Biệt ly kháng chiến
Tiếng ly biệt truyền ra,
Môi mỉm cười với mắt.
Mắt nói chi với lòng,
Lòng nói gì với nhau.
Ly biệt là bông hoa
Nở trên đường kháng chiến.
Hoa ly biệt nở nhiều
Hát cùng hoa thương mến.
Hôm qua biết hôm nay
Sẽ chia tay, chia tay.
Chim trên trời họp đến
Rồi chim bay, chim bay…
Tay hái hoa hồng đỏ,
Tay nâng đoá cúc vàng.
Cúc vàng xa thương nhớ,
Hoa hồng gần yêu thương.
11-1948
*
Hoa Ly Biệt Trên Đường Kháng Chiến
Trong kháng chiến, có những cuộc chia ly không nước mắt, không than khóc, chỉ có ánh mắt trao nhau những lời chưa kịp nói và nụ cười thay cho sự bịn rịn. Bài thơ Biệt ly kháng chiến của Xuân Diệu khắc họa một cuộc chia xa như thế – nhẹ nhàng, nhưng thấm đẫm nỗi niềm.
“Tiếng ly biệt truyền ra,
Môi mỉm cười với mắt.
Mắt nói chi với lòng,
Lòng nói gì với nhau.”
Sự chia ly trong thơ Xuân Diệu không ồn ào, không bi lụy. Đó là sự chia ly của những con người đã hiểu rõ con đường mình đi – con đường kháng chiến, con đường mà ai cũng phải bước tiếp, không thể dừng lại vì những xúc cảm riêng tư. Chia xa nhưng không phải rời bỏ, vì ánh mắt vẫn dõi theo nhau, lòng vẫn cùng chung một nhịp đập.
Bằng hình ảnh hoa ly biệt, Xuân Diệu đã biến cuộc chia xa thành một điều tất yếu, như hoa nở trên đường kháng chiến:
“Ly biệt là bông hoa
Nở trên đường kháng chiến.
Hoa ly biệt nở nhiều
Hát cùng hoa thương mến.”
Chia ly không chỉ là mất mát, mà còn là sự dâng hiến, là những hy sinh thầm lặng để góp phần làm nên thắng lợi. Những người ra đi không mang theo tiếc nuối, mà mang theo niềm tin, mang theo cả một tình yêu lớn lao dành cho quê hương.
Những câu thơ tiếp theo gợi lên hình ảnh chim trời – bay đến rồi bay đi, như chính những người chiến sĩ tạm biệt gia đình, người thân, đồng đội để lên đường chiến đấu:
“Hôm qua biết hôm nay
Sẽ chia tay, chia tay.
Chim trên trời họp đến
Rồi chim bay, chim bay…”
Không ai níu giữ bước chân của nhau, bởi ai cũng hiểu rằng sự chia tay này là cần thiết. Nhưng đâu đó, nỗi nhớ vẫn đọng lại, được ví như hai loài hoa:
“Tay hái hoa hồng đỏ,
Tay nâng đoá cúc vàng.
Cúc vàng xa thương nhớ,
Hoa hồng gần yêu thương.”
Nếu hoa hồng tượng trưng cho những cảm xúc mãnh liệt của hiện tại, của những gì đang hiện hữu, thì cúc vàng lại là nỗi nhớ của ngày mai, của những điều sẽ xa cách. Xuân Diệu đã chọn hai hình ảnh đối lập để diễn tả trọn vẹn cung bậc của tình cảm con người trong chia ly: vừa cháy bỏng, vừa lắng sâu; vừa rực rỡ, vừa hoài niệm.
Biệt ly kháng chiến không chỉ là một bài thơ về sự chia xa mà còn là một bài ca về lòng kiên định, về những con người dám đặt lý tưởng lên trên tình cảm cá nhân. Sự chia tay ấy không phải là dấu chấm hết, mà là một lời hứa hẹn, một niềm tin vào ngày gặp lại, khi đất nước không còn bóng quân thù. Và trong những cuộc chia xa ấy, những đoá hoa vẫn nở, vẫn rực rỡ như chính tinh thần bất khuất của những con người ra đi vì Tổ quốc.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý