Cảm nhận bài thơ: Hè – Xuân Diệu

Tặng Xuân Việt

Chỉ còn lại của mùa xuân quá vãng
Một chút hương vương vấn bụi hồng tàn,
Gió thêm nóng, ngày dài thêm ánh sáng,
Ve thêm sầu; – em cũng kém dung nhan.

Mùa hạ cháy ở dưới trời đốt trắng;
Nắng hồng nung, mây bạc chảy ngân nga.
Cảnh thưa thớt chỉ một con đường vắng,
Cái am xưa, hay đôi chiếc bia già.

Tiếng gà gáy buồn nghe như máu ứa,
Chết không gian, khô héo cả hồn cao!
Thắm tuyệt vọng hai hàng bông phượng lửa;
Thê lương đời như trải mấy binh đao.

Hận trời đất tội lây cho khóm cỏ,
Cho cành hoa, cho con bướm ngu ngơ.
Muốn đi chết ở trong lòng nắng đỏ,
Để lòng tàn, thiêu huỷ cả hư vô.


Mỹ Tho, 1940

*

Hạ Đỏ – Khúc Bi Tráng Của Mùa Cháy

Mùa hè trong thơ Xuân Diệu không chỉ đơn thuần là một mùa trong năm, mà còn là một trạng thái tâm hồn, một sự chuyển giao đầy xót xa giữa tàn xuân và nắng hạ. không mang màu sắc rực rỡ của những ngày tràn ngập niềm vui, mà lại là một bức tranh nóng bỏng, khô khốc, u uất và đẫm đầy tuyệt vọng.

Mùa xuân qua rồi, còn lại những gì?

“Chỉ còn lại của mùa xuân quá vãng
Một chút hương vương vấn bụi hồng tàn,
Gió thêm nóng, ngày dài thêm ánh sáng,
Ve thêm sầu; – em cũng kém dung nhan.”

Xuân đã đi qua, nhưng đâu phải để lại những ký ức dịu dàng? Cái còn sót lại chỉ là “một chút hương” phai nhạt, mong manh giữa những “bụi hồng tàn”. Những hình ảnh ấy gợi lên một nỗi buồn về sự lụi tàn của cái đẹp, của tuổi trẻ, của những gì từng căng tràn sức sống.

Hè đến không phải bằng sự rực rỡ mà bằng cái nóng gay gắt, ngày kéo dài tưởng như bất tận, tiếng ve không reo vui mà lại nhuốm màu sầu thảm. Ngay cả con người – “em” trong bài thơ – cũng chẳng còn giữ được nét xuân thì. Phải chăng, mùa hè không chỉ là sự đổi thay của thời tiết, mà còn là sự phôi pha của lòng người?

Nắng cháy, đất trời khô kiệt

“Mùa hạ cháy ở dưới trời đốt trắng;
Nắng hồng nung, mây bạc chảy ngân nga.
Cảnh thưa thớt chỉ một con đường vắng,
Cái am xưa, hay đôi chiếc bia già.”

Hình ảnh mùa hè trong thơ Xuân Diệu là một mùa hạ bức bối, thiêu đốt cả không gian. Mặt trời như một lò lửa khổng lồ, nắng không chỉ chiếu mà còn “nung”, mây không trôi mà “chảy ngân nga” như đang tan chảy dưới sức nóng khủng khiếp.

Mọi thứ xung quanh như cạn kiệt sức sống. Một con đường vắng, một mái am xưa cũ, đôi tấm bia già – tất cả đều cô liêu, hiu quạnh. Đời sống dường như đang khô héo, nhường chỗ cho sự tàn lụi. Không còn những rạo rực của mùa xuân, không còn những chồi non xanh mướt, mà chỉ còn lại sự hoang hoải và cằn cỗi.

Mùa hè – một nỗi đau tuyệt vọng

“Tiếng gà gáy buồn nghe như máu ứa,
Chết không gian, khô héo cả hồn cao!
Thắm tuyệt vọng hai hàng bông phượng lửa;
Thê lương đời như trải mấy binh đao.”

Ở đây, Xuân Diệu không ngần ngại đẩy cảm xúc lên đến cực điểm. Tiếng gà gáy không còn là âm thanh quen thuộc của làng quê, mà nghe như “máu ứa” – một hình ảnh đầy đau đớn. Không gian như chết lặng, và cả những gì cao đẹp nhất trong tâm hồn con người cũng trở nên khô héo.

Những hàng phượng vĩ – loài hoa của mùa hè, của tuổi học trò – trong mắt Xuân Diệu không còn là sắc đỏ rực rỡ của kỷ niệm, mà là “thắm tuyệt vọng”. Những cánh phượng cháy đỏ không còn mang hơi thở của tình yêu, mà lại giống như những ngọn lửa đau thương, gợi lên hình ảnh những cuộc chiến, những trận binh đao khốc liệt.

Mùa hè trong bài thơ này không phải là mùa của sự sống mà là mùa của sự giãy giụa trong những vết thương không thể lành.

Muốn tan biến cùng nắng lửa

“Hận trời đất tội lây cho khóm cỏ,
Cho cành hoa, cho con bướm ngu ngơ.
Muốn đi chết ở trong lòng nắng đỏ,
Để lòng tàn, thiêu huỷ cả hư vô.”

Bài thơ khép lại bằng một tâm trạng cực đoan đến dữ dội. Nỗi đau không còn chỉ là nỗi đau riêng mà lan ra cả thiên nhiên, trời đất. Mọi sự sống – dù là khóm cỏ, cành hoa hay con bướm bé nhỏ – đều phải gánh chịu sự khắc nghiệt của vũ trụ.

Trong tâm trạng ấy, Xuân Diệu không chỉ đau buồn, mà còn có một ý muốn bùng cháy và hủy diệt. “Muốn đi chết ở trong lòng nắng đỏ” – không phải cái chết trong bóng tối mà là một sự bùng lên mãnh liệt, một sự dấn thân vào ngọn lửa để hủy diệt chính mình. Cái chết ở đây không phải là sự chấm dứt, mà là một cách để tan biến, để đốt cháy những đau đớn thành tro bụi.

Lời kết – Mùa hè của Xuân Diệu là gì?

Mùa hè trong thơ Xuân Diệu không phải là một bức tranh đẹp đẽ với biển xanh và những tiếng cười rộn rã. Đó là mùa hè của thiêu đốt, của kiệt quệ, của nỗi đau khôn nguôi. Cái nóng của mùa hè không chỉ tác động lên thiên nhiên mà còn thiêu cháy cả tâm hồn con người, khiến mọi thứ trở nên khô cằn và tuyệt vọng.

Bài thơ không chỉ nói về mùa hè của đất trời, mà còn là mùa hè của đời người – một giai đoạn rực rỡ nhưng cũng là lúc con người cảm nhận rõ nhất sự phôi pha và hủy diệt. Và trong khoảnh khắc ấy, Xuân Diệu không muốn chỉ đứng yên mà muốn hòa mình vào cái nóng đó, để một lần được bùng cháy, được thiêu rụi tất cả – kể cả chính bản thân mình.

Phải chăng, đó là cách để ông thoát khỏi sự bức bối của mùa hè? Hay thực ra, đó chỉ là một khát khao không bao giờ có thể thực hiện được – một khát khao muốn tan biến để rồi vẫn phải tồn tại trong nỗi đau triền miên?

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *