Cảm nhận bài thơ: Chung thuỷ

Chung thuỷ

 

– Bưng bát cơm đầy, đừng quên em.
Mặc vuông áo ấm, chớ quên em.
Vui việc làm, quên mệt chớ quên em.
Dù gặp nghìn mắt đẹp, chớ quên em.
Muốn quên, chờ sông Khung cạn nước hãy quên.
Muốn quên, chờ núi Tản Viên mòn mới dứt.

– Trồng cây có trái, đợi chờ anh.
Em nhen lửa đỏ, đợi chờ anh.
Dù bạc vàng uốn lưỡi, đợi chờ anh.
Góp tay thành bão táp, đợi chờ anh.

Đợi chờ anh, sông Khung không cạn nước bao giờ
Đợi chờ anh, núi Tản Viên vẫn còn sừng sững.

Đêm đêm họ nối sợi tơ đàn
Để giăng giữa những ngôi sao Nam Bắc.
Tình núi sông vì họ chứa chan
Muôn người cùng với họ thi gan.


1960-1961

*

Chung Thủy – Lời Hẹn Ước Không Phai

Bài thơ Chung thủy của Xuân Diệu không chỉ là một bản tình ca thắm thiết mà còn là lời thề son sắt của những con người dành trọn trái tim cho nhau, cho đất nước, cho lý tưởng chung. Trong từng câu thơ, tác giả khắc họa sâu sắc sự thủy chung không gì lay chuyển – thủy chung trong tình yêu, thủy chung với quê hương, với con đường đã chọn.

Tình Yêu – Lời Nhắc Nhở Trong Từng Nhịp Sống

Mở đầu bài thơ, Xuân Diệu khéo léo gợi lên hình ảnh người ở lại và người ra đi. Người ra đi bước vào cuộc sống mới với bao bộn bề, nhưng dẫu thế nào, vẫn có một người ở phía sau luôn mong nhớ, đợi chờ:

Bưng bát cơm đầy, đừng quên em.
Mặc vuông áo ấm, chớ quên em.

Những câu thơ giản dị, không hoa mỹ cầu kỳ, nhưng lại chan chứa nỗi niềm sâu lắng. Cơm ăn, áo mặc – những điều bình dị trong đời sống thường nhật cũng gợi nhắc về một người đang chờ đợi. Đó không chỉ là một lời dặn dò, mà còn là một nỗi khắc khoải, một niềm hy vọng rằng dù đi xa đến đâu, dù cuộc sống có thay đổi thế nào, lòng vẫn không quên người thương.

Tình yêu trong Chung thủy không phải là thứ tình cảm yếu đuối, mà là một tình yêu kiên định, mạnh mẽ trước mọi thử thách. Xuân Diệu đã sử dụng những hình ảnh tượng trưng mang tính bất biến để khẳng định sự vững vàng của tình yêu ấy:

Muốn quên, chờ sông Khung cạn nước hãy quên.
Muốn quên, chờ núi Tản Viên mòn mới dứt.

Sông Cửu Long mênh mông, núi Tản Viên sừng sững – đó là những biểu tượng vĩnh cửu của thiên nhiên. Khi tình yêu được so sánh với những điều bất diệt ấy, nó trở thành một lời thề sắt son, một lời hứa không bao giờ đổi thay.

Người Ở Lại – Ngọn Lửa Đợi Chờ

Ở chiều ngược lại, người ở lại không chỉ là người chờ đợi trong thụ động, mà còn là người giữ gìn niềm tin, giữ lửa cho tình yêu:

Trồng cây có trái, đợi chờ anh.
Em nhen lửa đỏ, đợi chờ anh.

Người con gái trong bài thơ không chỉ đơn thuần là người mong ngóng, mà còn là người bồi đắp, nuôi dưỡng những giá trị bền vững. Cô không than trách, không buồn bã, mà chăm chỉ vun trồng, giữ lửa trong tim. Cô chờ không chỉ vì tình yêu cá nhân, mà còn vì một niềm tin lớn lao vào lý tưởng chung của cả hai.

Dẫu có những cám dỗ, có những thử thách, cô vẫn kiên định với sự lựa chọn của mình:

Dù bạc vàng uốn lưỡi, đợi chờ anh.
Góp tay thành bão táp, đợi chờ anh.

Bạc vàng có thể lung lay lòng người, nhưng với cô, tình yêu và niềm tin quan trọng hơn cả. Cô không chỉ chờ đợi mà còn sẵn sàng góp sức vào cơn bão táp của thời đại – điều này gợi lên hình ảnh những người phụ nữ kiên trung trong chiến tranh, những người không chỉ giữ hậu phương mà còn sẵn sàng dấn thân vì quê hương, vì tương lai chung.

Tình Yêu Và Tình Yêu Nước Hòa Làm Một

Nếu chỉ đọc bài thơ theo cách thông thường, người ta có thể nghĩ đây đơn thuần là một bài thơ tình. Nhưng sâu xa hơn, Chung thủy còn là bài thơ về lòng yêu nước, về sự kiên định với lý tưởng.

Đợi chờ anh, sông Khung không cạn nước bao giờ
Đợi chờ anh, núi Tản Viên vẫn còn sừng sững.

Tình yêu đôi lứa không chỉ dừng lại ở những lời hẹn thề cá nhân, mà còn gắn liền với vận mệnh của đất nước. Hình ảnh “sông Khung” – tức sông Cửu Long, một trong những con sông lớn nhất của Việt Nam, và “núi Tản Viên” – ngọn núi linh thiêng trong văn hóa dân tộc, đều là những biểu tượng mang tính trường tồn. Khi Xuân Diệu đặt tình yêu cạnh những hình tượng ấy, ông muốn nhấn mạnh rằng tình yêu đích thực không chỉ là sự gắn kết giữa hai con người, mà còn là sự hòa quyện với quê hương, đất nước.

Đêm đêm họ nối sợi tơ đàn
Để giăng giữa những ngôi sao Nam Bắc.

Sợi tơ đàn được giăng giữa những vì sao, như một nhịp cầu kết nối hai miền đất nước, như một niềm tin vào ngày đoàn tụ. Những người yêu nhau, những người chung chí hướng, không chỉ kết nối với nhau bằng tình cảm cá nhân, mà còn bằng sự đồng điệu trong lý tưởng.

Lời Kết

Chung thủy không đơn thuần là một bài thơ tình, mà còn là bài thơ về lòng kiên định, về niềm tin vững bền vào tình yêu và lý tưởng sống. Từng câu chữ trong bài thơ thấm đẫm sự chân thành, giản dị nhưng vô cùng sâu sắc.

Tình yêu trong Chung thủy không chỉ là sự mong nhớ mà còn là động lực để những người ở lại tiếp tục vun đắp, để những người ra đi vững lòng mà bước tiếp. Đó là tình yêu không chỉ dành cho một người, mà còn dành cho đất nước, cho những điều thiêng liêng nhất.

Và trên tất cả, đó là tình yêu không bao giờ phai nhạt – như sông Khung không bao giờ cạn nước, như núi Tản Viên vẫn trường tồn qua năm tháng.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *