Đi núi
Em! Anh đi núi về
Ðầu còn ngân gió núi,
Da còn vang nắng ngàn,
Giọng còn pha tiếng suối.
Em! Anh từng bước khẽ
Tay bưng đầy gió hương;
Có cả hoa ngô núi
Lay cờ trong lũng sương;
Có cả hoa chuối rừng
Đỏ loé trên lùm biếc.
Em! anh đi núi về
Gặp mây đèo quấn quít.
Trời xanh trên những đỉnh
Đã bọc cả người anh;
Trên cao nhìn biển núi
Mắt hãy còn say xanh.
Băng cao lại vượt mau
Núi non một tháng trường,
Hôm nay từng bước khẽ
Dìu dặt tới người thương.
Bài thơ này đã được nhạc sĩ Cung Tiến phổ nhạc thành bài hát cùng tên.
*
“Đi núi” – Hành trình tìm về những xúc cảm nguyên sơ
Trong thi ca Xuân Diệu, bên cạnh những bài thơ tình say đắm, nồng nhiệt, ta còn bắt gặp một Xuân Diệu gắn bó với thiên nhiên, để rồi từ đó, mỗi chuyến đi không chỉ là hành trình chinh phục mà còn là cuộc đối thoại tâm hồn. Đi núi chính là một bài thơ như thế – một bản tình ca hòa quyện giữa con người và thiên nhiên hùng vĩ, giữa hành trình lên núi và sự trở về đầy thương nhớ.
Dư âm của núi trong từng bước chân
Ngay từ những câu mở đầu, người đọc đã cảm nhận được sự vương vấn của núi rừng trong từng giác quan của nhân vật trữ tình:
“Em! Anh đi núi về
Đầu còn ngân gió núi,
Da còn vang nắng ngàn,
Giọng còn pha tiếng suối.”
Không chỉ là một cuộc dạo chơi, chuyến đi ấy đã để lại dấu ấn sâu đậm trong anh: gió núi vẫn còn ngân vang trên tóc, nắng rừng còn in dấu trên da, và tiếng suối vẫn len lỏi trong giọng nói. Tất cả như một dư âm kéo dài, để dù đã rời khỏi chốn ấy, anh vẫn mang theo hơi thở của núi rừng về với cuộc sống thường ngày.
Núi rừng – một thế giới của sắc hương và tự do
Đi sâu vào bài thơ, ta thấy hình ảnh thiên nhiên hiện lên không chỉ hùng vĩ mà còn rất đỗi dịu dàng, gần gũi:
“Tay bưng đầy gió hương;
Có cả hoa ngô núi
Lay cờ trong lũng sương;
Có cả hoa chuối rừng
Đỏ loé trên lùm biếc.”
Ở đây, thiên nhiên không chỉ là một khung cảnh tĩnh lặng mà mang trong nó một linh hồn sống động. Những bông hoa ngô lay động như những lá cờ nhỏ giữa lũng sương mờ ảo, hoa chuối rừng đỏ rực trên nền lá xanh biếc, tất cả tạo nên một bức tranh thiên nhiên vừa hoang sơ vừa tràn đầy sức sống.
Trên những đỉnh cao của núi, con người bỗng trở nên nhỏ bé, hòa mình vào không gian rộng lớn của đất trời:
“Trời xanh trên những đỉnh
Đã bọc cả người anh;
Trên cao nhìn biển núi
Mắt hãy còn say xanh.”
Cảm giác ấy như một sự giải phóng – một lần đứng giữa mênh mông để thấy tâm hồn rộng mở, để tạm quên những lo toan thường nhật mà hòa vào sự vĩnh cửu của thiên nhiên.
Từ núi trở về – mang theo cả một trời thương nhớ
Nhưng chuyến đi nào rồi cũng có điểm dừng, dù núi rừng có hùng vĩ đến đâu, cuối cùng vẫn có một nơi để trở về. Với nhân vật trữ tình, nơi ấy chính là người thương:
“Băng cao lại vượt mau
Núi non một tháng trường,
Hôm nay từng bước khẽ
Dìu dặt tới người thương.”
Chuyến đi xa có thể kéo dài hàng tháng, có thể đưa anh qua biết bao đỉnh núi cao, nhưng đến cuối cùng, điều thôi thúc anh vẫn là hình bóng của người ở lại. Sau hành trình chinh phục thiên nhiên, anh trở về với sự dịu dàng, nhẹ nhàng – không còn là những bước chân vội vã băng đèo mà là “từng bước khẽ”, “dìu dặt” khi tìm đến người thương.
Lời kết – Hành trình chinh phục và trở về
Đi núi không chỉ đơn thuần kể lại một chuyến đi mà còn là một biểu tượng của sự chinh phục và trở về. Núi rừng hùng vĩ mang đến những trải nghiệm kỳ diệu, giúp con người mở rộng tâm hồn, nhưng sau tất cả, điều quý giá nhất vẫn là tình cảm con người.
Xuân Diệu đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên đầy sống động, nhưng trên hết, ông gửi gắm trong đó một nỗi niềm sâu sắc: đi để thấy mình rộng lớn hơn, nhưng cũng để hiểu rằng điều thân thuộc nhất vẫn là những gì gần gũi, thân thương. Và có lẽ, trong mỗi chuyến đi của chúng ta, dù là đến những chân trời xa xôi nhất, thì nơi để quay về vẫn luôn là điều quan trọng nhất.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý