Cảm nhận bài thơ: Đa tình – Xuân Diệu

Đa tình

 

Nghìn buổi sáng, bình minh xe chỉ thắm
Đem lòng tôi ràng rịt với xuân tươi.
Thuở xưa kia là con của mặt trời,
Tôi có lửa ở trong mình nắng đọng.

Đời muốn chữa cho tôi lành bệnh sống,
Đem tuyết sương lời lẽ buốt vào gan;
Tuyết sương mòn, băng giá phải trôi tan,
Tôi là lửa chẳng bao giờ biết nguội.

Tôi đã yêu từ khi chưa có tuổi
Lúc chưa sinh, vơ vẩn giữa vòng đời;
Tôi đã yêu khi đã hết tuổi rồi,
Không xương vóc, chỉ huyền hồ bóng dáng.

Vào đêm tối tôi sẽ làm đuốc sáng
Rọi u minh tỏ rạng ánh hồn sâu;
Đến ru thơ bao kẻ hãy buồn đau;
Tìm ấp mộng những hồn sầu rã mục.

Hồn đông thế, tôi sợ gì cô độc!
Ma với nhau thì ôm ấp cùng nhau.
Chuyện yêu đương bấy giờ đã hết đâu,
Niềm tâm sự vẫn còn như thuở sống.

Trong cõi lòng lan đi bao ấm nóng,
Giữa hồn thường thắm thiết một ma thơ
Đem nhớ nhung an ủi dưới trăng mờ,
Và trong gió phất phơ đi có bạn…

Kẻ đa tình không cần đủ thịt da;
Khi chết rồi thì tôi sẽ yêu ma.

*

Xuân Diệu và khát khao yêu đến tận cùng – Đọc “Đa tình”

Trong nền thi ca Việt Nam, Xuân Diệu là một thi sĩ hiếm hoi yêu mãnh liệt, sống hết mình với những khát khao và luôn mang trong mình một trái tim bùng cháy không bao giờ tắt. Bài thơ Đa tình là một lời tuyên ngôn đầy mê đắm về tình yêu, về khát vọng được yêu và yêu mãi – ngay cả khi sự sống không còn. Đọc bài thơ, ta thấy hiện lên một Xuân Diệu yêu đến tận cùng, một tình yêu vượt qua cả thời gian, không gian, thậm chí cả ranh giới giữa sự sống và cái chết.

Ngọn lửa không bao giờ tắt

Mở đầu bài thơ, Xuân Diệu tự nhận mình là con của mặt trời, một ngọn lửa rực cháy:

“Nghìn buổi sáng, bình minh xe chỉ thắm
Đem lòng tôi ràng rịt với xuân tươi.
Thuở xưa kia là con của mặt trời,
Tôi có lửa ở trong mình nắng đọng.”

Tình yêu đối với ông không chỉ là cảm xúc thoáng qua mà là một bản năng, một sợi dây vô hình ràng buộc lấy cuộc đời ông. Ngọn lửa ấy là biểu tượng của khát khao, của say đắm, của một tâm hồn luôn rực cháy trước cuộc đời, trước những vẻ đẹp mà ông khao khát nắm giữ.

Thế nhưng, đời lại muốn dập tắt ngọn lửa ấy bằng “tuyết sương”, bằng những điều lạnh lẽo, những sự thật nghiệt ngã. Nhưng với Xuân Diệu, điều đó là bất khả:

“Tuyết sương mòn, băng giá phải trôi tan,
Tôi là lửa chẳng bao giờ biết nguội.”

Yêu từ khi chưa có tuổi, đến khi đã hóa hư vô

Đối với một kẻ si tình như Xuân Diệu, tình yêu không có điểm khởi đầu cũng chẳng có điểm kết thúc:

“Tôi đã yêu từ khi chưa có tuổi
Lúc chưa sinh, vơ vẩn giữa vòng đời;
Tôi đã yêu khi đã hết tuổi rồi,
Không xương vóc, chỉ huyền hồ bóng dáng.”

Yêu với ông là một bản năng tồn tại trong từng hơi thở, từ khi ông chưa sinh ra cho đến khi ông đã hóa thành hư vô. Thật hiếm có một trái tim nào có thể yêu một cách triền miên và tuyệt đối đến như vậy.

Tình yêu vượt qua ranh giới sự sống và cái chết

Xuân Diệu không chỉ yêu trong lúc còn sống, mà ngay cả khi đã không còn, ông vẫn muốn tiếp tục yêu:

“Kẻ đa tình không cần đủ thịt da;
Khi chết rồi thì tôi sẽ yêu ma.”

Đây là một tuyên ngôn đầy táo bạo. Tình yêu của ông không chỉ thuộc về thế giới con người mà còn vươn đến cả thế giới tâm linh, đến những linh hồn vất vưởng. Ông không sợ cô đơn, không sợ cái chết, bởi với ông, tình yêu là bất diệt, là thứ có thể kết nối mọi linh hồn lại với nhau, ngay cả trong bóng tối.

Xuân Diệu – Kẻ si tình vĩnh cửu

Bài thơ Đa tình là một trong những thi phẩm thể hiện rõ nhất con người Xuân Diệu – một kẻ yêu đến tận cùng, đến mức không cần đến xác thân, không cần đến hơi thở, chỉ cần có tình yêu là đủ. Ông không chỉ yêu người, yêu đời, mà còn yêu đến cả những linh hồn, những điều vô hình.

Đọc bài thơ này, ta không chỉ cảm nhận được sự mãnh liệt của một trái tim yêu mà còn thấy được một thông điệp sâu sắc: Tình yêu chân chính không bao giờ mất đi, nó có thể vượt qua cả giới hạn của thời gian và sự sống.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *