Cảm nhận bài thơ: Em bé – Xuân Diệu

Em bé

 

Em ngồi bên rãnh nước,
Nghịch thả chiếc thuyền con.
Rãnh nước chảy đen ngòm,
Cống mấy đời lưu lại.

Năm tuổi đầu nhỏ dại,
Tự kiếm lấy trò chơi.
Áo đứt cúc bụng phơi.
Ở truồng từ lúc đẻ.

Nước bẩn đầm thân bé,
Mũi chảy quệt ngang tay,
Em cười rất thơ ngây
Nhìn thuyền trôi, đắc ý.

Cha đi cày, mẹ cấy,
Cha đi củi, mẹ rừng,
Cha mẹ gãy sống lưng
Gánh tô đong, nợ đậy.

Ai ruột mềm máu chảy,
Ai chẳng quý yêu con;
Cay đắng quả bồ hòn:
Bỏ liều con, nuôi địa chủ!

*

Em bé bên rãnh nước – Hình ảnh tuổi thơ khốn khó

Tuổi thơ vốn dĩ phải gắn liền với những ngày tháng hồn nhiên, vui tươi, với những trò chơi trong sáng và tiếng cười trong trẻo. Thế nhưng, trong bài thơ Em bé của Xuân Diệu, tuổi thơ lại hiện lên với một hình ảnh đầy xót xa: một em bé nghèo chơi bên rãnh nước đen, hồn nhiên giữa sự thiếu thốn và khổ cực.

Mở đầu bài thơ, tác giả vẽ lên một bức tranh giản dị nhưng đầy ám ảnh:

“Em ngồi bên rãnh nước,
Nghịch thả chiếc thuyền con.
Rãnh nước chảy đen ngòm,
Cống mấy đời lưu lại.”

Chiếc thuyền giấy – món đồ chơi của tuổi thơ – lại lênh đênh trong dòng nước đen ngòm của rãnh cống. Đó không phải là một dòng suối trong mát hay một dòng sông thơ mộng, mà là nơi tích tụ bao nhiêu năm tháng rác rưởi và bùn lầy. Giữa khung cảnh ấy, đứa trẻ vẫn hồn nhiên, vẫn đắc ý khi nhìn con thuyền trôi, nhưng liệu niềm vui ấy có đủ để che lấp đi sự thiếu thốn bủa vây?

Em bé ấy còn quá nhỏ, chỉ mới năm tuổi đầu, nhưng cuộc sống đã bắt em phải tự tìm niềm vui trong nghèo khó:

“Áo đứt cúc bụng phơi.
Ở truồng từ lúc đẻ.”

Không có quần áo lành lặn, không có sự chăm chút, em lớn lên giữa cảnh đời khắc nghiệt. Nước bẩn bám đầy thân thể, mũi chảy mà chỉ có thể quệt ngang tay. Nhưng điều làm ta chạnh lòng nhất là: em vẫn cười, vẫn thơ ngây.

Sự tương phản giữa nụ cười hồn nhiên và hoàn cảnh khốn khó làm câu chuyện thêm phần xót xa. Đáng lẽ, tuổi thơ phải được sống trong vòng tay chăm sóc, phải có áo quần tươm tất, phải được vui đùa giữa thiên nhiên tươi đẹp, nhưng em bé trong bài thơ chỉ có một tuổi thơ gắn liền với bùn lầy và rãnh nước ô nhiễm.

Vì sao em lại rơi vào hoàn cảnh ấy? Câu trả lời nằm ở những câu thơ tiếp theo:

“Cha đi cày, mẹ cấy,
Cha đi củi, mẹ rừng,
Cha mẹ gãy sống lưng
Gánh tô đong, nợ đậy.”

Bố mẹ em không hề bỏ rơi con. Họ lao động ngày đêm, họ cày cấy, kiếm củi, quần quật giữa đồng ruộng và rừng sâu. Nhưng dù có gắng gượng bao nhiêu, họ vẫn không thể lo đủ cho con, vì họ bị vắt kiệt bởi tầng lớp địa chủ, bởi những món nợ chồng chất.

“Ai ruột mềm máu chảy,
Ai chẳng quý yêu con;
Cay đắng quả bồ hòn:
Bỏ liều con, nuôi địa chủ!”

Nỗi đau của người làm cha, làm mẹ chính là đây. Họ không hề vô tâm, không hề không thương con. Nhưng trong xã hội cũ, họ bị đẩy vào đường cùng, bị dồn đến mức phải chấp nhận để con sống trong thiếu thốn, để chính mình trở thành công cụ nuôi sống kẻ khác.

Bài thơ Em bé của Xuân Diệu không chỉ là một bức tranh về tuổi thơ nghèo khổ, mà còn là một lời tố cáo sâu sắc xã hội bất công, nơi người lao động bị bóc lột đến kiệt quệ, đến mức không thể chăm sóc chính con mình. Đồng thời, bài thơ cũng đánh thức trong lòng người đọc lòng trắc ẩn, sự xót xa trước hình ảnh một đứa trẻ vô tư nhưng phải chịu cảnh khốn cùng.

Và cũng từ những hình ảnh như thế, ta càng thêm hiểu giá trị của một xã hội công bằng, nơi mà mọi đứa trẻ đều có quyền được sống trong tình yêu thương và đủ đầy.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *