Chòm Văn Sơn
Thuộc xã Cát Văn, huyện Thanh Chương, Nghệ An; một nơi đã có phong trào Xô Viết.
Đường đi một khúc Văn Sơn,
Đỏ tươi đất thịt, xanh rờn hàng cây.
Mía cao ngập mắt; khoai đầy;
Quê hương xinh đẹp nhờ tay lấm bùn.
Mấy đời xây dựng, đắp vun,
Biết bao nước mắt đổ dồn mồ hôi.
Dân cày sớm tối ăn khoai,
Một ngày được bữa trưa vài bát cơm.
Mít xanh làm nhút Thanh Chương,
Có đâu cá thịt – cà tương cầm chừng.
Ruộng thưa nên phải đi rừng,
Đào nâu, đẵn nứa trên lưng gánh gồng.
Trai hơn bốn chục, răng long;
Gái chưa bốn chục đã hòng già mau.
Nhớ năm Xô viết càng đau,
Cường hào, đế quốc chung nhau giết người.
Phong trào dập giữa máu tươi,
Đốt tay làm đuốc, nướng đùi khoan chân.
Nhà thiêu, thiêu cả áo quần,
Ngủ trong chuồng lợn, ở lần ràn trâu.
Khi Đội đến dẫn đầu phát động,
Một cuộc đời mới, rộng mở ra.
Văn Sơn tuy vẫn khoai, cà,
Mà phong cảnh cũ nay đà thắm hơn.
Thằng đầu sọ đã chôn xuống đất,
Bọn ác kia mất mặt, cúi đầu.
Thoả lòng vạch hết khổ đau,
Thênh thênh đất rộng, trời cao của mình.
Khúc đường đất đỏ, cây xanh,
Bước lên thêm chứa chan tình nước non.
Gian lao vất vả dẫu còn,
Thắt lưng cho chặt, cho son, ta làm!
Lòng ta giữ lấy hờn căm
Như dao có lưỡi, như tằm ngậm tơ.
Đấu tranh cho đến bao giờ
Đất không bóng giặc, ruộng về tay ta,
Đồng quê bát ngát đâm hoa,
Văn Sơn no ấm hoà ca đời đời.
3-1953
*
Chòm Văn Sơn – Máu và hoa trên đất quê hương
Mảnh đất Nghệ An, nơi từng ghi dấu phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh oanh liệt, đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm văn học cách mạng. Chòm Văn Sơn của Xuân Diệu là một bài thơ như thế, vừa thấm đẫm lòng căm hờn, vừa bừng sáng niềm hy vọng vào tương lai. Bài thơ là bức tranh về một vùng quê nghèo khổ nhưng kiên cường, nơi mà những người nông dân đã đứng dậy đấu tranh, đổ máu cho ngày mai tươi sáng.
Một vùng quê nghèo nhưng tràn đầy sức sống
Những câu thơ đầu tiên mở ra hình ảnh Văn Sơn với những sắc màu sống động:
“Đường đi một khúc Văn Sơn,
Đỏ tươi đất thịt, xanh rờn hàng cây.”
Màu đỏ của đất, màu xanh của cây cỏ – đó là vẻ đẹp tự nhiên của quê hương. Nhưng ẩn sau bức tranh yên bình ấy là cuộc sống cơ cực của những người nông dân:
“Mía cao ngập mắt; khoai đầy;
Quê hương xinh đẹp nhờ tay lấm bùn.”
Họ đã đổ biết bao mồ hôi để vun đắp cho quê hương, nhưng thành quả lao động không thuộc về họ. Dân cày quanh năm chỉ đủ ăn khoai, chỉ có vài bát cơm lót dạ mỗi ngày.
“Mít xanh làm nhút Thanh Chương,
Có đâu cá thịt – cà tương cầm chừng.”
Không chỉ thiếu thốn lương thực, họ còn phải sống đời lao động cực nhọc: ban ngày làm ruộng, ban đêm lên rừng đốn củi, gánh gồng trên vai. Cuộc sống ấy không chỉ vắt kiệt sức lao động, mà còn khiến con người già đi nhanh chóng:
“Trai hơn bốn chục, răng long;
Gái chưa bốn chục đã hòng già mau.”
Những câu thơ ấy như một tiếng thở dài, một nỗi xót xa cho kiếp người bị đọa đày trong chế độ cũ.
Những ngày máu chảy trên Văn Sơn
Nhưng Văn Sơn không chỉ là nơi của những nỗi khổ, mà còn là nơi chứng kiến phong trào đấu tranh kiên cường của nhân dân. Xuân Diệu gợi nhớ lại những ngày bi thương của phong trào Xô Viết:
“Nhớ năm Xô viết càng đau,
Cường hào, đế quốc chung nhau giết người.”
Bọn thống trị đã ra tay đàn áp một cách tàn khốc, chúng tra tấn, giết hại những người nông dân dám đứng lên đấu tranh:
“Phong trào dập giữa máu tươi,
Đốt tay làm đuốc, nướng đùi khoan chân.”
Những hình ảnh ấy khiến ta rùng mình, bởi mức độ tàn bạo của kẻ thù không thể đo đếm. Chúng không chỉ giết người, mà còn thiêu cháy nhà cửa, xua đuổi dân làng vào những góc tối tăm nhất:
“Nhà thiêu, thiêu cả áo quần,
Ngủ trong chuồng lợn, ở lần ràn trâu.”
Quá khứ Văn Sơn thấm đầy máu và nước mắt. Nhưng cũng chính từ nỗi đau ấy, lòng căm thù càng sâu sắc, và ý chí đấu tranh càng kiên cường.
Ánh sáng cách mạng và con đường phía trước
Khi Đội cải cách đến, cuộc đời của Văn Sơn bước sang trang mới:
“Khi Đội đến dẫn đầu phát động,
Một cuộc đời mới, rộng mở ra.”
Những kẻ thống trị đã bị quật ngã, những người nông dân nghèo khổ được trả lại quyền làm chủ. Văn Sơn vẫn còn khoai, còn cà, nhưng nay đã đổi khác, bởi lòng người đã đổi khác. Không còn cúi đầu cam chịu, họ đã đứng dậy với niềm tin vững chắc:
“Thằng đầu sọ đã chôn xuống đất,
Bọn ác kia mất mặt, cúi đầu.”
Những người từng chịu đọa đày giờ đây đã có thể cất tiếng nói, đã có thể làm chủ mảnh đất quê hương. Nhưng họ không dừng lại ở đó. Họ biết rằng, hành trình cách mạng còn dài, con đường đấu tranh chưa dừng lại:
“Gian lao vất vả dẫu còn,
Thắt lưng cho chặt, cho son, ta làm!”
Những người nông dân đã rút ra bài học từ máu và nước mắt. Họ hiểu rằng, muốn giữ lấy đất đai, muốn có cuộc sống ấm no, họ phải tiếp tục đấu tranh đến cùng:
“Đấu tranh cho đến bao giờ
Đất không bóng giặc, ruộng về tay ta,
Đồng quê bát ngát đâm hoa,
Văn Sơn no ấm hoà ca đời đời.”
Lời kết
Bài thơ Chòm Văn Sơn không chỉ là một bức tranh về một làng quê, mà còn là câu chuyện về số phận của hàng vạn nông dân Việt Nam trong chế độ cũ. Đó là những con người từng chịu đọa đày, từng mất đi tất cả, nhưng vẫn kiên cường đứng dậy khi cách mạng soi đường.
Qua những vần thơ mang đậm tính sử thi, Xuân Diệu đã làm sống dậy một thời kỳ đau thương nhưng hào hùng. Văn Sơn hôm nay đã khác, nhưng bài học từ những ngày đấu tranh vẫn còn nguyên giá trị. Đó là bài học về lòng căm thù, về sự kiên trì và niềm tin vào một tương lai tươi sáng.
Bởi lẽ, chỉ khi nào đất không còn bóng giặc, chỉ khi nào ruộng thực sự về tay nông dân, khi ấy mới có thể cất lên khúc hoà ca trọn vẹn của những người làm chủ quê hương.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý