm”, mà còn là sự lặng lẽ trong “đêm biếc”. Yêu là không ngừng tìm kiếm, không ngừng khắc khoải, dẫu đã có bóng hình người ấy trong tim, nhưng vẫn mãi hoài mong một sự đồng điệu sâu sắc hơn.

Tiếng sáo vi vu – sự cô đơn của kẻ si tình

Hình ảnh ngọn sáo xuất hiện đầy ám ảnh:

“Ngọn sáo anh vừa chuốt trong lau,
Lắng nghe ngọn sáo tiếng vi vu…”

Ngọn sáo ấy gợi nhớ đến tiếng lòng của Trương Chi, đến tiếng đàn Bá Nha – những âm thanh mang theo cả tâm tư, những nỗi niềm dào dạt nhưng liệu có ai lắng nghe? Người nghệ sĩ gửi gắm linh hồn mình vào nghệ thuật, nhưng liệu có tìm được tri âm tri kỷ giữa cõi đời rộng lớn?

Sự lặp lại của định mệnh

Hai câu kết lặp lại hình tượng Trương Chi và Bá Nha, như một định mệnh không thể thay đổi:

*”Một chiếc thuyền bồng đi lại đi
Anh là người thuyền chài Trương Chi.

Một khúc mê đời ca lại ca
Anh là người gảy đàn Bá Nha.”*

Hình ảnh “chiếc thuyền bồng đi lại đi” gợi cảm giác vô định, trôi dạt theo dòng đời. Tình yêu của nhân vật trữ tình giống như con thuyền ấy – cứ trôi mãi, kiếm tìm mãi, nhưng liệu có bến bờ nào chờ đợi? Và rồi, tiếng đàn Bá Nha vẫn cứ ngân vang, nhưng người tri âm có còn đó để lắng nghe hay không?

Lời kết

Bài thơ “Bá Nha, Trương Chi” không chỉ là một lời tự sự của Xuân Diệu về tình yêu, mà còn là sự tái hiện những nỗi đau muôn thuở trong nghệ thuật và cuộc đời. Tình yêu và sự đồng điệu – hai điều tưởng chừng đơn giản nhưng lại là điều khó khăn nhất. Trong mỗi người yêu say đắm, luôn có bóng hình của Trương Chi – ôm nỗi nhớ khôn nguôi, và Bá Nha – mãi đi tìm một tri âm thật sự.

Dẫu vậy, như chính Xuân Diệu đã từng viết: “Yêu là chết trong lòng một ít”, nhưng nếu không yêu, nếu không có những rung động sâu sắc ấy, thì cuộc đời còn gì để mà ngân vang thành những khúc nhạc của trái tim?

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *