Cảm nhận bài thơ: Chị Vân -Xuân Diệu

Chị Vân

Tôi mang canh cánh máu Duy Xuyên,
Tôi uất không nguôi máu Hướng Điền,
Đất nước trong tôi là một khối,
Dòng sông Bến Hải chảy qua tim.

Chị Vân chỉ một vành khăn trắng,
Mà tang cha, tang mẹ, hai em,
Tang chín mươi hai người bị giết,
Dân hai thôn trong biển máu ngập chìm.

Chúng lấy áo của những người đã chết
Đem ra dùng, ra bán, lũ côn đồ!
Khe A Chê, A Na vùi bãi cát,
Chúng thiêu nhà, nương rẫy phá tàn khô!

Đồng bào Thượng, chúng cấm chân dép guốc,
Cấm tóc kia không được hớt gọn gàng,
Chúng gọi “Mọi” như trong thời mất nước,
Cấm áo quần, bắt mặc khố lang thang!

Chị Vân cúi xuống bồng em nhỏ
Môi đỏ như còn bú mẹ em…
Em chết, chị thương như vẫn sống,
Nhấc thây người lớn, sợ đè em…

Chị Vân ra Bắc, dân quân đón,
Kể chuyện vui, cho chị đỡ buồn.
Lúc nghỉ, họ vào rừng hái trái,
Có người tặng chị cả hoa thơm.

Trèo đèo lội suối ra miền Bắc,
Đến thủ đô chung, chị khóc oà.
Máu của Hướng Điền thành nước mắt
Uất từ lòng chị đến tìm ta.

Và trên đầu chị chiếc khăn tang
Bỗng đỏ như vang, tím tựa chàm.
Ôi chín mươi hai người bị giết
Đau hoài trong máu thịt miền Nam.


12-1955

*

Chị Vân – Biểu Tượng Của Nỗi Đau Và Ý Chí Bất Khuất

Có những bài thơ không chỉ là lời, là chữ, mà còn là những vết dao khắc sâu vào lòng người đọc. Chị Vân của Xuân Diệu là một trong những bài thơ như thế. Đọc từng câu, ta không chỉ cảm nhận được nỗi đau tột cùng của một con người mà còn thấy cả một miền đất quằn quại trong biển máu, một dân tộc oằn mình trong những tội ác không thể dung thứ. Qua câu chuyện của chị Vân, bài thơ không chỉ tố cáo tội ác của kẻ thù mà còn khẳng định ý chí kiên cường và tinh thần bất khuất của những người con đất Việt.

Một nỗi đau không thể nguôi

Mở đầu bài thơ, Xuân Diệu không đi thẳng vào câu chuyện của chị Vân mà bắt đầu bằng chính nỗi đau khắc sâu trong lòng tác giả:

Tôi mang canh cánh máu Duy Xuyên,
Tôi uất không nguôi máu Hướng Điền,
Đất nước trong tôi là một khối,
Dòng sông Bến Hải chảy qua tim.

Những địa danh như Duy Xuyên, Hướng Điền – những vùng đất đã chịu bao đau thương – không chỉ là nỗi ám ảnh của riêng tác giả mà còn là vết thương chung của cả dân tộc. Xuân Diệu không đứng ngoài cuộc, không chỉ là người quan sát mà chính ông cũng mang trong mình những vết thương tinh thần. Đất nước đối với ông không chỉ là một dải hình chữ S trên bản đồ, mà là một khối thống nhất, là một dòng sông chảy qua tim, mang theo những dòng máu đã đổ xuống vì chiến tranh.

Chị Vân – Nỗi đau hóa thành số phận

Nhưng nếu vết thương của Xuân Diệu là tinh thần, thì với chị Vân, đó là nỗi đau mất mát không gì bù đắp nổi:

Chị Vân chỉ một vành khăn trắng,
Mà tang cha, tang mẹ, hai em,
Tang chín mươi hai người bị giết,
Dân hai thôn trong biển máu ngập chìm.

Một vành khăn trắng nhỏ bé nhưng mang theo cả một đại tang. Không chỉ mất cha, mất mẹ, mất em, mà chị còn gánh trên vai nỗi đau của cả làng, cả quê hương. Chín mươi hai người đã bị sát hại – một con số không chỉ là thống kê, mà là chín mươi hai cuộc đời bị cướp đi một cách oan nghiệt. Hình ảnh “biển máu ngập chìm” không chỉ là phép ẩn dụ, mà còn là sự thật khốc liệt về những gì đã diễn ra ở miền Nam vào thời điểm ấy.

Không dừng lại ở việc giết chóc, kẻ thù còn chà đạp lên nhân phẩm của con người:

Chúng lấy áo của những người đã chết
Đem ra dùng, ra bán, lũ côn đồ!

Sự dã man không chỉ nằm ở những nhát dao, những viên đạn, mà còn ở cả sự nhẫn tâm khi biến di vật của người đã khuất thành món hàng để mua bán. Và tội ác ấy còn kéo dài hơn thế:

Đồng bào Thượng, chúng cấm chân dép guốc,
Cấm tóc kia không được hớt gọn gàng,
Chúng gọi “Mọi” như trong thời mất nước,
Cấm áo quần, bắt mặc khố lang thang!

Những điều tưởng chừng nhỏ bé như một đôi dép, một chiếc áo cũng bị kiểm soát, cũng trở thành công cụ để kẻ thù áp bức con người. Nhưng giữa những đau thương ấy, có một hình ảnh làm ta nhói lòng hơn cả:

Chị Vân cúi xuống bồng em nhỏ
Môi đỏ như còn bú mẹ em…
Em chết, chị thương như vẫn sống,
Nhấc thây người lớn, sợ đè em…

Cái chết không còn là một điều xa lạ đối với chị Vân. Nhưng ngay cả trong bi kịch, chị vẫn nâng niu, vẫn yêu thương, vẫn lo lắng cho em mình. Hình ảnh ấy không chỉ gợi lên nỗi xót xa mà còn thể hiện một tình yêu thương bao la, một tình chị em vẫn vẹn nguyên ngay cả khi sự sống đã không còn.

Sự trỗi dậy của tinh thần bất khuất

Chị Vân không chọn cách gục ngã trước số phận. Chị đã đi ra Bắc, mang theo cả câu chuyện đau thương của mình:

Chị Vân ra Bắc, dân quân đón,
Kể chuyện vui, cho chị đỡ buồn.

Những con người nơi đây không chỉ mở lòng đón chị, mà còn tìm cách xoa dịu nỗi đau trong chị bằng những câu chuyện, những cánh hoa rừng hái tặng.

Trèo đèo lội suối ra miền Bắc,
Đến thủ đô chung, chị khóc oà.

Những giọt nước mắt ấy không chỉ là nỗi đau của riêng chị, mà còn là nỗi đau chung của cả miền Nam, của cả đất nước. Nhưng giọt nước mắt ấy không làm người ta gục ngã, mà chính là động lực để tiếp tục đứng lên, tiếp tục đấu tranh cho những gì đã mất.

Hình ảnh cuối cùng của bài thơ như một sự hóa thân đầy xúc động:

Và trên đầu chị chiếc khăn tang
Bỗng đỏ như vang, tím tựa chàm.
Ôi chín mươi hai người bị giết
Đau hoài trong máu thịt miền Nam.

Chiếc khăn tang không còn đơn thuần là màu trắng của tang tóc, mà đã chuyển sang màu đỏ của máu, màu tím của nỗi uất hận. Nỗi đau không bị lãng quên mà đã hòa vào máu thịt của cả miền Nam, trở thành một phần không thể tách rời của lịch sử.

Lời kết – Từ bi kịch đến ý chí quật cường

Bài thơ Chị Vân của Xuân Diệu không chỉ là câu chuyện của một con người, mà là câu chuyện của cả một miền quê đau thương nhưng kiên cường. Từ hình ảnh một cô gái mất hết người thân, bài thơ mở rộng ra để tố cáo những tội ác ghê rợn của kẻ thù, và cuối cùng, dẫn đến một sự trỗi dậy mạnh mẽ của tinh thần yêu nước.

Xuân Diệu đã không chỉ kể chuyện, mà ông còn khiến ta cảm nhận được nỗi đau, sự phẫn uất và cả lòng quyết tâm. Chị Vân không đơn thuần chỉ là một bài thơ, mà còn là một bản cáo trạng đanh thép, một lời nhắc nhở về những gì mà lịch sử đã ghi dấu.

Và trên hết, bài thơ là lời khẳng định: dù phải trải qua bao nhiêu mất mát, con người Việt Nam vẫn sẽ không bao giờ lùi bước. Họ sẽ biến đau thương thành sức mạnh, biến nước mắt thành quyết tâm, để tiếp tục chiến đấu vì độc lập, vì tự do, vì những người đã ngã xuống.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *