Hư vô
Nhưng mà tôi sẽ chết, than ôi!
Tôi kẻ đưa răng bấu mặt trời,
Kẻ đựng trái tim trìu máu đất,
Hai tay chín móng bám vào đời.
Kẻ uống tình yêu dập cả môi
Nhưng mà tôi sẽ chết, than ôi!
Tóc ngời mai mốt không đen nữa,
Tuổi trẻ khô đi, mặt xấu rồi.
Già nua đã bó sẵn hai tay,
Hôm ấy ta trông gượng ánh ngày;
Bệnh hoạn cắn xương như rắn rúc,
Ta ngồi góp lực nhớ hôm nay.
Chóng chóng ngày thơ vụt đến xuân;
Mau mau ngày mạnh yếu phai dần.
Ngày già vội vội mang sương đến,
Tuổi chết đây rồi! bóng lụt chân.
Đêm kia ta thức, một mình đau,
Nghe tiếng giờ đi, não dạ sầu.
Bạn ở bên mình duy ngọn nhỏ
Con đèn chống chọi với đêm thâu.
Tôi run như lá, tái như đông,
Trán chảy mồ hôi, mắt lệ phồng.
Năm đẩy, tháng dồi, tôi đã đến
Trước bờ lạnh lẽo của hư không.
*
Hư Vô – Nỗi Sợ Trước Dòng Chảy Của Thời Gian
Xuân Diệu, nhà thơ của tình yêu, của tuổi trẻ và khát khao sống mãnh liệt, nhưng trong Hư vô, ta lại thấy một Xuân Diệu khác – đầy lo âu, sợ hãi trước cái chết, trước sự phai nhạt không thể cưỡng lại của thời gian. Bài thơ không chỉ là một tiếng thở dài, mà còn là sự vật lộn, chống chọi đến kiệt cùng trước quy luật nghiệt ngã của kiếp người.
Vật lộn với đời – Cơn khát không bao giờ đầy
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Xuân Diệu đã bộc lộ sự gắn kết mãnh liệt của mình với cuộc đời:
“Tôi kẻ đưa răng bấu mặt trời,
Kẻ đựng trái tim trìu máu đất,
Hai tay chín móng bám vào đời.”
Ông không chỉ đơn thuần sống mà còn tham lam, níu giữ, cố gắng tận hưởng từng giọt sinh khí của vũ trụ. Những hình ảnh “bấu mặt trời”, “chín móng bám vào đời” là sự tham lam sống một cách cực độ, là khao khát chiếm đoạt từng giây phút, từng điều đẹp đẽ nhất mà cuộc đời có thể trao tặng.
Nhưng dù cố gắng đến đâu, con người vẫn không thể thắng được quy luật thời gian. Lời kêu than “Nhưng mà tôi sẽ chết, than ôi!” vang lên như một lời nguyền, một sự bất lực đầy xót xa trước cái kết không thể tránh khỏi.
Khi tuổi trẻ phai tàn – Cái đẹp cũng lụi tắt
Xuân Diệu từng ngợi ca tuổi trẻ như một điều thiêng liêng và quý giá nhất, nhưng giờ đây ông đối diện với sự thật nghiệt ngã:
“Tóc ngời mai mốt không đen nữa,
Tuổi trẻ khô đi, mặt xấu rồi.”
Tuổi trẻ là sức mạnh, là ánh sáng, nhưng khi nó qua đi, chỉ còn lại sự tàn phai, sự tiều tụy của thân xác và tâm hồn. Điều khiến Xuân Diệu đau đớn không chỉ là cái chết, mà là quá trình héo úa dần dần – nơi con người phải chứng kiến chính mình mất đi từng chút một.
Sự đổ vỡ của thời gian – Cái chết len lỏi từng ngày
Những câu thơ tiếp theo là một chuỗi những hình ảnh rùng mình về sự lụi tàn không thể kiểm soát:
“Mau mau ngày mạnh yếu phai dần.
Ngày già vội vội mang sương đến,
Tuổi chết đây rồi! bóng lụt chân.”
Mỗi ngày trôi qua không chỉ là một ngày sống, mà còn là một ngày mất đi. Xuân Diệu cảm nhận sự trôi chảy của thời gian như một dòng nước lũ cuốn trôi tuổi trẻ, kéo con người dần đến bờ vực của hư vô.
Và đến khi cái chết cận kề, con người chỉ còn lại nỗi cô đơn tuyệt đối:
“Đêm kia ta thức, một mình đau,
Nghe tiếng giờ đi, não dạ sầu.”
Không còn ai bên cạnh, không còn tình yêu, chỉ còn một ngọn đèn leo lắt và thời gian như một kẻ vô hình, lặng lẽ lấy đi tất cả.
Hư vô – Nơi kết thúc tất cả
Điểm đến cuối cùng của con người không phải thiên đường, không phải vĩnh hằng, mà là hư vô:
“Tôi run như lá, tái như đông,
Trán chảy mồ hôi, mắt lệ phồng.
Năm đẩy, tháng dồi, tôi đã đến
Trước bờ lạnh lẽo của hư không.”
Đây là khoảnh khắc đáng sợ nhất – không còn gì cả, không còn người thân, không còn quá khứ, không còn những điều đã từng tha thiết ôm giữ. Hư vô là một khoảng trống vô tận, là nơi mà mọi thứ từng rực rỡ đều bị nuốt chửng.
Lời nhắn gửi – Hãy sống khi còn có thể
Xuân Diệu không viết Hư vô để chìm trong nỗi bi quan, mà để thức tỉnh. Khi biết rằng mọi thứ sẽ trôi qua, rằng tuổi trẻ rồi cũng sẽ rời bỏ ta, rằng cuối cùng ta cũng chỉ là hạt bụi trong cõi vô định – vậy thì ngay lúc này, ta phải sống, phải yêu, phải cháy hết mình để không hối tiếc.
Đọc Hư vô, ta không chỉ thấy một nỗi sợ, mà còn là một lời nhắc nhở: nếu không muốn cái chết trở thành nỗi kinh hoàng, hãy sống trọn vẹn khi còn có thể.
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý