Cảm nhận bài thơ: Bài thứ năm – Xuân Diệu

Bài thứ năm

 

Tiếng trúc từ đâu than tịch mịch!
Hồn nào ai bỏ giữa trăng không?
Bãi xa cũng muốn làm sa mạc,
Chẳng bóng ai đi – buồn, hỡi lòng!

Chỉ có mơ màng một bãi xa,
Tuyệt mù chỉ có nhạt phai và
Véo von tiếng chở lưu ly mộng
Trong khoảng đêm trường ma gọi ma.

Mênh mông ai lạc dưới vòm sương
Cảm khái câu ca trúc võ vàng!
Canh dài vẫn thức nhớ tiên nữ,
Hoạ còn vừng trăng nghiêng mặt thương.

*

Nỗi Cô Đơn Dưới Vòm Trăng – Cảm Thức Hư Vô Trong “Bài Thứ Năm”

Xuân Diệu – nhà thơ của những khát khao nồng cháy – đôi khi cũng trầm mặc trong nỗi cô đơn sâu thẳm. Nếu thơ ông thường tràn đầy yêu thương và hoài vọng, thì Bài thứ năm lại là một bước lặng, một khoảng trống mênh mông ngập tràn hoang hoải. Đọc bài thơ, ta như lạc bước vào một vùng không gian huyễn mộng, nơi chỉ có tiếng trúc than thở, vầng trăng lạnh lẽo và tâm hồn con người rơi vào tịch mịch vô cùng.

Trống vắng giữa cõi trăng không

Mở đầu bài thơ, Xuân Diệu vẽ lên một bức tranh vắng lặng đến não nề:

“Tiếng trúc từ đâu than tịch mịch!
Hồn nào ai bỏ giữa trăng không?”

Âm thanh duy nhất vang lên giữa không gian mờ ảo là tiếng trúc – một âm thanh thanh khiết nhưng buồn bã, tựa như một lời thở than vọng về từ quá khứ. Câu hỏi đầy ám ảnh “Hồn nào ai bỏ giữa trăng không?” gợi lên cảm giác trống trải, như thể có một linh hồn lạc lõng, bị bỏ quên giữa bầu trời mênh mang. Trăng vốn là biểu tượng của mộng mơ, của vẻ đẹp huyền bí, nhưng ở đây, nó lại trở thành một cõi không, một nơi vô định nuốt chửng mọi cảm xúc.

Không gian càng mở rộng, sự trống vắng càng ám ảnh:

“Bãi xa cũng muốn làm sa mạc,
Chẳng bóng ai đi – buồn, hỡi lòng!”

Bãi xa vốn đã hoang vu, nhưng lại càng muốn hóa thành sa mạc – nơi không có lấy một dấu chân người. Ở đây không có sự xuất hiện của con người, không có sự sống, chỉ có sự lặng câm đến quặn thắt.

Giấc mộng lưu ly và thế giới của ma gọi ma

Nếu ở khổ đầu, Xuân Diệu gợi tả một không gian cô đơn, thì đến khổ hai, cảnh vật lại trở nên huyền hoặc, mơ hồ hơn:

“Chỉ có mơ màng một bãi xa,
Tuyệt mù chỉ có nhạt phai và
Véo von tiếng chở lưu ly mộng
Trong khoảng đêm trường ma gọi ma.”

Tất cả chìm vào một cõi mơ màng, nơi chỉ còn nhạt phai, tuyệt mù – những từ gợi lên sự tan loãng của cảm xúc, sự phôi pha của thời gian. Giấc mộng lưu ly – một giấc mơ mong manh, dễ vỡ như pha lê – cũng chỉ được tiếng chở đi trong vô định. Câu thơ “Trong khoảng đêm trường ma gọi ma” lại càng đẩy bài thơ vào không khí u huyền, như một sự ám ảnh về kiếp người trôi nổi, không nơi bấu víu.

Cảm khái giữa mênh mông hư vô

Khổ thơ cuối cùng đưa ta đến đỉnh điểm của nỗi cô đơn:

“Mênh mông ai lạc dưới vòm sương
Cảm khái câu ca trúc võ vàng!”

Ở đây, sự hoang vắng không chỉ nằm ở ngoại cảnh mà còn thấm sâu vào lòng người. Một ai đó – có thể là chính tác giả – đang lạc bước dưới vòm sương, nơi mà ranh giới giữa thực và mộng đã nhòe mờ. Câu ca từ tiếng trúc trở thành một nỗi cảm khái, một sự day dứt về thân phận con người.

“Canh dài vẫn thức nhớ tiên nữ,
Hoạ còn vừng trăng nghiêng mặt thương.”

Canh dài không ngủ – một hình ảnh quen thuộc trong thi ca, nhưng ở đây, nó không chỉ là thao thức mà còn là sự chờ đợi một điều không bao giờ đến. Tiên nữ có thể là một hình ảnh đẹp đẽ, tượng trưng cho một khát vọng xa vời, một điều diễm lệ mà tâm hồn luôn mong nhớ. Nhưng dẫu có trông đợi, dẫu có hoài niệm, thì chỉ còn vừng trăng nghiêng mặt thương – một chút xót xa, một chút dửng dưng, như thể cả vầng trăng cũng không thể an ủi nỗi lòng thi nhân.

Thông điệp của Xuân Diệu – sự cô đơn tuyệt đối của tâm hồn đa cảm

Bài thứ năm không chỉ là một bức tranh u huyền về thiên nhiên mà còn là sự phản chiếu tâm trạng của chính Xuân Diệu. Giữa cuộc đời rộng lớn, giữa bầu trời trăng sao mênh mông, con người lại cảm thấy nhỏ bé, lạc lõng vô cùng.

Bài thơ không có những tiếng thở dài rõ ràng, không có những giọt nước mắt nức nở, nhưng lại ám ảnh bởi chính sự tĩnh lặng. Ở đó, chỉ có tiếng trúc than vãn, những giấc mộng lưu ly vỡ nát, những linh hồn lạc bước trong đêm dài vô tận.

Xuân Diệu vẫn luôn là người tha thiết yêu đời, nhưng có lẽ chính vì quá yêu, nên ông mới càng cảm nhận sâu sắc nỗi buồn khi không tìm thấy tri âm. Bài thứ năm là một bản hòa tấu cô đơn giữa trời đất, là tiếng vọng của một tâm hồn khao khát yêu thương nhưng chỉ nhận lại khoảng trống vô tận.

Phải chăng, trong cuộc đời, đôi khi điều đáng sợ nhất không phải là mất mát, mà là không có gì để mà mất, không có ai để mà nhớ, không có ai để mà thương?

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *