Cảm nhận bài thơ: Hôn – Xuân Diệu

Hôn

 

Trời ơi, ôm lấy say sưa,
Mặt khao khát mặt, lòng mơ ước lòng.
Hôn em nước mắt chảy ròng;
Em ơi! Như ngọn đèn chong vẫn chờ.
Em hôn anh suốt một giờ,
Anh hôn em mấy cho vừa lòng đau.
Sao mà xa cách giữa nhau,
Để cho tháng thảm ngày sầu thế em?
Chao ôi mãi mãi mắt, tìm;
Thấy rồi sung sướng ta đem nhau về.
Hôn em ngàn thuở chưa xuê,
Ấp yêu da thịt, gắn kề tâm linh.

            *

Chiêm bao mà chẳng mơ mòng,
Rõ ràng chân thật như trong cuộc đời.


22-8-1970

*

Hôn – Khát khao và nỗi đau trong tình yêu

Trong thi ca Xuân Diệu, tình yêu không chỉ là những khoảnh khắc dịu dàng, mà còn là sự mãnh liệt, là cơn say không dứt, là khát khao cháy bỏng đến tột cùng. Hôn là một bài thơ mang đậm phong cách ấy – một tiếng lòng nồng nàn, tha thiết của một trái tim yêu đến tận cùng, yêu đến cả nỗi đau cũng trở nên đẹp đẽ.

Hôn – sự gặp gỡ của hai tâm hồn khao khát

“Trời ơi, ôm lấy say sưa,
Mặt khao khát mặt, lòng mơ ước lòng.”

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, cảm xúc trong Hôn đã dâng trào mãnh liệt. Không có sự e dè, không có những lời thầm thì kín đáo, mà là một tiếng gọi đầy đắm say: “Trời ơi!”. Đó không chỉ là một cái ôm đơn thuần, mà là một sự vỡ òa của nỗi nhớ, của khao khát được hòa quyện cả thể xác lẫn tâm hồn.

Nụ hôn của yêu thương và giông bão

“Hôn em nước mắt chảy ròng;
Em ơi! Như ngọn đèn chong vẫn chờ.”

Tình yêu trong thơ Xuân Diệu chưa bao giờ chỉ có hạnh phúc đơn thuần. Ở đây, nụ hôn không chỉ là sự đắm say, mà còn mang theo cả nỗi đau, cả những giọt nước mắt của khắc khoải đợi mong. Hình ảnh “ngọn đèn chong” là một ẩn dụ đẹp – tình yêu giống như một ngọn lửa, dù le lói vẫn không tắt, vẫn kiên nhẫn chờ đợi trong màn đêm xa cách.

“Em hôn anh suốt một giờ,
Anh hôn em mấy cho vừa lòng đau.”

Nụ hôn kéo dài, nhưng vẫn không thể lấp đầy những thương nhớ. Câu hỏi “mấy cho vừa lòng đau” không chỉ là lời tự vấn, mà còn là nỗi xót xa của một trái tim yêu cuồng nhiệt nhưng luôn thấy tình yêu chưa bao giờ là đủ.

Khoảng cách và sự khắc khoải của đôi lứa

“Sao mà xa cách giữa nhau,
Để cho tháng thảm ngày sầu thế em?”

Dù có những giây phút được ở bên nhau, nhưng Xuân Diệu vẫn không ngừng nhấn mạnh nỗi đau của sự chia xa. Ông không kể về lý do xa cách, không nói về hoàn cảnh, mà chỉ dồn hết vào một câu hỏi đầy oán trách. Thời gian dường như trở thành kẻ thù, khiến mỗi ngày dài lê thê trong nhớ mong.

Tình yêu bất tận – nụ hôn kéo dài mãi mãi

“Hôn em ngàn thuở chưa xuê,
Ấp yêu da thịt, gắn kề tâm linh.”

Câu thơ “Hôn em ngàn thuở chưa xuê” là một tuyên ngôn tình yêu đẹp đến nhói lòng. Dù có hôn nhau đến bao nhiêu lần đi nữa, thì tình yêu vẫn chưa bao giờ đủ, vẫn luôn khao khát hơn, mãnh liệt hơn. Nhưng nụ hôn ấy không chỉ là sự hòa hợp của thể xác, mà còn là sự gắn kết sâu xa của tâm hồn – một tình yêu vẹn toàn, cả trong cảm xúc lẫn tinh thần.

Chiêm bao hay hiện thực? Tình yêu là điều chân thật nhất

“Chiêm bao mà chẳng mơ mòng,
Rõ ràng chân thật như trong cuộc đời.”

Hai câu kết khẳng định một điều: tình yêu trong Hôn không phải là một giấc mộng, không phải là một ảo tưởng. Đó là một tình yêu hiện hữu, mãnh liệt đến mức ngay cả chiêm bao cũng trở thành chân thực. Nỗi nhớ, sự khao khát, niềm đau đớn vì xa cách – tất cả đều là cảm xúc thật, là minh chứng cho một tình yêu cháy bỏng đến tận cùng.

Thông điệp: Yêu là khao khát, là dâng hiến, là bất tận

Bài thơ Hôn của Xuân Diệu không chỉ đơn thuần nói về một nụ hôn, mà còn là biểu tượng của tình yêu tuyệt đối – một tình yêu luôn khao khát được hòa quyện, được dâng hiến, được bù đắp những tháng ngày xa cách. Tình yêu trong Hôn không phải là sự dịu dàng e ấp, mà là một cơn bão cảm xúc, là sự cuồng nhiệt của một trái tim không thể nào yêu nửa vời.

Với Hôn, Xuân Diệu một lần nữa khẳng định: yêu là sống, là cảm nhận tận cùng mọi cung bậc cảm xúc. Và tình yêu ấy, dù có xa cách, dù có đau đớn, vẫn mãi mãi là điều chân thật nhất trong cuộc đời.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *