Chào Hạ Long
Ta chào ngươi, Hạ Long nghìn vạn đảo
Vạn hòn gieo trên sóng biếc trập trùng;
Bia biển trời với đá xinh kỳ ảo
Dựng muôn đời ca vẻ đẹp non sông!
Ta vào vịnh Hạ Long, hồn diễm lệ
Trải tung ra, quăng lưới bắt muôn trùng.
Đảo gọi đảo, bể lượn rồng giữa bể,
Ta ngả chào vừng non nước Hạ Long!
Đây bản thảo tạo vật còn nặn dở.
Núi, đảo, mây, – đá cùng sóng ngổn ngang.
Đá thuở trước khổng lồ chơi ném thử,
Cây trên mình còn hương vị hồng hoang.
Tàu ta làm chiếc thoi con dệt biển,
Hồn ta làm con én liệng trong không;
Một trang nước trải như vào vĩnh viễn;
Một trang trời chim, với gió song song.
Ôi bao nhiêu, bao nhiêu hào khí đẹp,
Áo Hạ Long Tổ quốc mặc oai hùng!
Mắt ngắm mãi. Lòng hãy còn kinh ngạc.
Tàu ta qua rồi, đẹp vẫn mênh mông.
6-1959
*
Chào Hạ Long – Lời ca ngợi vĩnh hằng của non sông
Có những cảnh đẹp không chỉ làm say lòng người, mà còn ghi dấu trong tâm hồn như một bản hùng ca bất tận của thiên nhiên và lịch sử. Chào Hạ Long của Xuân Diệu chính là một lời chào đầy xúc cảm, một khúc hát ngợi ca vẻ đẹp kỳ vĩ của vịnh Hạ Long – nơi trời, đất và biển cả hòa quyện trong một bức tranh tuyệt mỹ.
Hạ Long – Biểu tượng muôn đời của đất nước
Bài thơ mở ra với một lời chào đầy tự hào:
“Ta chào ngươi, Hạ Long nghìn vạn đảo
Vạn hòn gieo trên sóng biếc trập trùng;
Bia biển trời với đá xinh kỳ ảo
Dựng muôn đời ca vẻ đẹp non sông!”
Những hòn đảo trên vịnh như những dấu ấn của thời gian, như những dòng chữ khắc lên nền trời và biển, ghi lại bao biến đổi của thiên nhiên và lịch sử. Hạ Long không chỉ là một danh lam thắng cảnh, mà còn là một biểu tượng trường tồn của đất nước, là “bia biển trời” ghi khắc vẻ đẹp của non sông Việt Nam.
Không chỉ chiêm ngưỡng, nhà thơ còn hòa mình vào thiên nhiên, để hồn thơ bay bổng cùng đất trời:
“Ta vào vịnh Hạ Long, hồn diễm lệ
Trải tung ra, quăng lưới bắt muôn trùng.
Đảo gọi đảo, bể lượn rồng giữa bể,
Ta ngả chào vừng non nước Hạ Long!”
Hạ Long hiện lên như một cõi mộng, nơi những hòn đảo như đang trò chuyện cùng nhau, nơi biển cả cuộn sóng như hình rồng uốn lượn. Tác giả không chỉ đứng ngoài chiêm ngưỡng, mà còn thả hồn mình vào không gian ấy, để cảm nhận trọn vẹn sự kỳ diệu của thiên nhiên.
Bản thảo còn dang dở của tạo hóa
Xuân Diệu ví Hạ Long như một bức tranh mà tạo hóa còn đang “nặn dở”:
“Đây bản thảo tạo vật còn nặn dở.
Núi, đảo, mây, – đá cùng sóng ngổn ngang.
Đá thuở trước khổng lồ chơi ném thử,
Cây trên mình còn hương vị hồng hoang.”
Cách miêu tả này khiến Hạ Long trở nên sống động hơn bao giờ hết. Những hòn đảo như những mảnh đất chưa hoàn thiện, như những dấu vết của một thời kỳ sơ khai còn lưu lại. Có lẽ, chính sự “dang dở” ấy mới làm nên nét đẹp kỳ vĩ của Hạ Long – một vẻ đẹp vừa hoang sơ, vừa bất tận.
Vũ điệu của tàu thuyền và tâm hồn
Nếu cảnh sắc Hạ Long là một bức tranh sống động, thì con tàu và tâm hồn thi nhân chính là những nhịp chuyển động trong bức tranh ấy:
“Tàu ta làm chiếc thoi con dệt biển,
Hồn ta làm con én liệng trong không;
Một trang nước trải như vào vĩnh viễn;
Một trang trời chim, với gió song song.”
Con tàu không chỉ đơn thuần là phương tiện di chuyển, mà đã trở thành một phần của biển cả, như một chiếc thoi dệt nên tấm lụa sóng nước. Hồn thi nhân cũng không bị bó hẹp trên con tàu nhỏ bé, mà tung bay như cánh én giữa bầu trời, hòa nhịp với những con sóng, những cơn gió của đại dương bao la.
Hạ Long – Niềm kiêu hãnh của Tổ quốc
Tác giả kết thúc bài thơ bằng một cảm xúc vỡ òa trước vẻ đẹp của Hạ Long:
“Ôi bao nhiêu, bao nhiêu hào khí đẹp,
Áo Hạ Long Tổ quốc mặc oai hùng!
Mắt ngắm mãi. Lòng hãy còn kinh ngạc.
Tàu ta qua rồi, đẹp vẫn mênh mông.”
Hạ Long không chỉ đẹp mà còn mang trong mình hào khí của dân tộc, như một tấm áo mà đất nước khoác lên, vừa kiêu hùng vừa lộng lẫy. Ngắm nhìn mãi mà vẫn chưa thỏa, đi qua rồi mà vẻ đẹp ấy vẫn còn vang vọng trong lòng. Hạ Long không chỉ là một điểm đến, mà là một dấu ấn thiêng liêng trong tâm hồn mỗi người con đất Việt.
Lời kết
Bài thơ Chào Hạ Long của Xuân Diệu không chỉ là một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, mà còn là một bản hòa ca của lòng tự hào và tình yêu đất nước. Đọc bài thơ, ta không chỉ thấy một Hạ Long kỳ vĩ với “vạn hòn gieo trên sóng biếc trập trùng”, mà còn cảm nhận được hơi thở của lịch sử, của văn hóa, và của khát vọng con người.
Hạ Long trong thơ Xuân Diệu không chỉ là một danh thắng, mà còn là một biểu tượng vĩnh hằng của non sông Việt Nam – nơi mà mỗi lần chiêm ngưỡng, ta lại thêm một lần kinh ngạc, thêm một lần yêu thương.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý