Không sợ
Bước vào giai đoạn gay go,
Có người những sợ với lo mà gầy!
Ngày đi thì sợ máy bay,
Đêm đi tưởng tượng sợ tay cướp đường.
Sợ ra chiến đấu tiền phương,
Sợ vào hậu địch tai ương lắm bề.
Sợ rừng mây phủ núi che,
Sợ giang, sợ nứa xanh lè quanh năm.
Sợ oai con hổ nó gầm,
Lại còn sợ rắn, đêm nằm cũng kinh:
Đường rừng lặng ngắt, vắng tanh,
Sợ người lạ mặt bên mình đeo dao,
Sợ con suối lũ ào ào,
Sợ cây gió quật ngã vào nhà tranh;
Sợ muối trắng, sợ rau xanh,
Sợ già, sợ ốm, loanh quanh sợ hoài!
Chung quy: là sợ làm người;
Cớ sao không sợ mất đời tự do?
Để lòng sợ sợ lo lo,
Mà đem tin tưởng rèn cho tính tình.
Đã vào trong cuộc đấu tranh,
Chúng ta phải đứng thẳng mình, nhìn lên!
4-1953
*
“Không sợ” – Lời khẳng định của ý chí kiên cường
Trong những năm tháng gian lao của cuộc kháng chiến, nỗi sợ hãi là một điều khó tránh khỏi. Bom đạn, rừng thiêng nước độc, kẻ thù tàn ác – tất cả đều là những thử thách khắc nghiệt đối với những người dấn thân vào con đường cách mạng. Thế nhưng, giữa những hoang mang, do dự ấy, Xuân Diệu đã cất lên một lời thơ mạnh mẽ, đầy khí phách: Không sợ!
Bài thơ khởi đầu bằng việc phơi bày những nỗi sợ rất thật, rất đời thường:
“Ngày đi thì sợ máy bay,
Đêm đi tưởng tượng sợ tay cướp đường.
Sợ ra chiến đấu tiền phương,
Sợ vào hậu địch tai ương lắm bề.”
Những câu thơ ngắn, dồn dập, như một chuỗi dài những lo âu đè nặng trong lòng người. Nỗi sợ xuất hiện khắp nơi – sợ bom rơi đạn lạc, sợ kẻ thù rình rập, sợ thiên nhiên khắc nghiệt. Từng câu từng chữ đều lột tả được tâm lý của những con người đang sống trong thời chiến, khi cái chết có thể đến bất cứ lúc nào.
Nhưng Xuân Diệu không chỉ dừng lại ở việc liệt kê nỗi sợ. Ông đã đẩy những nỗi sợ ấy đến một mức độ phi lý:
“Sợ giang, sợ nứa xanh lè quanh năm.
Sợ oai con hổ nó gầm,
Lại còn sợ rắn, đêm nằm cũng kinh.”
Sợ thiên nhiên, sợ cả những thứ vốn dĩ vẫn luôn tồn tại từ bao đời nay. Những nỗi sợ ấy khi chồng chất lên nhau, khi trở nên vô lý, lại làm bật lên một câu hỏi lớn: Tại sao con người lại để nỗi sợ trói buộc mình?
Và rồi, câu trả lời được vang lên dõng dạc trong những câu thơ tiếp theo:
“Chung quy: là sợ làm người;
Cớ sao không sợ mất đời tự do?”
Câu thơ như một hồi chuông cảnh tỉnh. Nếu chỉ biết sợ hãi, con người sẽ tự trói tay, tự chùn bước trước mọi hiểm nguy. Nhưng có một nỗi sợ lớn hơn tất cả – sợ mất tự do! Khi đất nước còn bóng quân thù, khi nhân dân còn sống trong áp bức, thì điều đáng sợ nhất không phải là bom rơi, giặc cướp, mà chính là sự nô lệ, là mất đi quyền làm chủ cuộc đời mình.
Bài thơ khép lại bằng một lời khẳng định đanh thép:
“Đã vào trong cuộc đấu tranh,
Chúng ta phải đứng thẳng mình, nhìn lên!”
Không cúi đầu, không chùn bước, mà phải đứng thẳng, ngẩng cao đầu. Đó là tư thế của một con người làm chủ vận mệnh, là tinh thần của một dân tộc kiên cường.
Bài thơ Không sợ không chỉ là một bài thơ phản ánh tâm lý con người trong chiến tranh, mà còn là một lời kêu gọi, một thông điệp mạnh mẽ về ý chí và lòng dũng cảm. Xuân Diệu không phủ nhận nỗi sợ, nhưng ông nhấn mạnh rằng: con người có thể vượt qua nó. Chỉ cần có niềm tin, có lý tưởng, thì mọi nỗi sợ đều sẽ bị đánh bại.
Và chính bằng tinh thần ấy, bằng sự kiên cường ấy, dân tộc Việt Nam đã đi qua muôn vàn thử thách, giành lại tự do, độc lập cho đất nước.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý