Cảm nhận bài thơ: Hồn cách mạng  – Xuân Diệu

Hồn cách mạng

I

Đội binh văn sĩ với người thơ
Nghe thổi trong kèn lòng cứu nước,
Rúc lên từ những ngực tròn xoe
Những tiếng căm hờn không nén được;
Nghe dồn mặt đất, chuyển không gian
Súng khạc ngang thù, dao thét ngược:
Luống run trong dạ những giây đờn
Tê tái những ngày than cô đơn.


II

Run vì tủi hổ những ngày qua
Leo mãi cầu thang của tháp ngà.
Chưa đủ cao sang, xây mãi nóc;
Trèo lên lưng quỷ, trốn người ta.

Bởi chưng cơn rét ngàn năm đến
Trên chiếc thuyền “Tôi” trôi lạc bến,
Khóc rơi nước mắt tựa sao mờ
Buồn toả hương xa như gió quyện.


III

Đau thương mòn mỏi kiếp chơi vơi,
Thiếu cả màu xanh, thiếu ánh trời.
Thiếu cửa vô cùng trên sự sống,
Tái teo da thịt, bút tàn hơi.
Năm ba họp đến cười vênh váo,
Mây khói tràn đi hút ngậm ngùi,
Hồn bóng bọt theo mây bóng bọt,
Uổng công xanh đỏ tạo đồ chơi!


IV

Bỗng từ ruộng lúa rừng cây nổi
Một ý cang cường như bão tới.
Những trang áo rách bọng ve sầu
Vác chí anh hùng ra chấp chới.

Ra đi mở hội của giang san,
Khổ với phong sương, họp với đàn;
Hứa gặp cuộc đời trên chót đỉnh,
Đánh cho đêm cũ bóng lìa tan.


V

Búa đe, cày cuốc những lo chung,
Cây bút kiêu căng hoá ngượng ngùng.
Người thật anh hùng, cười giản dị,
Ta sao làm bộ giữa hoàng cung?

Cung vàng cũng phá ra dân chúng,
Huống nữa bài văn đóng bịt bùng?
Sự sống vẫn còn hơn cả chữ,
Máu xương hơn cả những lời trong!


VI

Đội binh văn sĩ với người thơ
Mới giật mình run trong ảo tưởng:
Mũ thiên tử giả, áo hoa vờ,
Tiên nữ sương mờ, tri kỷ gượng…

Tháp ngà lạnh lẽo tựa mồ chôn,
Xuống vội, ra đường tìm ánh sáng!
Bấy lâu khuyên nhủ vẫn đêm hồn,
Một phút tỉnh bừng vì Cách mạng!


VII

Nghe triều mới biết bể nhân gian
Sông phải về theo, suối phải hàng.
Đổ giốc trăm nguồn về sự sống,
Ánh vui lên mãi vượt thời gian.
Ta đi, mặc kệ những người rơi.
Nghe tiếng gà kêu, họ chết rồi!
Thơ ẩm mùi men, văn ngạt thuốc,
Họ tàn, – Ta cứ bước lên thôi!


VIII

Bút ta mong được đầy hơi sống,
Hơi của muôn nghìn, hơi đại chúng.
Đầy niềm trở dạ của thời nay
Mang nặng tương lai, hứa đến ngày…

Đầy rẫy hoa xuân nhân loại mới,
Đầy thêm mật ngọt bướm vàng bay.
Và đầy những cánh mừng phơi phới
Khi chuyển ngàn thân, quân tiến tới…


IX

Chữ nằm trong trận tựa muôn binh,
Câu sắp theo câu họp biểu tình,
Ra lệnh cho vần không được dỡn,
Theo còi, nhằm tới đích xa xanh.
Huyết quản là giòng mực láng lai,
Đội binh văn sĩ của ngày mai
Hướng đôi cánh mũi theo hơi súng
Vác bút lên đàng, bước: “một! hai!”.


Tháng Tám 1946

*

Hồn Cách Mạng – Khi Thơ Ca Trở Thành Vũ Khí

“Hồn cách mạng” của Xuân Diệu không chỉ là một bài thơ, mà còn là một lời tuyên ngôn, một hồi chuông thức tỉnh những người cầm bút. Nếu trước đây, thi sĩ sống trong tháp ngà, rong chơi giữa những mộng tưởng xa vời, thì nay, họ đã tìm thấy con đường chân chính – con đường của cách mạng, của nhân dân, của đấu tranh vì tương lai đất nước.

Thơ ca và cuộc đời – Sự thức tỉnh của người nghệ sĩ

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Xuân Diệu đã khắc họa hình ảnh đội ngũ văn nghệ sĩ trong thời đại mới:

“Đội binh văn sĩ với người thơ
Nghe thổi trong kèn lòng cứu nước.”

Những người làm nghệ thuật giờ đây không còn đứng bên lề lịch sử, không còn ẩn mình trong những giấc mơ ảo tưởng, mà đã hòa vào dòng chảy sôi động của cách mạng. Tiếng kèn xung trận đã vang lên, thôi thúc những trái tim còn ngủ quên phải bừng tỉnh. Thơ không chỉ là tiếng lòng của cá nhân, mà còn là tiếng gọi của đất nước, của nhân dân.

Nhớ về quá khứ, nhà thơ xót xa cho những ngày tháng lạc lối, tự nhốt mình trong tháp ngà xa cách cuộc đời:

“Run vì tủi hổ những ngày qua
Leo mãi cầu thang của tháp ngà.”

Những giấc mộng phù phiếm, những nỗi buồn vu vơ đã từng ám ảnh tâm hồn nghệ sĩ, khiến họ trở nên xa rời thực tế. Họ “trèo lên lưng quỷ, trốn người ta”, chìm đắm trong những suy tư cá nhân mà quên mất đất nước đang cần họ. Nhưng rồi, một cơn bão cách mạng đã thổi đến, phá vỡ bức tường vô hình ngăn cách họ với đời sống nhân dân.

Hành trình thoát khỏi bóng tối để đến với cách mạng

Sự thức tỉnh ấy không phải là một khoảnh khắc ngẫu nhiên, mà là một quá trình đấu tranh nội tâm. Nhà thơ đã từng trải qua những “đau thương mòn mỏi kiếp chơi vơi”, từng cảm thấy cuộc sống “thiếu cả màu xanh, thiếu ánh trời”. Nhưng rồi, một ý chí mạnh mẽ từ ruộng lúa, từ núi rừng đã lay động trái tim:

“Bỗng từ ruộng lúa rừng cây nổi
Một ý cang cường như bão tới.”

Cách mạng không chỉ là một phong trào chính trị, mà còn là ánh sáng dẫn đường cho những người nghệ sĩ lạc lối. Họ từ bỏ những mộng tưởng viển vông để khoác lên mình tinh thần chiến đấu:

“Ra đi mở hội của giang san,
Khổ với phong sương, họp với đàn;
Hứa gặp cuộc đời trên chót đỉnh,
Đánh cho đêm cũ bóng lìa tan.”

Thơ ca giờ đây không còn là thú vui tao nhã, mà đã trở thành một vũ khí, một lá cờ tiên phong trong cuộc đấu tranh giành độc lập.

Người nghệ sĩ và sứ mệnh mới

Khi đã giác ngộ, những người cầm bút nhận ra rằng văn chương không thể chỉ là những trò chơi ngôn ngữ xa rời thực tế. Sự thật cuộc đời quan trọng hơn những câu chữ hoa mỹ:

“Sự sống vẫn còn hơn cả chữ,
Máu xương hơn cả những lời trong!”

Người nghệ sĩ không thể ngồi trong “cung vàng”, say mê với những ảo ảnh phù phiếm, trong khi ngoài kia nhân dân đang ngày đêm chiến đấu. Họ phải từ bỏ cái tôi nhỏ bé để hòa mình vào dòng chảy vĩ đại của dân tộc:

“Xuống vội, ra đường tìm ánh sáng!
Bấy lâu khuyên nhủ vẫn đêm hồn,
Một phút tỉnh bừng vì Cách mạng!”

Đó là khoảnh khắc quyết định, khi nghệ sĩ từ bỏ sự lặng lẽ để cất lên tiếng nói mạnh mẽ, khi cây bút không chỉ viết nên những vần thơ đẹp mà còn phải khơi dậy tinh thần chiến đấu.

Thơ ca và cách mạng – Một con đường tất yếu

Cách mạng là dòng chảy không thể cưỡng lại, và thơ ca cũng không thể đứng ngoài dòng chảy đó:

“Nghe triều mới biết bể nhân gian
Sông phải về theo, suối phải hàng.”

Những ai chối bỏ hiện thực, những ai vẫn còn bám víu vào quá khứ, sớm muộn cũng bị đào thải:

“Ta đi, mặc kệ những người rơi.
Nghe tiếng gà kêu, họ chết rồi!”

Đây không phải là sự phủ nhận quá khứ, mà là lời khẳng định rằng chỉ những ai dám thay đổi, dám bước về phía trước mới có thể tồn tại.

Khi thơ trở thành hành động

Không chỉ là lời kêu gọi, Xuân Diệu còn vẽ lên một viễn cảnh về tương lai của thơ ca cách mạng. Những vần thơ không còn lả lướt như sóng nước mà xếp hàng như đội ngũ quân binh:

“Chữ nằm trong trận tựa muôn binh,
Câu sắp theo câu họp biểu tình,
Ra lệnh cho vần không được dỡn,
Theo còi, nhằm tới đích xa xanh.”

Người nghệ sĩ không còn chỉ là kẻ mơ mộng, mà trở thành chiến sĩ, vác bút như vác súng, bước đi cùng nhân dân trong cuộc hành trình vĩ đại.

Lời kết

“Hồn cách mạng” không chỉ là bài thơ, mà còn là một tuyên ngôn nghệ thuật mạnh mẽ. Nó đánh dấu sự chuyển mình của thơ ca Việt Nam từ những vần thơ lãng mạn cá nhân sang một dòng thơ gắn bó với cuộc đời, với nhân dân, với cách mạng. Xuân Diệu đã khẳng định rằng thơ không chỉ để ngợi ca cái đẹp, mà còn để chiến đấu, để lay động và thay đổi xã hội.

Thơ ca, khi mang trong mình hơi thở của nhân dân, khi hòa vào dòng chảy cách mạng, sẽ không bao giờ lụi tàn. Những vần thơ ấy sẽ còn mãi, như những ngọn lửa cháy sáng trên con đường dẫn tới ngày mai.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *