Cảm nhận bài thơ: Bụi mưa mờ cũ – Xuân Diệu

Bụi mưa mờ cũ

 

Bụi mưa mờ cũ gương trăng,
Hoa lau trắng đã kết bằng tiêu tao.
Đêm đêm trời nhạt vơi sao,
Sông Ngân dòng bạc cũng hao bóng vàng.

Gió mưa, mưa gió âm u;
Dưới trần mà đã nghe thu lạnh rồi.
Càng cao càng lạnh; chao ôi,
Trên cung xanh vắng lạnh thôi mấy chừng!

Trăng thu thường thấy trắng phau,
Ấy màu của tuyết, ấy màu của băng.
Lạnh thay! là cảnh cô Hằng
Lạnh trong cung lạnh, trong trăng lạnh lùng.


Quy Nhơn, 1935

*

Lạnh Lẽo Trong Ánh Trăng Thu

Có những bài thơ không chỉ đơn thuần là những vần điệu hay một bức tranh thiên nhiên mà còn là tiếng vọng của tâm hồn, là sự đồng điệu giữa con người với vũ trụ bao la. Bụi mưa mờ cũ của Xuân Diệu là một bài thơ như thế – một bức tranh thu không chỉ mang nét u buồn mà còn chất chứa cả sự cô đơn, lạnh lẽo của nhân thế.

Bụi mưa – lớp phủ mờ của thời gian

Ngay từ câu thơ đầu tiên, không gian mở ra đã mờ ảo và xa xăm:

“Bụi mưa mờ cũ gương trăng,
Hoa lau trắng đã kết bằng tiêu tao.”

Cơn mưa bụi li ti không chỉ che mờ ánh trăng mà còn như một lớp phủ của thời gian, khiến mọi thứ trở nên nhạt nhòa, xa vắng. Hình ảnh hoa lau trắng – vốn là biểu tượng của những gì mong manh và tàn úa – lại được kết bằng “tiêu tao”, càng làm tăng thêm cảm giác lạnh lẽo và tịch liêu.

Sự phai tàn không chỉ hiện diện nơi trần thế mà còn in dấu lên cả bầu trời cao rộng:

“Đêm đêm trời nhạt vơi sao,
Sông Ngân dòng bạc cũng hao bóng vàng.”

Những ngôi sao dần thưa thớt, dòng sông Ngân vốn lấp lánh ánh bạc nay cũng hao gầy bóng sáng. Xuân Diệu không miêu tả cảnh sắc một cách đơn thuần, mà ông còn nhìn thấy trong đó một sự chuyển dời, một sự mất mát âm thầm nhưng sâu sắc.

Lạnh lẽo len lỏi từ trần thế đến cõi vũ trụ

Bài thơ không chỉ dừng lại ở một không gian mờ sương mà còn mở rộng ra cả một nỗi lạnh thấu tận cõi xa:

“Gió mưa, mưa gió âm u;
Dưới trần mà đã nghe thu lạnh rồi.
Càng cao càng lạnh; chao ôi,
Trên cung xanh vắng lạnh thôi mấy chừng!”

Trần thế vốn đã lạnh, nhưng càng lên cao, sự lạnh lẽo càng trở nên khắc nghiệt. Không gian bao trùm bởi gió và mưa, khiến con người cảm nhận rõ hơn cái giá buốt của mùa thu. Nhưng điều đáng chú ý hơn cả là cái lạnh không chỉ đến từ thời tiết, mà còn đến từ tâm hồn.

Câu thơ “Trên cung xanh vắng lạnh thôi mấy chừng!” như một tiếng than, một sự ngỡ ngàng trước sự cô đơn vô tận của vũ trụ. Dường như cái lạnh ấy không chỉ là một trạng thái của tự nhiên, mà còn là một biểu tượng cho sự cô độc của con người giữa dòng thời gian vô tận.

Ánh trăng – biểu tượng của nỗi cô đơn tuyệt đối

Trong thơ ca truyền thống, trăng thu thường gắn liền với vẻ đẹp thanh khiết, sáng trong. Nhưng với Xuân Diệu, ánh trăng ấy không còn là biểu tượng của sự lãng mạn nữa, mà đã trở thành một miền giá lạnh:

“Trăng thu thường thấy trắng phau,
Ấy màu của tuyết, ấy màu của băng.”

Không còn ánh trăng vàng dịu dàng, cũng không còn trăng bạc lung linh, mà chỉ còn lại một màu trắng phau – màu của tuyết, của băng giá. Cái lạnh ấy không chỉ đến từ không gian mà còn thấm vào tâm hồn, khiến người đọc cảm nhận rõ rệt sự cô đơn đến tê tái.

Và rồi, hình ảnh cuối cùng khép lại bài thơ bằng một sự lạnh lẽo đến tuyệt đối:

“Lạnh thay! là cảnh cô Hằng
Lạnh trong cung lạnh, trong trăng lạnh lùng.”

Cung Quảng Hàn vốn là nơi ở của chị Hằng trong truyền thuyết, nhưng dưới ngòi bút Xuân Diệu, đó không còn là một chốn thần tiên, mà chỉ còn là một nơi giá lạnh và cô độc. Trăng không còn là bạn tri âm của nhân gian mà đã trở thành một miền hoang vắng, nơi cái lạnh không chỉ đến từ khí hậu mà còn đến từ sự trống rỗng của tâm hồn.

Thông điệp của bài thơ – Nỗi cô đơn và sự tàn phai của thời gian

Bụi mưa mờ cũ không chỉ là một bài thơ tả cảnh thu, mà còn là một tiếng lòng chất chứa nỗi cô đơn của Xuân Diệu. Cái lạnh trong thơ ông không chỉ là cái lạnh của thời tiết mà còn là cái lạnh của kiếp người, của những gì đang dần phai nhạt theo thời gian.

Bài thơ khiến ta nhận ra rằng, mùa thu không chỉ là một mùa đẹp đẽ của thiên nhiên, mà còn là một mùa của những mất mát, của sự tàn phai, của những điều đã từng rực rỡ nhưng giờ chỉ còn là một lớp bụi mờ trong ký ức. Và trong không gian ấy, con người cũng chỉ là một kẻ lữ hành cô độc, mãi mãi đi giữa những cơn gió lạnh của cuộc đời.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *